Intel Celeron 2961Y Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Celeron 2961Y có 2 lõi với 2 luồng và dựa trên 4. Gen của chuỗi Intel Celeron. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm BGA 1168 và được phát hành sau Q4/2013.
Intel Celeron 2961Y

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Celeron 2961Y
Gia đình: Intel Celeron
Nhóm CPU: Intel Celeron 2000
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 4
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 2 / 2
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 2x

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 1.10 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): --
bộ tăng áp Tính thường xuyên (2 Lõi): --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel HD Graphics (Haswell GT1)
Tần số GPU: 0.20 GHz
GPU (bộ tăng áp): 0.85 GHz
Đơn vị thi công: 10
Shader: 80
Tối đa Bộ nhớ GPU: 2 GB

Tối đa màn hình: 3
Generation: 7.5
Direct X: 11.1
Công nghệ: 22 nm
Ngày phát hành: Q4/2012

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Không
h265 / HEVC (10 bit): Không
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Không
VP9: Không

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
LPDDR3-1600
DDR3L-1600
12.8 GB/s
25.6 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 16 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe: 2.0 x 12
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 11.5 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: 6 W
Tjunction max.: 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2
L2-Cache: --
L3-Cache: 2.00 MB
Ngành kiến trúc: Haswell U

Công nghệ: 22 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: BGA 1168
Ngày phát hành: Q4/2013
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium T2390 Intel Pentium T2390
2C 2T @ 1.86 GHz
255
Intel Pentium E2160 Intel Pentium E2160
2C 2T @ 1.80 GHz
254
Intel Pentium N3530 Intel Pentium N3530
4C 4T @ 2.16 GHz
254
Intel Celeron 2961Y Intel Celeron 2961Y
2C 2T @ 1.10 GHz
252
AMD A8-4555M AMD A8-4555M
4C 4T @ 1.60 GHz
252
Intel Core2 Duo E4300 Intel Core2 Duo E4300
2C 2T @ 1.80 GHz
251
Intel Celeron N2840 Intel Celeron N2840
2C 2T @ 2.16 GHz
251
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-4000 AMD A4-4000
2C 2T @ 3.00 GHz
499
AMD A4-3330MX AMD A4-3330MX
2C 2T @ 2.20 GHz
496
AMD A4-4300M AMD A4-4300M
2C 2T @ 2.50 GHz
492
Intel Celeron 2961Y Intel Celeron 2961Y
2C 2T @ 1.10 GHz
484
Intel Core2 Duo E6320 Intel Core2 Duo E6320
2C 2T @ 1.86 GHz
483
Intel Pentium T3200 Intel Pentium T3200
2C 2T @ 2.00 GHz
482
Intel Celeron N3060 Intel Celeron N3060
2C 2T @ 1.60 GHz
478
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Atom Z3560 Intel Atom Z3560
PowerVR G6430 @ 0.53 GHz
136
Intel Atom Z3580 Intel Atom Z3580
PowerVR G6430 @ 0.53 GHz
136
Apple A8 Apple A8
Apple A8 @ 0.53 GHz
136
Intel Celeron 2961Y Intel Celeron 2961Y
Intel HD Graphics (Haswell GT1) @ 0.85 GHz
136
Intel Pentium 3560Y Intel Pentium 3560Y
Intel HD Graphics (Haswell GT1) @ 0.85 GHz
136
Intel Pentium 3561Y Intel Pentium 3561Y
