Intel Core i3-2328M Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Core i3-2328M có 2 lõi với 4 luồng và dựa trên 2. Gen của chuỗi Intel Core i3. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm PGA 988 và được phát hành sau Q3/2012.
Intel Core i3-2328M

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Core i3-2328M
Gia đình: Intel Core i3
Nhóm CPU: Intel Core i 2000M
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 2
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 2 / 4
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 2x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 2.20 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): --
bộ tăng áp Tính thường xuyên (2 Lõi): --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel HD Graphics 3000
Tần số GPU: 0.65 GHz
GPU (bộ tăng áp): 1.10 GHz
Đơn vị thi công: 12
Shader: 96
Tối đa Bộ nhớ GPU: 2 GB

Tối đa màn hình: 2
Generation: 6
Direct X: 10.1
Công nghệ: 32 nm
Ngày phát hành: Q1/2011

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Không
h265 / HEVC (10 bit): Không
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Không
VP9: Không

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR3-1333
21.3 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 16 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Đúng
PCIe: 2.0 x 16
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 35 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: 85 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX
L2-Cache: --
L3-Cache: 3.00 MB
Ngành kiến trúc: Sandy Bridge H

Công nghệ: 32 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT
Ổ cắm: PGA 988
Ngày phát hành: Q3/2012
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom x6425RE Intel Atom x6425RE
4C 4T @ 1.90 GHz
437
Intel Atom x6427FE Intel Atom x6427FE
4C 4T @ 1.90 GHz
437
AMD Phenom II X4 960T AMD Phenom II X4 960T
4C 4T @ 3.00 GHz
436
Intel Core i3-2328M Intel Core i3-2328M
2C 4T @ 2.20 GHz
435
Intel Core i3-2330E Intel Core i3-2330E
2C 4T @ 2.20 GHz
435
Intel Pentium B970 Intel Pentium B970
2C 2T @ 2.30 GHz
435
Intel Core i3-2330M Intel Core i3-2330M
2C 4T @ 2.20 GHz
435
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom C2550 Intel Atom C2550
4C 4T @ 2.40 GHz
971
Intel Pentium 2030M Intel Pentium 2030M
2C 2T @ 2.50 GHz
968
Intel Core i5-3439Y Intel Core i5-3439Y
2C 4T @ 1.50 GHz
966
Intel Core i3-2328M Intel Core i3-2328M
2C 4T @ 2.20 GHz
958
Intel Core i3-2330E Intel Core i3-2330E
2C 4T @ 2.20 GHz
958
Intel Core i3-2330M Intel Core i3-2330M
2C 4T @ 2.20 GHz
958
Intel Core i5-4202Y Intel Core i5-4202Y
2C 4T @ 1.60 GHz
956
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Celeron 3765U Intel Celeron 3765U
2C 2T @ 1.90 GHz
370
Qualcomm Snapdragon 821 Qualcomm Snapdragon 821
4C 4T @ 2.40 GHz
370
Samsung Exynos 9610 Samsung Exynos 9610
8C 8T @ 2.30 GHz
370
Intel Core i3-2328M Intel Core i3-2328M
2C 4T @ 2.20 GHz
369
Intel Core i3-2330E Intel Core i3-2330E
2C 4T @ 2.20 GHz
369
Intel Core i3-2330M Intel Core i3-2330M
2C 4T @ 2.20 GHz
369
Qualcomm Snapdragon 820 Qualcomm Snapdragon 820
4C 4T @ 2.15 GHz
367
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

MediaTek Helio P22 MediaTek Helio P22
8C 8T @ 2.00 GHz
770
Qualcomm Snapdragon 450 Qualcomm Snapdragon 450
8C 8T @ 1.80 GHz
770
Intel Core i5-2467M Intel Core i5-2467M
2C 4T @ 1.60 GHz
769
Intel Core i3-2328M Intel Core i3-2328M
2C 4T @ 2.20 GHz
766
Intel Core i3-2330E Intel Core i3-2330E
2C 4T @ 2.20 GHz
766
Intel Core i3-2330M Intel Core i3-2330M
2C 4T @ 2.20 GHz
766
AMD Opteron X3216 AMD Opteron X3216
2C 2T @ 1.60 GHz
764
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A4-3300M AMD A4-3300M
AMD Radeon HD 6480G @ 0.44 GHz
213
AMD A4-3310MX AMD A4-3310MX
AMD Radeon HD 6480G @ 0.44 GHz
213
AMD A4-3320M AMD A4-3320M
AMD Radeon HD 6480G @ 0.44 GHz
213
Intel Core i3-2328M Intel Core i3-2328M
Intel HD Graphics 3000 @ 1.10 GHz
211
Intel Core i7-2670QM Intel Core i7-2670QM
Intel HD Graphics 3000 @ 1.10 GHz
211
Intel Core i7-2649M Intel Core i7-2649M
Intel HD Graphics 3000 @ 1.10 GHz
211
Intel Core i7-2629M Intel Core i7-2629M
Intel HD Graphics 3000 @ 1.10 GHz
211
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A4-3300M AMD A4-3300M
2C 2T @ 1.90 GHz
1242
Intel Pentium J2900 Intel Pentium J2900
4C 4T @ 2.41 GHz
1240
Intel Atom x5-Z8500 Intel Atom x5-Z8500
4C 4T @ 1.44 GHz
1237
Intel Core i3-2328M Intel Core i3-2328M
2C 4T @ 2.20 GHz
1236
Intel Core i3-2330E Intel Core i3-2330E
2C 4T @ 2.20 GHz
1236
Intel Core i3-2330M Intel Core i3-2330M
2C 4T @ 2.20 GHz
1236
Intel Core2 Duo E8500 Intel Core2 Duo E8500
2C 2T @ 3.16 GHz
1234
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Multi-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

