Intel Atom Z3580 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Atom Z3580 có 4 lõi với 4 luồng và dựa trên 5. Gen của chuỗi Intel Atom. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm FC-MB5T1064 và được phát hành sau Q2/2014.
Intel Atom Z3580

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Atom Z3580
Gia đình: Intel Atom
Nhóm CPU: Intel Atom Z3500
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 5
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 4 / 4
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 4x

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 2.33 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): --
bộ tăng áp Tính thường xuyên (4 Lõi): --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: PowerVR G6430
Tần số GPU: 0.46 GHz
GPU (bộ tăng áp): 0.53 GHz
Đơn vị thi công: 16
Shader: 128
Tối đa Bộ nhớ GPU: --

Tối đa màn hình: 2
Generation:
Direct X: 10
Công nghệ: 28 nm
Ngày phát hành: Q3/2013

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
LPDDR3-1600
12.8 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 4 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe:
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1):
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: 90 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: MMX, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2,
L2-Cache: 2.00 MB
L3-Cache: --
Ngành kiến trúc: Moorefield

Công nghệ: 22 nm
Ảo hóa: Intel VT-x
Ổ cắm: FC-MB5T1064
Ngày phát hành: Q2/2014
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom Z3740D Intel Atom Z3740D
4C 4T @ 1.33 GHz
184
Intel Atom Z3745D Intel Atom Z3745D
4C 4T @ 1.33 GHz
184
HiSilicon Kirin 658 HiSilicon Kirin 658
8C 8T @ 2.35 GHz
183
Intel Atom Z3580 Intel Atom Z3580
4C 4T @ 2.33 GHz
182
Intel Atom Z3745 Intel Atom Z3745
4C 4T @ 1.33 GHz
182
Intel Atom Z3735G Intel Atom Z3735G
4C 4T @ 1.33 GHz
182
Intel Atom x5-Z8300 Intel Atom x5-Z8300
4C 4T @ 1.44 GHz
182
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Pentium E5300 Intel Pentium E5300
2C 2T @ 2.60 GHz
642
MediaTek MT6750T MediaTek MT6750T
8C 8T @ 1.50 GHz
638
Qualcomm Snapdragon 430 Qualcomm Snapdragon 430
8C 8T @ 1.40 GHz
635
Intel Atom Z3580 Intel Atom Z3580
4C 4T @ 2.33 GHz
634
Intel Atom x5-Z8330 Intel Atom x5-Z8330
4C 4T @ 1.44 GHz
634
AMD A6-5357M AMD A6-5357M
2C 2T @ 2.90 GHz
634
Intel Atom Z3740D Intel Atom Z3740D
4C 4T @ 1.33 GHz
633
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A4-3300 AMD A4-3300
AMD Radeon HD 6410D @ 0.44 GHz
142
AMD E2-3200 AMD E2-3200
AMD Radeon HD 6379D @ 0.44 GHz
142
AMD A4-5145M AMD A4-5145M
AMD Radeon HD 8310G @ 0.55 GHz
141
Intel Atom Z3580 Intel Atom Z3580
PowerVR G6430 @ 0.53 GHz
136
Intel Atom Z3560 Intel Atom Z3560
PowerVR G6430 @ 0.53 GHz
136
Apple A8 Apple A8
Apple A8 @ 0.53 GHz
136
Intel Pentium 3560Y Intel Pentium 3560Y
Intel HD Graphics (Haswell GT1) @ 0.85 GHz
136
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Pentium 3560Y Intel Pentium 3560Y
2C 2T @ 1.20 GHz
849
AMD E2-1800 AMD E2-1800
2C 2T @ 1.70 GHz
846
Intel Celeron E3400 Intel Celeron E3400
2C 2T @ 2.60 GHz
846
Intel Atom Z3580 Intel Atom Z3580
4C 4T @ 2.33 GHz
837
Intel Celeron 1007U Intel Celeron 1007U
2C 2T @ 1.50 GHz
832
Intel Core2 Duo E4600 Intel Core2 Duo E4600
2C 2T @ 2.40 GHz
829
Intel Core i3-2365M Intel Core i3-2365M
2C 4T @ 1.40 GHz
828
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Atom Z3580 Qualcomm Snapdragon 680 4G Intel Atom Z3580 vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
2. Intel Atom Z3580 AMD E2-7015 Intel Atom Z3580 vs AMD E2-7015
3. Intel Xeon Gold 6248R Intel Atom Z3580 Intel Xeon Gold 6248R vs Intel Atom Z3580
4. Intel Atom Z3580 Intel Atom Z3735F Intel Atom Z3580 vs Intel Atom Z3735F
5. AMD 3015e Intel Atom Z3580 AMD 3015e vs Intel Atom Z3580
6. Intel Atom Z3580 Intel Xeon D-1523N Intel Atom Z3580 vs Intel Xeon D-1523N
7. AMD EPYC 7663 Intel Atom Z3580 AMD EPYC 7663 vs Intel Atom Z3580
8. Intel Pentium 967 Intel Atom Z3580 Intel Pentium 967 vs Intel Atom Z3580
9. AMD Ryzen 7 2700X Intel Atom Z3580 AMD Ryzen 7 2700X vs Intel Atom Z3580
10. Intel Xeon Gold 6254 Intel Atom Z3580 Intel Xeon Gold 6254 vs Intel Atom Z3580
11. Intel Atom Z3580 AMD Ryzen 3 PRO 5350G Intel Atom Z3580 vs AMD Ryzen 3 PRO 5350G
12. Intel Atom Z3580 Intel Xeon E3-1270 v6 Intel Atom Z3580 vs Intel Xeon E3-1270 v6
13. AMD Ryzen 7 3700X Intel Atom Z3580 AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Atom Z3580
14. Intel Core i5-1130G7 Intel Atom Z3580 Intel Core i5-1130G7 vs Intel Atom Z3580
15. Intel Atom Z3580 Intel Core i7-5550U Intel Atom Z3580 vs Intel Core i7-5550U
16. Intel Atom Z3580 MediaTek MT8173 Intel Atom Z3580 vs MediaTek MT8173
17. Intel Atom Z3580 Apple A7 Intel Atom Z3580 vs Apple A7
18. Intel Atom Z3580 Qualcomm Snapdragon 835 Intel Atom Z3580 vs Qualcomm Snapdragon 835
19. Intel Atom Z3580 Qualcomm Snapdragon 820 Intel Atom Z3580 vs Qualcomm Snapdragon 820
20. Intel Core i9-13900K Intel Atom Z3580 Intel Core i9-13900K vs Intel Atom Z3580
21. Intel Atom Z3580 Intel Xeon E5-2618L v3 Intel Atom Z3580 vs Intel Xeon E5-2618L v3
22. Intel Atom E3815 Intel Atom Z3580 Intel Atom E3815 vs Intel Atom Z3580
23. Intel Atom Z3580 Intel Core i3-2367M Intel Atom Z3580 vs Intel Core i3-2367M
24. Intel Atom Z3580 Intel Core i3-4160T Intel Atom Z3580 vs Intel Core i3-4160T
25. Intel Atom Z3580 Intel Celeron 1019Y Intel Atom Z3580 vs Intel Celeron 1019Y


quay lại chỉ mục