Intel Core2 Duo E4300 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Core2 Duo E4300 có 2 lõi với 2 luồng và dựa trên 1. Gen của chuỗi Intel Core2 Duo. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm LGA 775 và được phát hành sau Q3/2007.
Intel Core2 Duo E4300

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Core2 Duo E4300
Gia đình: Intel Core2 Duo
Nhóm CPU: Intel Core 2 Duo E4000/E6000
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 1
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 2 / 2
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 2x

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Đúng
Tính thường xuyên: 1.80 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): --
bộ tăng áp Tính thường xuyên (2 Lõi): --

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR3-1333
DDR2-1066
21.3 GB/s
17.1 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 16 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe:
AES-NI: Không

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 65 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: MMX, SSE, SSE2, SSE3
L2-Cache: 2.00 MB
L3-Cache: --
Ngành kiến trúc: Conroe (Core)

Công nghệ: 65 nm
Ảo hóa: VT-x
Ổ cắm: LGA 775
Ngày phát hành: Q3/2007
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Ảnh chụp màn hình:

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium N3530 Intel Pentium N3530
4C 4T @ 2.16 GHz
254
AMD A8-4555M AMD A8-4555M
4C 4T @ 1.60 GHz
252
Intel Celeron 2961Y Intel Celeron 2961Y
2C 2T @ 1.10 GHz
252
Intel Core2 Duo E4300 Intel Core2 Duo E4300
2C 2T @ 1.80 GHz
251
Intel Celeron N2840 Intel Celeron N2840
2C 2T @ 2.16 GHz
251
AMD Athlon II X2 260u AMD Athlon II X2 260u
2C 2T @ 1.80 GHz
250
Intel Atom C3508 Intel Atom C3508
4C 4T @ 1.60 GHz
250
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Pentium 967 Intel Pentium 967
2C 2T @ 1.30 GHz
463
AMD A4-3305M AMD A4-3305M
2C 2T @ 1.90 GHz
461
Intel Celeron N2840 Intel Celeron N2840
2C 2T @ 2.16 GHz
460
Intel Core2 Duo E4300 Intel Core2 Duo E4300
2C 2T @ 1.80 GHz
459
Intel Pentium E2160 Intel Pentium E2160
2C 2T @ 1.80 GHz
458
MediaTek Helio A22 MediaTek Helio A22
4C 4T @ 2.00 GHz
458
MediaTek Helio P20 MediaTek Helio P20
8C 8T @ 2.30 GHz
457
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Qualcomm Snapdragon 805 Qualcomm Snapdragon 805
4C 4T @ 2.70 GHz
582
Intel Celeron 1019Y Intel Celeron 1019Y
2C 2T @ 1.00 GHz
572
Intel Atom Z3530 Intel Atom Z3530
4C 4T @ 1.33 GHz
565
Intel Core2 Duo E4300 Intel Core2 Duo E4300
2C 2T @ 1.80 GHz
564
AMD Sempron 2650 AMD Sempron 2650
2C 2T @ 1.45 GHz
564
MediaTek Helio A22 MediaTek Helio A22
4C 4T @ 2.00 GHz
562
Intel Pentium T2370 Intel Pentium T2370
2C 2T @ 1.73 GHz
561
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Multi-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

Intel Celeron 1007U Intel Celeron 1007U
2C 2T @ 1.50 GHz
288
AMD Phenom II X2 550 AMD Phenom II X2 550
2C 2T @ 3.10 GHz
283
AMD Athlon II X2 255 AMD Athlon II X2 255
2C 2T @ 3.10 GHz
281
Intel Core2 Duo E4300 Intel Core2 Duo E4300
2C 2T @ 1.80 GHz
280
AMD Athlon II X2 250 AMD Athlon II X2 250
2C 2T @ 3.00 GHz
273
AMD A6-9225 AMD A6-9225
2C 2T @ 2.60 GHz
265
AMD Athlon II X2 245 AMD Athlon II X2 245
2C 2T @ 2.90 GHz
260
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Core2 Duo E6400 Intel Core2 Duo E4300 Intel Core2 Duo E6400 vs Intel Core2 Duo E4300
2. Intel Pentium E2140 Intel Core2 Duo E4300 Intel Pentium E2140 vs Intel Core2 Duo E4300
3. AMD Athlon II X2 250 Intel Core2 Duo E4300 AMD Athlon II X2 250 vs Intel Core2 Duo E4300
4. Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Core2 Duo E4300 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Core2 Duo E4300
5. Intel Core2 Duo E4300 Intel Core 2 Quad Q6600 Intel Core2 Duo E4300 vs Intel Core 2 Quad Q6600
6. Intel Core2 Duo E4300 Intel Core i5-4300U Intel Core2 Duo E4300 vs Intel Core i5-4300U
7. Intel Celeron J4125 Intel Core2 Duo E4300 Intel Celeron J4125 vs Intel Core2 Duo E4300
8. Apple M1 Pro (8-CPU) Intel Core2 Duo E4300 Apple M1 Pro (8-CPU) vs Intel Core2 Duo E4300
9. Intel Core2 Duo E4300 Intel Core i5-11400 Intel Core2 Duo E4300 vs Intel Core i5-11400
10. Intel Celeron J3455 Intel Core2 Duo E4300 Intel Celeron J3455 vs Intel Core2 Duo E4300
11. Intel Core2 Duo E4300 AMD Ryzen 7 6800U Intel Core2 Duo E4300 vs AMD Ryzen 7 6800U
12. Intel Celeron N4020 Intel Core2 Duo E4300 Intel Celeron N4020 vs Intel Core2 Duo E4300
13. AMD Athlon Silver 3050U Intel Core2 Duo E4300 AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Core2 Duo E4300
14. Intel Core2 Duo E4300 AMD Ryzen 7 5825U Intel Core2 Duo E4300 vs AMD Ryzen 7 5825U
15. Intel Pentium N3530 Intel Core2 Duo E4300 Intel Pentium N3530 vs Intel Core2 Duo E4300
16. Intel Core2 Duo E4300 Intel Celeron N3350 Intel Core2 Duo E4300 vs Intel Celeron N3350
17. Intel Core2 Duo E4300 AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX Intel Core2 Duo E4300 vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
18. Intel Core2 Duo E4300 Intel Core i5-10210U Intel Core2 Duo E4300 vs Intel Core i5-10210U
19. Intel Pentium E5200 Intel Core2 Duo E4300 Intel Pentium E5200 vs Intel Core2 Duo E4300
20. Intel Core2 Duo E4300 Intel Core i3-8109U Intel Core2 Duo E4300 vs Intel Core i3-8109U
21. Intel Core2 Duo E4300 Intel Celeron N5100 Intel Core2 Duo E4300 vs Intel Celeron N5100
22. Intel Core2 Duo E4300 Intel Core i7-11700 Intel Core2 Duo E4300 vs Intel Core i7-11700
23. Intel Core2 Duo E4300 Intel Core i3-12100T Intel Core2 Duo E4300 vs Intel Core i3-12100T
24. Intel Core2 Duo E4300 Intel Core i5-1345UE Intel Core2 Duo E4300 vs Intel Core i5-1345UE
25. Intel Core2 Duo E4300 Intel Core i5-10200H Intel Core2 Duo E4300 vs Intel Core i5-10200H


quay lại chỉ mục