Intel Pentium J2900 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Pentium J2900 có 4 lõi với 4 luồng và dựa trên 6. Gen của chuỗi Intel Pentium. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm BGA 1170 và được phát hành sau Q4/2013.
Intel Pentium J2900

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Pentium J2900
Gia đình: Intel Pentium
Nhóm CPU: Intel Pentium J2000/N3500
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 6
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 4 / 4
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 4x

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 2.41 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 2.67 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (4 Lõi): 2.67 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel HD Graphics (Bay Trail GT1)
Tần số GPU: 0.69 GHz
GPU (bộ tăng áp): 0.90 GHz
Đơn vị thi công: 4
Shader: 32
Tối đa Bộ nhớ GPU: 2 GB

Tối đa màn hình: 2
Generation: 7
Direct X: 11.2
Công nghệ: 22 nm
Ngày phát hành: Q3/2013

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Không
h265 / HEVC (10 bit): Không
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Không
VP9: Không

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR3-1333
21.3 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 8 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe: 2.0 x 4
AES-NI: Không

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 10 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: 105 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2
L2-Cache: --
L3-Cache: 2.00 MB
Ngành kiến trúc: Bay Trail

Công nghệ: 22 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT
Ổ cắm: BGA 1170
Ngày phát hành: Q4/2013
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron N3060 Intel Celeron N3060
2C 2T @ 1.60 GHz
244
AMD A8-3500M AMD A8-3500M
4C 4T @ 1.50 GHz
242
AMD A6-6310 AMD A6-6310
4C 4T @ 2.00 GHz
241
Intel Pentium J2900 Intel Pentium J2900
4C 4T @ 2.41 GHz
240
Intel Atom x7-Z8750 Intel Atom x7-Z8750
4C 4T @ 1.60 GHz
239
Intel Atom x7-Z8700 Intel Atom x7-Z8700
4C 4T @ 1.60 GHz
239
Intel Celeron J1750 Intel Celeron J1750
2C 2T @ 2.41 GHz
238
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Phenom II X2 555 AMD Phenom II X2 555
2C 2T @ 3.20 GHz
767
AMD A6-3500 AMD A6-3500
3C 3T @ 2.10 GHz
766
AMD A8-7100 AMD A8-7100
4C 4T @ 1.80 GHz
766
Intel Pentium J2900 Intel Pentium J2900
4C 4T @ 2.41 GHz
765
Intel Core2 Duo E7400 Intel Core2 Duo E7400
2C 2T @ 2.80 GHz
765
AMD Athlon II X3 400e AMD Athlon II X3 400e
3C 3T @ 2.20 GHz
765
Intel Celeron N3150 Intel Celeron N3150
4C 4T @ 1.60 GHz
765
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Celeron J1750 Intel Celeron J1750
2C 2T @ 2.41 GHz
198
Intel Celeron J1800 Intel Celeron J1800
2C 2T @ 2.41 GHz
198
Intel Celeron N3060 Intel Celeron N3060
2C 2T @ 1.60 GHz
198
Intel Pentium J2900 Intel Pentium J2900
4C 4T @ 2.41 GHz
195
Intel Pentium N3710 Intel Pentium N3710
4C 4T @ 1.60 GHz
195
Intel Pentium N3530 Intel Pentium N3530
4C 4T @ 2.16 GHz
195
Intel Atom x7-Z8750 Intel Atom x7-Z8750
4C 4T @ 1.60 GHz
194
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Apple A8 Apple A8
2C 2T @ 1.50 GHz
588
Intel Atom x7-Z8700 Intel Atom x7-Z8700
4C 4T @ 1.60 GHz
584
AMD Athlon 5150 AMD Athlon 5150
4C 4T @ 1.60 GHz
583
Intel Pentium J2900 Intel Pentium J2900
4C 4T @ 2.41 GHz
576
Intel Atom x5-Z8550 Intel Atom x5-Z8550
4C 4T @ 1.44 GHz
568
AMD GX-415GA AMD GX-415GA
4C 4T @ 1.50 GHz
564
Intel Celeron J1900 Intel Celeron J1900
4C 4T @ 2.00 GHz
564
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

