Intel Xeon E3-1220 v3 vs AMD Opteron X3216

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Xeon E3-1220 v3 CPU1 vs CPU2 AMD Opteron X3216
Intel Xeon E3-1220 v3 AMD Opteron X3216
Intel Xeon E3 Gia đình AMD Opteron
Intel Xeon E3 v3 Nhóm CPU AMD Opteron X3000
4 Thế hệ 0
Haswell S Ngành kiến trúc Toronto (Excavator)
Desktop / Server Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

4 Lõi 2
4 Threads 2
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
3.10 GHz Tính thường xuyên 1.60 GHz
3.50 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 3.00 GHz
3.50 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU AMD Radeon R7 - 256 (Toronto)
Tần số GPU 0.80 GHz
GPU (bộ tăng áp)
GPU Generation 0
Công nghệ
Tối đa màn hình 3
Đơn vị thi công 4
Shader 256
Tối đa Bộ nhớ GPU
DirectX Version 12

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Không Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Không
Không Codec VC-1 Không
Không Codec JPEG Giải mã

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR3-1600 Kỉ niệm DDR4-1600
32 GB Tối đa Kỉ niệm 32 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
25.6 GB/s Max. Băng thông 25.6 GB/s
Đúng ECC Đúng
L2 Bộ nhớ đệm 1.00 MB
8.00 MB L3 Bộ nhớ đệm
Phiên bản PCIe 3.0
Các làn PCIe 8

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

80 W TDP (PL1) 15 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down 12 W
-- Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

22 nm Công nghệ 28 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2 Phần mở rộng ISA SSE4a, SSE4.1, SSE4.2, AVX2
LGA 1150 Ổ cắm FP4
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, AMD-Vt
Đúng AES-NI Đúng
Q2/2013 Ngày phát hành Q2/2015
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Xeon E3-1220 v3
4C 4T @ 3.10 GHz
946 (100%)
AMD Opteron X3216 AMD Opteron X3216
2C 2T @ 1.60 GHz
456 (48%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Xeon E3-1220 v3
4C 4T @ 3.10 GHz
3342 (100%)
AMD Opteron X3216 AMD Opteron X3216
2C 2T @ 1.60 GHz
751 (22%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Xeon E3-1220 v3
4C 4T @ 3.10 GHz
1162 (100%)
AMD Opteron X3216 AMD Opteron X3216
2C 2T @ 1.60 GHz
533 (46%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Xeon E3-1220 v3
4C 4T @ 3.10 GHz
3364 (100%)
AMD Opteron X3216 AMD Opteron X3216
2C 2T @ 1.60 GHz
764 (23%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Xeon E3-1220 v3
--
0 (0%)
AMD Opteron X3216 AMD Opteron X3216
AMD Radeon R7 - 256 (Toronto) @ 0.80 GHz
410 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Xeon E3-1220 v3
4C 4T @ 3.10 GHz
5199 (100%)
AMD Opteron X3216 AMD Opteron X3216
2C 2T @ 1.60 GHz
1475 (28%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Multi-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Xeon E3-1220 v3
4C 4T @ 3.10 GHz
1416 (100%)
AMD Opteron X3216 AMD Opteron X3216
2C 2T @ 1.60 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Xeon E3-1220 v3
4C 4T @ 3.10 GHz
132 (100%)
AMD Opteron X3216 AMD Opteron X3216
2C 2T @ 1.60 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Xeon E3-1220 v3
4C 4T @ 3.10 GHz
517 (100%)
AMD Opteron X3216 AMD Opteron X3216
2C 2T @ 1.60 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Xeon E3-1220 v3
4C 4T @ 3.10 GHz
3250 (100%)
AMD Opteron X3216 AMD Opteron X3216
2C 2T @ 1.60 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Xeon E3-1220 v3
4C 4T @ 3.10 GHz
10320 (100%)
AMD Opteron X3216 AMD Opteron X3216
2C 2T @ 1.60 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Xeon E3-1220 v3
4C 4T @ 3.10 GHz
1.48 (100%)
AMD Opteron X3216 AMD Opteron X3216
2C 2T @ 1.60 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Xeon E3-1220 v3
4C 4T @ 3.10 GHz
5.67 (100%)
AMD Opteron X3216 AMD Opteron X3216
2C 2T @ 1.60 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Xeon E3-1220 v3 AMD Opteron X3216
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Xeon E3-1220 v3Intel Core i5-4440 Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Core i5-4440
2. Intel Xeon E3-1220 v3Intel Core i5-4570 Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Core i5-4570
3. Intel Xeon E3-1220 v3Intel Core i5-4590 Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Core i5-4590
4. Intel Core i5-4460Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Core i5-4460 vs Intel Xeon E3-1220 v3
5. Intel Xeon E3-1220 v3Intel Xeon E3-1220L v3 Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Xeon E3-1220L v3
6. Intel Xeon E3-1220 v3Intel Atom C2750 Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Atom C2750
7. Intel Xeon E3-1220 v3Intel Xeon E3-1225 v3 Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Xeon E3-1225 v3
8. Intel Xeon E3-1220 v3Intel Xeon E3-1240 v3 Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Xeon E3-1240 v3
9. Intel Core i5-4590SIntel Xeon E3-1220 v3 Intel Core i5-4590S vs Intel Xeon E3-1220 v3
10. Intel Xeon E3-1220 v3Intel Core i7-5557U Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Core i7-5557U
11. Intel Xeon E3-1220 v3Intel Xeon E5-2620 v2 Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Xeon E5-2620 v2
12. Intel Xeon E3-1265L v3Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Xeon E3-1265L v3 vs Intel Xeon E3-1220 v3
13. Intel Xeon E3-1220 v3Intel Pentium G2020 Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Pentium G2020
14. Intel Core i7-4770KIntel Xeon E3-1220 v3 Intel Core i7-4770K vs Intel Xeon E3-1220 v3
15. Intel Xeon E3-1220 v3Intel Pentium G3220 Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Pentium G3220
16. Intel Core i5-4690KIntel Xeon E3-1220 v3 Intel Core i5-4690K vs Intel Xeon E3-1220 v3
17. Intel Xeon E3-1220 v3AMD FX-8320 Intel Xeon E3-1220 v3 vs AMD FX-8320
18. Intel Xeon E3-1220 v3Intel Xeon E5-2623 v3 Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Xeon E5-2623 v3
19. Intel Xeon E3-1220 v3Intel Xeon E3-1275 v3 Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Xeon E3-1275 v3
20. Intel Core i7-4900MQIntel Xeon E3-1220 v3 Intel Core i7-4900MQ vs Intel Xeon E3-1220 v3
21. Intel Xeon E3-1220 v3AMD FX-8150 Intel Xeon E3-1220 v3 vs AMD FX-8150
22. Intel Xeon E3-1220 v3Intel Xeon E3-1240 v5 Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Xeon E3-1240 v5
23. Intel Xeon E7-2880 v2Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Xeon E7-2880 v2 vs Intel Xeon E3-1220 v3
24. Intel Xeon E3-1220 v3AMD G-T40R Intel Xeon E3-1220 v3 vs AMD G-T40R
25. AMD A10-7850KIntel Xeon E3-1220 v3 AMD A10-7850K vs Intel Xeon E3-1220 v3


quay lại chỉ mục