AMD Opteron X3216 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

AMD Opteron X3216 có 2 lõi với 2 luồng và dựa trên 0. Gen của chuỗi AMD Opteron. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm FP4 và được phát hành sau Q2/2015.
AMD Opteron X3216

Dòng CPUDòng CPU

Tên: AMD Opteron X3216
Gia đình: AMD Opteron
Nhóm CPU: AMD Opteron X3000
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 0
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 2 / 2
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 2x

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 1.60 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 3.00 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (2 Lõi): --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: AMD Radeon R7 - 256 (Toronto)
Tần số GPU: 0.80 GHz
GPU (bộ tăng áp): Không có turbo
Đơn vị thi công: 4
Shader: 256
Tối đa Bộ nhớ GPU: --

Tối đa màn hình: 3
Generation: 0
Direct X: 12
Công nghệ: 0
Ngày phát hành:

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Giải mã
h265 / HEVC (10 bit): Không
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Không
VP9: Không

AV1: Không
AVC: Không
VC-1: Không
JPEG: Giải mã

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR4-1600
25.6 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 32 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Đúng
PCIe: 3.0 x 8
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 15 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: 12 W
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4a, SSE4.1, SSE4.2, AVX2
L2-Cache: 1.00 MB
L3-Cache: --
Ngành kiến trúc: Toronto (Excavator)

Công nghệ: 28 nm
Ảo hóa: AMD-V, AMD-Vt
Ổ cắm: FP4
Ngày phát hành: Q2/2015
Một phần số: OX3216AAY23KA

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron 5205U Intel Celeron 5205U
2C 2T @ 1.90 GHz
457
Intel Core i3-4158U Intel Core i3-4158U
2C 4T @ 2.00 GHz
457
Intel Pentium E6800 Intel Pentium E6800
2C 2T @ 3.33 GHz
457
AMD Opteron X3216 AMD Opteron X3216
2C 2T @ 1.60 GHz
456
Intel Core2 Duo E7500 Intel Core2 Duo E7500
2C 2T @ 2.93 GHz
455
Intel Core 2 Extreme QX9775 Intel Core 2 Extreme QX9775
4C 4T @ 3.20 GHz
454
Intel Core 2 Extreme QX9770 Intel Core 2 Extreme QX9770
4C 4T @ 3.20 GHz
451
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron N4000C Intel Celeron N4000C
2C 2T @ 1.10 GHz
755
AMD Athlon 5150 AMD Athlon 5150
4C 4T @ 1.60 GHz
754
Intel Pentium N3520 Intel Pentium N3520
4C 4T @ 2.17 GHz
752
AMD Opteron X3216 AMD Opteron X3216
2C 2T @ 1.60 GHz
751
AMD A8-3500M AMD A8-3500M
4C 4T @ 1.50 GHz
751
Intel Core2 Duo E6850 Intel Core2 Duo E6850
2C 2T @ 3.00 GHz
747
Intel Core2 Extreme X6800 Intel Core2 Extreme X6800
2C 2T @ 2.93 GHz
746
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