MediaTek MT6595M MediaTek MT6595M
PowerVR G6200 @ 0.45 GHz
58
MediaTek MT8135 MediaTek MT8135
PowerVR G6200 @ 0.45 GHz
58
MediaTek MT8135V MediaTek MT8135V
PowerVR G6200 @ 0.45 GHz
58
Intel Pentium J2900 Intel Pentium J2900
Intel HD Graphics (Bay Trail GT1) @ 0.90 GHz
57
Intel Pentium N3540 Intel Pentium N3540
Intel HD Graphics (Bay Trail GT1) @ 0.90 GHz
57
Intel Pentium N3530 Intel Pentium N3530
Intel HD Graphics (Bay Trail GT1) @ 0.90 GHz
57
Intel Pentium J2850 Intel Pentium J2850
Intel HD Graphics (Bay Trail GT1) @ 0.85 GHz
55
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Athlon II X2 265 AMD Athlon II X2 265
2C 2T @ 3.30 GHz
1255
Intel Pentium N3700 Intel Pentium N3700
4C 4T @ 1.60 GHz
1248
AMD A4-3300M AMD A4-3300M
2C 2T @ 1.90 GHz
1242
Intel Pentium J2900 Intel Pentium J2900
4C 4T @ 2.41 GHz
1240
Intel Atom x5-Z8500 Intel Atom x5-Z8500
4C 4T @ 1.44 GHz
1237
Intel Core i3-2328M Intel Core i3-2328M
2C 4T @ 2.20 GHz
1236
Intel Core i3-2330E Intel Core i3-2330E
2C 4T @ 2.20 GHz
1236
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron J3455 Intel Celeron J3455
4C 4T @ 1.50 GHz
47
Intel Core i5-2467M Intel Core i5-2467M
2C 4T @ 1.60 GHz
46
Intel Core i3-4010Y Intel Core i3-4010Y
2C 4T @ 1.30 GHz
45
Intel Pentium J2900 Intel Pentium J2900
4C 4T @ 2.41 GHz
44
Intel Celeron N3450 Intel Celeron N3450
4C 4T @ 1.10 GHz
44
Intel Pentium D1508 Intel Pentium D1508
2C 4T @ 2.20 GHz
44
AMD A10-7300 AMD A10-7300
4C 4T @ 1.90 GHz
44
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon 5350 AMD Athlon 5350
4C 4T @ 2.05 GHz
162
AMD Phenom II X2 555 AMD Phenom II X2 555
2C 2T @ 3.20 GHz
162
AMD Phenom II X2 B57 AMD Phenom II X2 B57
2C 2T @ 3.20 GHz
162
Intel Pentium J2900 Intel Pentium J2900
4C 4T @ 2.41 GHz
161
Intel Pentium 4405Y Intel Pentium 4405Y
2C 4T @ 1.50 GHz
161
Intel Celeron J4025 Intel Celeron J4025
2C 2T @ 2.00 GHz
160
Intel Celeron N3450 Intel Celeron N3450
4C 4T @ 1.10 GHz
160
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-5200 AMD A6-5200
4C 4T @ 2.80 GHz
1056
AMD A4-3320M AMD A4-3320M
2C 2T @ 2.00 GHz
1054
Intel Celeron 2961Y Intel Celeron 2961Y
2C 2T @ 1.10 GHz
1053
Intel Pentium J2900 Intel Pentium J2900
4C 4T @ 2.41 GHz
1042
Intel Celeron J3060 Intel Celeron J3060
2C 2T @ 1.60 GHz
1042
Intel Celeron N3060 Intel Celeron N3060
2C 2T @ 1.60 GHz
1042
AMD A4-3300M AMD A4-3300M
2C 2T @ 1.90 GHz
1014
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron J4005 Intel Celeron J4005
2C 2T @ 2.00 GHz
3638
Intel Pentium N3710 Intel Pentium N3710
4C 4T @ 1.60 GHz
3612
Intel Core i3-4100U Intel Core i3-4100U
2C 4T @ 1.80 GHz
3608
Intel Pentium J2900 Intel Pentium J2900
4C 4T @ 2.41 GHz
3537
AMD Phenom II X3 705e AMD Phenom II X3 705e
3C 3T @ 2.50 GHz
3531
AMD A6-3500 AMD A6-3500
3C 3T @ 2.10 GHz
3524
Intel Celeron G1610 Intel Celeron G1610
2C 2T @ 2.60 GHz
3522
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-3520M AMD A8-3520M
4C 4T @ 1.60 GHz
0.51
Intel Pentium D1508 Intel Pentium D1508
2C 4T @ 2.20 GHz
0.51
Intel Pentium J3710 Intel Pentium J3710
4C 4T @ 1.60 GHz
0.51
Intel Pentium J2900 Intel Pentium J2900
4C 4T @ 2.41 GHz
0.5
Intel Pentium N3710 Intel Pentium N3710
4C 4T @ 1.60 GHz