Intel Core2 Duo E8500 Intel Core2 Duo E8500
2C 2T @ 3.16 GHz
525
Intel Celeron G1620 Intel Celeron G1620
2C 2T @ 2.70 GHz
524
Intel Pentium E5800 Intel Pentium E5800
2C 2T @ 3.20 GHz
518
Intel Core i3-2328M Intel Core i3-2328M
2C 4T @ 2.20 GHz
517
Intel Core i3-2330M Intel Core i3-2330M
2C 4T @ 2.20 GHz
517
Intel Core i3-4030U Intel Core i3-4030U
2C 4T @ 1.90 GHz
509
Intel Pentium E6700 Intel Pentium E6700
2C 2T @ 3.20 GHz
508
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. AMD A4-9120 Intel Core i3-2328M AMD A4-9120 vs Intel Core i3-2328M
2. Intel Core i3-2328M Intel Core i7-3632QM Intel Core i3-2328M vs Intel Core i7-3632QM
3. Intel Core i3-2328M Intel Core i5-2430M Intel Core i3-2328M vs Intel Core i5-2430M
4. Intel Core i3-2328M Intel Core i7-3630QM Intel Core i3-2328M vs Intel Core i7-3630QM
5. Intel Core i3-2328M Intel Core i7-2640M Intel Core i3-2328M vs Intel Core i7-2640M
6. AMD Ryzen 3 3250U Intel Core i3-2328M AMD Ryzen 3 3250U vs Intel Core i3-2328M
7. Intel Core i3-2328M Intel Core i7-2630QM Intel Core i3-2328M vs Intel Core i7-2630QM
8. Intel Core i3-2328M Intel Core i7-3540M Intel Core i3-2328M vs Intel Core i7-3540M
9. Intel Core i3-2328M Intel Core i7-3612QM Intel Core i3-2328M vs Intel Core i7-3612QM
10. Intel Core i3-2328M Intel Core i7-2620M Intel Core i3-2328M vs Intel Core i7-2620M
11. Intel Core i3-2328M Intel Core i7-2710QE Intel Core i3-2328M vs Intel Core i7-2710QE
12. Intel Core i3-2328M Intel Core i7-2670QM Intel Core i3-2328M vs Intel Core i7-2670QM
13. Intel Core i3-2328M Intel Core i7-4710MQ Intel Core i3-2328M vs Intel Core i7-4710MQ
14. Intel Core i3-2328M Intel Core i3-10100E Intel Core i3-2328M vs Intel Core i3-10100E
15. Intel Core i3-5005U Intel Core i3-2328M Intel Core i3-5005U vs Intel Core i3-2328M
16. Intel Core i3-2328M AMD Ryzen 3 PRO 3200G Intel Core i3-2328M vs AMD Ryzen 3 PRO 3200G
17. Intel Core i3-2328M AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i3-2328M vs AMD Ryzen 5 3500U
18. Intel Core i3-2328M Intel Core i7-2960XM Intel Core i3-2328M vs Intel Core i7-2960XM
19. Intel Core i7-6970HQ Intel Core i3-2328M Intel Core i7-6970HQ vs Intel Core i3-2328M
20. Intel Core i3-2328M Intel Celeron N3060 Intel Core i3-2328M vs Intel Celeron N3060
21. Intel Core i3-2328M Intel Pentium N4200 Intel Core i3-2328M vs Intel Pentium N4200
22. Intel Xeon Platinum 8354H Intel Core i3-2328M Intel Xeon Platinum 8354H vs Intel Core i3-2328M
23. Intel Core i5-3470S Intel Core i3-2328M Intel Core i5-3470S vs Intel Core i3-2328M
24. Intel Core i3-2328M Intel Core i7-4810MQ Intel Core i3-2328M vs Intel Core i7-4810MQ
25. AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i3-2328M AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i3-2328M


quay lại chỉ mục