AMD FX-6300 AMD FX-6300
6C 6T @ 3.50 GHz
534
Intel Core i3-2120 Intel Core i3-2120
2C 4T @ 3.30 GHz
534
Intel Core i3-2125 Intel Core i3-2125
2C 4T @ 3.30 GHz
534
AMD Opteron X3216 AMD Opteron X3216
2C 2T @ 1.60 GHz
533
Intel Core i5-2450M Intel Core i5-2450M
2C 4T @ 2.50 GHz
533
Intel Celeron G1850 Intel Celeron G1850
2C 2T @ 2.90 GHz
532
Intel Celeron 7305 Intel Celeron 7305
5C 6T @ 1.10 GHz
530
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Core i3-2328M Intel Core i3-2328M
2C 4T @ 2.20 GHz
766
Intel Core i3-2330E Intel Core i3-2330E
2C 4T @ 2.20 GHz
766
Intel Core i3-2330M Intel Core i3-2330M
2C 4T @ 2.20 GHz
766
AMD Opteron X3216 AMD Opteron X3216
2C 2T @ 1.60 GHz
764
Intel Celeron G1620 Intel Celeron G1620
2C 2T @ 2.70 GHz
760
Intel Pentium 2030M Intel Pentium 2030M
2C 2T @ 2.50 GHz
754
Qualcomm Snapdragon 821 Qualcomm Snapdragon 821
4C 4T @ 2.40 GHz
752
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i7-4600M Intel Core i7-4600M
Intel HD Graphics 4600 @ 1.30 GHz
416
Intel Core i7-4800MQ Intel Core i7-4800MQ
Intel HD Graphics 4600 @ 1.30 GHz
416
Intel Core i7-4900MQ Intel Core i7-4900MQ
Intel HD Graphics 4600 @ 1.30 GHz
416
AMD Opteron X3216 AMD Opteron X3216
AMD Radeon R7 - 256 (Toronto) @ 0.80 GHz
410
AMD RX-216GD AMD RX-216GD
AMD Radeon R5 - 256 (Merlin Falcon) @ 0.80 GHz
410
Apple A11 Bionic Apple A11 Bionic
Apple A11 @ 1.07 GHz
409
AMD A10-7350B AMD A10-7350B
AMD Radeon R6 (Kaveri) @ 0.53 GHz
409
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-2100T Intel Core i3-2100T
2C 4T @ 2.50 GHz
1492
Intel Celeron 3955U Intel Celeron 3955U
2C 2T @ 2.00 GHz
1488
Intel Core i3-530 Intel Core i3-530
2C 4T @ 2.93 GHz
1478
AMD Opteron X3216 AMD Opteron X3216
2C 2T @ 1.60 GHz
1475
AMD E2-3200 AMD E2-3200
2C 2T @ 2.40 GHz
1471
Intel Pentium J3710 Intel Pentium J3710
4C 4T @ 1.60 GHz
1465
Qualcomm Snapdragon 650 Qualcomm Snapdragon 650
6C 6T @ 1.80 GHz
1457
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. AMD Opteron X3216 Intel Core i5-6500T AMD Opteron X3216 vs Intel Core i5-6500T
2. AMD Opteron X3216 Intel Celeron N5105 AMD Opteron X3216 vs Intel Celeron N5105
3. AMD Opteron X3216 AMD Opteron X3421 AMD Opteron X3216 vs AMD Opteron X3421
4. AMD Opteron X3216 Intel Celeron J4125 AMD Opteron X3216 vs Intel Celeron J4125
5. AMD Opteron X3216 Intel Pentium Gold G5420 AMD Opteron X3216 vs Intel Pentium Gold G5420
6. AMD Opteron X3216 Intel Core i3-12100 AMD Opteron X3216 vs Intel Core i3-12100
7. AMD Opteron X3216 Intel Xeon E5-2603 v3 AMD Opteron X3216 vs Intel Xeon E5-2603 v3
8. Intel Core i5-4570 AMD Opteron X3216 Intel Core i5-4570 vs AMD Opteron X3216
9. AMD Opteron X3216 Intel Core i7-6500U AMD Opteron X3216 vs Intel Core i7-6500U
10. AMD Opteron X3216 Intel Pentium G4560 AMD Opteron X3216 vs Intel Pentium G4560
11. AMD Ryzen Embedded R1600 AMD Opteron X3216 AMD Ryzen Embedded R1600 vs AMD Opteron X3216
12. AMD Opteron X3216 Intel Processor N100 AMD Opteron X3216 vs Intel Processor N100
13. AMD Ryzen 7 2700X AMD Opteron X3216 AMD Ryzen 7 2700X vs AMD Opteron X3216
14. AMD Opteron X3216 Intel Pentium Silver N6000 AMD Opteron X3216 vs Intel Pentium Silver N6000
15. Intel Xeon Gold 6312U AMD Opteron X3216 Intel Xeon Gold 6312U vs AMD Opteron X3216
16. Intel Xeon W-11955M AMD Opteron X3216 Intel Xeon W-11955M vs AMD Opteron X3216
17. Intel Xeon E3-1265L v3 AMD Opteron X3216 Intel Xeon E3-1265L v3 vs AMD Opteron X3216
18. AMD Opteron X3216 AMD E2-3300M AMD Opteron X3216 vs AMD E2-3300M
19. AMD Opteron X3216 Intel Xeon E-2314 AMD Opteron X3216 vs Intel Xeon E-2314
20. AMD Opteron X3216 Intel Core i5-11400F AMD Opteron X3216 vs Intel Core i5-11400F
21. AMD Opteron X3216 Intel Xeon D-1748TE AMD Opteron X3216 vs Intel Xeon D-1748TE
22. AMD Opteron X3216 Intel Core i3-3220 AMD Opteron X3216 vs Intel Core i3-3220
23. Intel Xeon E3-1220 v3 AMD Opteron X3216 Intel Xeon E3-1220 v3 vs AMD Opteron X3216
24. Intel Celeron J3355 AMD Opteron X3216 Intel Celeron J3355 vs AMD Opteron X3216
25. AMD Opteron X3216 Intel Xeon E3-1220L v3 AMD Opteron X3216 vs Intel Xeon E3-1220L v3


quay lại chỉ mục