0.5
Intel Atom x7-Z8750 Intel Atom x7-Z8750
4C 4T @ 1.60 GHz
0.5
Intel Pentium N3540 Intel Pentium N3540
4C 4T @ 2.16 GHz
0.5
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-5550M AMD A8-5550M
4C 4T @ 2.10 GHz
1.98
Intel Celeron N3450 Intel Celeron N3450
4C 4T @ 1.10 GHz
1.97
AMD Phenom II X2 560 AMD Phenom II X2 560
2C 2T @ 3.30 GHz
1.96
Intel Pentium J2900 Intel Pentium J2900
4C 4T @ 2.41 GHz
1.95
Intel Core i3-4030U Intel Core i3-4030U
2C 4T @ 1.90 GHz
1.95
AMD A8-7100 AMD A8-7100
4C 4T @ 1.80 GHz
1.95
AMD A6-3420M AMD A6-3420M
4C 4T @ 1.50 GHz
1.95
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Celeron N2806 Intel Celeron N2806
2C 2T @ 1.60 GHz
8.7
Intel Celeron N2910 Intel Celeron N2910
4C 4T @ 1.60 GHz
8.7
AMD E-450 AMD E-450
2C 2T @ 1.65 GHz
8.4
Intel Pentium J2900 Intel Pentium J2900
4C 4T @ 2.41 GHz
8
Intel Celeron N2805 Intel Celeron N2805
2C 2T @ 1.46 GHz
7.8
Intel Celeron J1900 Intel Celeron J1900
4C 4T @ 2.00 GHz
7.7
Intel Celeron J1850 Intel Celeron J1850
4C 4T @ 2.00 GHz
7
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron J1900 Intel Pentium J2900 Intel Celeron J1900 vs Intel Pentium J2900
2. Intel Pentium J2900 Intel Core i3-4130 Intel Pentium J2900 vs Intel Core i3-4130
3. Intel Pentium N3700 Intel Pentium J2900 Intel Pentium N3700 vs Intel Pentium J2900
4. Intel Pentium J2900 Intel Celeron J1800 Intel Pentium J2900 vs Intel Celeron J1800
5. Intel Pentium J2900 AMD A4-5000 Intel Pentium J2900 vs AMD A4-5000
6. AMD Athlon 5350 Intel Pentium J2900 AMD Athlon 5350 vs Intel Pentium J2900
7. Intel Pentium G3220 Intel Pentium J2900 Intel Pentium G3220 vs Intel Pentium J2900
8. Intel Celeron J3455 Intel Pentium J2900 Intel Celeron J3455 vs Intel Pentium J2900
9. Intel Pentium J2900 Intel Pentium Silver J5005 Intel Pentium J2900 vs Intel Pentium Silver J5005
10. Intel Pentium J2900 Intel Pentium G3240 Intel Pentium J2900 vs Intel Pentium G3240
11. Intel Pentium J2900 AMD A6-5200 Intel Pentium J2900 vs AMD A6-5200
12. Intel Celeron G1840 Intel Pentium J2900 Intel Celeron G1840 vs Intel Pentium J2900
13. Intel Pentium J2900 Intel Pentium J3710 Intel Pentium J2900 vs Intel Pentium J3710
14. Intel Pentium J2900 AMD A6-6310 Intel Pentium J2900 vs AMD A6-6310
15. Intel Pentium J2900 AMD A4-6210 Intel Pentium J2900 vs AMD A4-6210
16. Intel Pentium J2900 AMD E2-6110 Intel Pentium J2900 vs AMD E2-6110
17. Intel Core i3-4160T Intel Pentium J2900 Intel Core i3-4160T vs Intel Pentium J2900
18. Intel Celeron N3150 Intel Pentium J2900 Intel Celeron N3150 vs Intel Pentium J2900
19. Intel Pentium J2900 Intel Pentium G2030 Intel Pentium J2900 vs Intel Pentium G2030
20. Intel Pentium J4205 Intel Pentium J2900 Intel Pentium J4205 vs Intel Pentium J2900
21. Intel Core i5-4460 Intel Pentium J2900 Intel Core i5-4460 vs Intel Pentium J2900
22. Intel Pentium J2900 Intel Atom Z3735F Intel Pentium J2900 vs Intel Atom Z3735F
23. Intel Celeron J4105 Intel Pentium J2900 Intel Celeron J4105 vs Intel Pentium J2900
24. Intel Pentium J2900 AMD Sempron 3850 Intel Pentium J2900 vs AMD Sempron 3850
25. Intel Pentium J2900 Intel Core i5-4302Y Intel Pentium J2900 vs Intel Core i5-4302Y


quay lại chỉ mục