HiSilicon Kirin 658 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

HiSilicon Kirin 658 có 8 lõi với 8 luồng và dựa trên 4. Gen của chuỗi HiSilicon Kirin. Bộ xử lý được phát hành sau Q2/2016.
HiSilicon Kirin 658

Dòng CPUDòng CPU

Tên: HiSilicon Kirin 658
Gia đình: HiSilicon Kirin
Nhóm CPU: HiSilicon Kirin 650
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 4
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 8 / 8
Kiến trúc cốt lõi: hybrid (big.LITTLE)
A-Core: 4x Cortex-A53
B-Core: 4x Cortex-A53

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Không
A-Core Tính thường xuyên: 2.35 GHz
B-Core Tính thường xuyên: 1.70 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: ARM Mali-T830 MP2
Tần số GPU: 0.90 GHz
GPU (bộ tăng áp): Không có turbo
Đơn vị thi công: 2
Shader: 32
Tối đa Bộ nhớ GPU: --

Tối đa màn hình: 2
Generation: Midgard 4
Direct X: 11
Công nghệ: 28nm
Ngày phát hành: Q4/2015

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Giải mã / Mã hóa
h265 / HEVC (10 bit): Giải mã
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã / Mã hóa
VP9: Không

AV1: Không
AVC: Không
VC-1: Không
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
LPDDR3-933
--
Tối đa Kỉ niệm:
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe:
AES-NI: Không

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1):
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): ARMv8-A64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA:
L2-Cache: --
L3-Cache: --
Ngành kiến trúc: Cortex-A53 / Cortex-A53

Công nghệ: 16 nm
Ảo hóa: Không có
Ổ cắm: N/A
Ngày phát hành: Q2/2016
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom Z3740D Intel Atom Z3740D
4C 4T @ 1.33 GHz
184
Intel Atom Z3745D Intel Atom Z3745D
4C 4T @ 1.33 GHz
184
Intel Core2 Solo SU3500 Intel Core2 Solo SU3500
1C 1T @ 1.40 GHz
184
HiSilicon Kirin 658 HiSilicon Kirin 658
8C 8T @ 2.35 GHz
183
Intel Atom Z3580 Intel Atom Z3580
4C 4T @ 2.33 GHz
182
Intel Atom Z3745 Intel Atom Z3745
4C 4T @ 1.33 GHz
182
Intel Atom Z3735G Intel Atom Z3735G
4C 4T @ 1.33 GHz
182
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon II X2 260 AMD Athlon II X2 260
2C 2T @ 3.20 GHz
820
Intel Core i7-680UM Intel Core i7-680UM
2C 4T @ 1.46 GHz
820
Intel Core2 Duo E7500 Intel Core2 Duo E7500
2C 2T @ 2.93 GHz
817
HiSilicon Kirin 658 HiSilicon Kirin 658
8C 8T @ 2.35 GHz
815
Intel Celeron 3215U Intel Celeron 3215U
2C 2T @ 1.70 GHz
810
AMD A9-9420 AMD A9-9420
2C 2T @ 3.00 GHz
805
Qualcomm Snapdragon 650 Qualcomm Snapdragon 650
6C 6T @ 1.80 GHz
803
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

HiSilicon Kirin 650 HiSilicon Kirin 650
ARM Mali-T830 MP2 @ 0.90 GHz
61
HiSilicon Kirin 655 HiSilicon Kirin 655
ARM Mali-T830 MP2 @ 0.90 GHz
61
Samsung Exynos 7880 Samsung Exynos 7880
ARM Mali-T830 MP3 @ 0.60 GHz
61
HiSilicon Kirin 658 HiSilicon Kirin 658
ARM Mali-T830 MP2 @ 0.90 GHz
61
MediaTek Helio G80 MediaTek Helio G80
ARM Mali-G52 MP2 @ 0.95 GHz
61
AMD GX-209HA AMD GX-209HA
AMD Radeon HD 8180 @ 0.23 GHz
58
AMD GX-210JA AMD GX-210JA
AMD Radeon HD 8180 @ 0.23 GHz
58
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. HiSilicon Kirin 658 Qualcomm Snapdragon 765G HiSilicon Kirin 658 vs Qualcomm Snapdragon 765G
2. HiSilicon Kirin 658 HiSilicon Kirin 810 HiSilicon Kirin 658 vs HiSilicon Kirin 810
3. HiSilicon Kirin 658 AMD Ryzen 5 3600 HiSilicon Kirin 658 vs AMD Ryzen 5 3600
4. HiSilicon Kirin 658 Apple A8 HiSilicon Kirin 658 vs Apple A8
5. HiSilicon Kirin 658 Apple A14 Bionic HiSilicon Kirin 658 vs Apple A14 Bionic
6. HiSilicon Kirin 658 Intel Core i7-3635QM HiSilicon Kirin 658 vs Intel Core i7-3635QM
7. HiSilicon Kirin 658 Intel Core i5-4330M HiSilicon Kirin 658 vs Intel Core i5-4330M
8. HiSilicon Kirin 658 Samsung Exynos 3110 HiSilicon Kirin 658 vs Samsung Exynos 3110
9. Samsung Exynos 4415 HiSilicon Kirin 658 Samsung Exynos 4415 vs HiSilicon Kirin 658
10. HiSilicon Kirin 658 Intel Core i3-2330E HiSilicon Kirin 658 vs Intel Core i3-2330E
11. HiSilicon Kirin 658 Intel Core i3-4030Y HiSilicon Kirin 658 vs Intel Core i3-4030Y
12. HiSilicon Kirin 658 Intel Core i5-9400H HiSilicon Kirin 658 vs Intel Core i5-9400H
13. AMD A10-4657M HiSilicon Kirin 658 AMD A10-4657M vs HiSilicon Kirin 658
14. Intel Core i7-9700TE HiSilicon Kirin 658 Intel Core i7-9700TE vs HiSilicon Kirin 658
15. HiSilicon Kirin 658 Intel Xeon E-2186M HiSilicon Kirin 658 vs Intel Xeon E-2186M
16. HiSilicon Kirin 658 Intel Xeon E5-2650 v3 HiSilicon Kirin 658 vs Intel Xeon E5-2650 v3
17. HiSilicon Kirin 658 AMD A6-3500 HiSilicon Kirin 658 vs AMD A6-3500
18. HiSilicon Kirin 658 Intel Xeon Silver 4210T HiSilicon Kirin 658 vs Intel Xeon Silver 4210T
19. HiSilicon Kirin 658 AMD Ryzen 7 PRO 1700X HiSilicon Kirin 658 vs AMD Ryzen 7 PRO 1700X
20. HiSilicon Kirin 658 Intel Xeon E3-1270 v5 HiSilicon Kirin 658 vs Intel Xeon E3-1270 v5
21. HiSilicon Kirin 658 AMD A6-5357M HiSilicon Kirin 658 vs AMD A6-5357M
22. HiSilicon Kirin 658 AMD A10-6700T HiSilicon Kirin 658 vs AMD A10-6700T
23. Intel Core i7-3689Y HiSilicon Kirin 658 Intel Core i7-3689Y vs HiSilicon Kirin 658
24. Intel Xeon Gold 6150 HiSilicon Kirin 658 Intel Xeon Gold 6150 vs HiSilicon Kirin 658
25. Qualcomm Snapdragon 855 Plus HiSilicon Kirin 658 Qualcomm Snapdragon 855 Plus vs HiSilicon Kirin 658


quay lại chỉ mục