Intel HD Graphics (Haswell GT1) @ 0.85 GHz
136
Intel Celeron J3355E Intel Celeron J3355E
Intel HD Graphics 500 @ 0.70 GHz
134
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Atom Z3770 Intel Atom Z3770
4C 4T @ 1.46 GHz
739
Intel Pentium T4300 Intel Pentium T4300
2C 2T @ 2.10 GHz
735
AMD E1-1500 AMD E1-1500
2C 2T @ 1.48 GHz
730
Intel Celeron 2961Y Intel Celeron 2961Y
2C 2T @ 1.10 GHz
728
AMD Athlon II X2 270u AMD Athlon II X2 270u
2C 2T @ 2.00 GHz
722
Intel Celeron E1600 Intel Celeron E1600
2C 2T @ 2.40 GHz
715
Intel Pentium E2200 Intel Pentium E2200
2C 2T @ 2.20 GHz
715
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom x7-Z8700 Intel Atom x7-Z8700
4C 4T @ 1.60 GHz
40
Intel Pentium N3530 Intel Pentium N3530
4C 4T @ 2.16 GHz
40
Intel Pentium N3700 Intel Pentium N3700
4C 4T @ 1.60 GHz
40
Intel Celeron 2961Y Intel Celeron 2961Y
2C 2T @ 1.10 GHz
39
Intel Celeron J1750 Intel Celeron J1750
2C 2T @ 2.41 GHz
39
Intel Celeron N2830 Intel Celeron N2830
2C 2T @ 2.16 GHz
39
Intel Celeron J1900 Intel Celeron J1900
4C 4T @ 2.00 GHz
39
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron J3355 Intel Celeron J3355
2C 2T @ 2.00 GHz
93
Intel Atom x5-E8000 Intel Atom x5-E8000
4C 4T @ 1.04 GHz
89
Intel Celeron N3350 Intel Celeron N3350
2C 2T @ 1.10 GHz
89
Intel Celeron 2961Y Intel Celeron 2961Y
2C 2T @ 1.10 GHz
83
Intel Celeron N2840 Intel Celeron N2840
2C 2T @ 2.16 GHz
81
Intel Celeron J1800 Intel Celeron J1800
2C 2T @ 2.41 GHz
78
Intel Celeron J3060 Intel Celeron J3060
2C 2T @ 1.60 GHz
77
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-5545M AMD A8-5545M
4C 4T @ 1.70 GHz
1067
AMD A6-5200 AMD A6-5200
4C 4T @ 2.80 GHz
1056
AMD A4-3320M AMD A4-3320M
2C 2T @ 2.00 GHz
1054
Intel Celeron 2961Y Intel Celeron 2961Y
2C 2T @ 1.10 GHz
1053
Intel Celeron J3060 Intel Celeron J3060
2C 2T @ 1.60 GHz
1042
Intel Celeron N3060 Intel Celeron N3060
2C 2T @ 1.60 GHz
1042
Intel Pentium J2900 Intel Pentium J2900
4C 4T @ 2.41 GHz
1042
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-1450 AMD A6-1450
4C 4T @ 1.00 GHz
1902
Intel Celeron J3060 Intel Celeron J3060
2C 2T @ 1.60 GHz
1798
Intel Celeron N3060 Intel Celeron N3060
2C 2T @ 1.60 GHz
1798
Intel Celeron 2961Y Intel Celeron 2961Y
2C 2T @ 1.10 GHz
1782
AMD Athlon II X2 250u AMD Athlon II X2 250u
2C 2T @ 1.60 GHz
1728
Intel Celeron J1800 Intel Celeron J1800
2C 2T @ 2.41 GHz
1718
Intel Celeron N2840 Intel Celeron N2840
2C 2T @ 2.16 GHz
1702
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron N2940 Intel Celeron N2940
4C 4T @ 1.83 GHz
0.43
Intel Celeron N3050 Intel Celeron N3050
2C 2T @ 1.60 GHz
0.43
Intel Pentium D1517 Intel Pentium D1517
4C 8T @ 1.60 GHz
0.43
Intel Celeron 2961Y Intel Celeron 2961Y
2C 2T @ 1.10 GHz
0.43
Intel Celeron N2808 Intel Celeron N2808
2C 2T @ 1.58 GHz
0.43
Intel Celeron N2840 Intel Celeron N2840
2C 2T @ 2.16 GHz
0.41
Intel Celeron N3000 Intel Celeron N3000
2C 2T @ 1.04 GHz
0.41
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron J3060 Intel Celeron J3060
2C 2T @ 1.60 GHz
0.94
Intel Celeron N3060 Intel Celeron N3060
2C 2T @ 1.60 GHz
0.94
Intel Celeron J1800 Intel Celeron J1800
2C 2T @ 2.41 GHz
0.93
Intel Celeron 2961Y Intel Celeron 2961Y
2C 2T @ 1.10 GHz
0.92
Intel Celeron J1750 Intel Celeron J1750
2C 2T @ 2.41 GHz
0.87
Intel Celeron N2840 Intel Celeron N2840
2C 2T @ 2.16 GHz
0.86
AMD A6-4455M AMD A6-4455M
2C 2T @ 2.10 GHz
0.86
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Celeron N3000 Intel Celeron N3000
2C 2T @ 1.04 GHz
12.4
Intel Celeron N3050 Intel Celeron N3050
2C 2T @ 1.60 GHz
12.4
Intel Celeron 1007U Intel Celeron 1007U
2C 2T @ 1.50 GHz
11.4
Intel Celeron 2961Y Intel Celeron 2961Y
2C 2T @ 1.10 GHz
11.3
Intel Core i5-4210Y Intel Core i5-4210Y
2C 4T @ 1.50 GHz
11.2
Intel Core i5-4200Y Intel Core i5-4200Y
2C 4T @ 1.40 GHz
11.2
Intel Core i3-3250T Intel Core i3-3250T
2C 4T @ 3.00 GHz
10.9
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron N2930 Intel Celeron 2961Y Intel Celeron N2930 vs Intel Celeron 2961Y
2. Intel Celeron 2961Y Intel Celeron J1900 Intel Celeron 2961Y vs Intel Celeron J1900
3. Intel Celeron 2961Y Intel Celeron N2820 Intel Celeron 2961Y vs Intel Celeron N2820
4. Intel Celeron 2961Y Intel Pentium G2010 Intel Celeron 2961Y vs Intel Pentium G2010
5. AMD G-T40E Intel Celeron 2961Y AMD G-T40E vs Intel Celeron 2961Y
6. Intel Celeron 2961Y Intel Atom N2800 Intel Celeron 2961Y vs Intel Atom N2800
7. Intel Celeron 2961Y Intel Atom Z3735F Intel Celeron 2961Y vs Intel Atom Z3735F
8. Intel Celeron 1007U Intel Celeron 2961Y Intel Celeron 1007U vs Intel Celeron 2961Y
9. Intel Celeron N2920 Intel Celeron 2961Y Intel Celeron N2920 vs Intel Celeron 2961Y
10. Intel Celeron 2961Y Intel Pentium G3240 Intel Celeron 2961Y vs Intel Pentium G3240
11. Intel Celeron 2961Y Intel Celeron N3150 Intel Celeron 2961Y vs Intel Celeron N3150
12. Intel Core i7-4770K Intel Celeron 2961Y Intel Core i7-4770K vs Intel Celeron 2961Y
13. Intel Celeron 2961Y Intel Core i3-3220 Intel Celeron 2961Y vs Intel Core i3-3220
14. Intel Core i9-7920X Intel Celeron 2961Y Intel Core i9-7920X vs Intel Celeron 2961Y
15. Intel Celeron 2961Y AMD FX-8100 Intel Celeron 2961Y vs AMD FX-8100
16. Intel Xeon Gold 6154 Intel Celeron 2961Y Intel Xeon Gold 6154 vs Intel Celeron 2961Y
17. AMD FX-8140 Intel Celeron 2961Y AMD FX-8140 vs Intel Celeron 2961Y
18. Intel Celeron 2961Y Intel Pentium J2900 Intel Celeron 2961Y vs Intel Pentium J2900
19. Intel Core i3-3210 Intel Celeron 2961Y Intel Core i3-3210 vs Intel Celeron 2961Y
20. Intel Core i5-5350H Intel Celeron 2961Y Intel Core i5-5350H vs Intel Celeron 2961Y
21. Intel Celeron 2961Y Intel Celeron N3050 Intel Celeron 2961Y vs Intel Celeron N3050
22. Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Celeron 2961Y Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Celeron 2961Y
23. Intel Xeon E7-8890 v2 Intel Celeron 2961Y Intel Xeon E7-8890 v2 vs Intel Celeron 2961Y
24. Intel Celeron 2961Y Intel Pentium G4500T Intel Celeron 2961Y vs Intel Pentium G4500T
25. Intel Celeron 2961Y AMD FX-4130 Intel Celeron 2961Y vs AMD FX-4130


quay lại chỉ mục