Intel Atom Z3740D Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Atom Z3740D có 4 lõi với 4 luồng và dựa trên 4. Gen của chuỗi Intel Atom. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm BGA 592 và được phát hành sau Q3/2013.
Intel Atom Z3740D

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Atom Z3740D
Gia đình: Intel Atom
Nhóm CPU: Intel Atom Z3700
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 4
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 4 / 4
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 4x

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 1.33 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 1.83 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (4 Lõi): --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel HD Graphics (Bay Trail GT1)
Tần số GPU: 0.31 GHz
GPU (bộ tăng áp): 0.69 GHz
Đơn vị thi công: 4
Shader: 32
Tối đa Bộ nhớ GPU: 2 GB

Tối đa màn hình: 2
Generation: 7
Direct X: 11.2
Công nghệ: 22 nm
Ngày phát hành: Q3/2013

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Không
h265 / HEVC (10 bit): Không
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Không
VP9: Không

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR3L-1333
10.6 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 2 GB
Các kênh bộ nhớ: 1
ECC: Không
PCIe:
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 4 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: 90 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2
L2-Cache: --
L3-Cache: 2.00 MB
Ngành kiến trúc: Bay Trail

Công nghệ: 22 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT
Ổ cắm: BGA 592
Ngày phát hành: Q3/2013
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron N2920 Intel Celeron N2920
4C 4T @ 1.86 GHz
188
Intel Atom Z3740 Intel Atom Z3740
4C 4T @ 1.33 GHz
187
Intel Atom Z3735F Intel Atom Z3735F
4C 4T @ 1.33 GHz
186
Intel Atom Z3740D Intel Atom Z3740D
4C 4T @ 1.33 GHz
184
Intel Core2 Solo SU3500 Intel Core2 Solo SU3500
1C 1T @ 1.40 GHz
184
Intel Atom Z3745D Intel Atom Z3745D
4C 4T @ 1.33 GHz
184
HiSilicon Kirin 658 HiSilicon Kirin 658
8C 8T @ 2.35 GHz
183
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-5357M AMD A6-5357M
2C 2T @ 2.90 GHz
634
Intel Atom x5-Z8330 Intel Atom x5-Z8330
4C 4T @ 1.44 GHz
634
Intel Atom Z3580 Intel Atom Z3580
4C 4T @ 2.33 GHz
634
Intel Atom Z3740D Intel Atom Z3740D
4C 4T @ 1.33 GHz
633
Intel Celeron 2957U Intel Celeron 2957U
2C 2T @ 1.40 GHz
632
Intel Celeron 2955U Intel Celeron 2955U
2C 2T @ 1.40 GHz
632
Intel Core2 Duo E4700 Intel Core2 Duo E4700
2C 2T @ 2.60 GHz
631
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD C-30 AMD C-30
AMD Radeon HD 6250 @ 0.28 GHz
45
MediaTek MT6750S MediaTek MT6750S
ARM Mali-T860 MP2 @ 0.65 GHz
44
MediaTek MT6750T MediaTek MT6750T
ARM Mali-T860 MP2 @ 0.65 GHz
44
Intel Atom Z3740D Intel Atom Z3740D
Intel HD Graphics (Bay Trail GT1) @ 0.69 GHz
44
Intel Atom Z3770D Intel Atom Z3770D
Intel HD Graphics (Bay Trail GT1) @ 0.69 GHz
44
MediaTek Helio G37 MediaTek Helio G37
PowerVR GE8320 @ 0.68 GHz
44
MediaTek Helio G36 MediaTek Helio G36
PowerVR GE8320 @ 0.68 GHz
44
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Atom Z3745 Intel Atom Z3745
4C 4T @ 1.33 GHz
621
Intel Pentium 957 Intel Pentium 957
2C 2T @ 1.20 GHz
620
Intel Pentium T2410 Intel Pentium T2410
2C 2T @ 2.00 GHz
617
Intel Atom Z3740D Intel Atom Z3740D
4C 4T @ 1.33 GHz
614
Intel Celeron N3000 Intel Celeron N3000
2C 2T @ 1.04 GHz
610
MediaTek MT8173 MediaTek MT8173
4C 4T @ 1.80 GHz
609
Intel Pentium T2390 Intel Pentium T2390
2C 2T @ 1.86 GHz
602
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Sempron 3850 AMD Sempron 3850
4C 4T @ 1.30 GHz
780
Intel Atom Z3735D Intel Atom Z3735D
4C 4T @ 1.33 GHz
779
Intel Atom Z3745D Intel Atom Z3745D
4C 4T @ 1.33 GHz
776
Intel Atom Z3740D Intel Atom Z3740D
4C 4T @ 1.33 GHz
774
Intel Celeron N2807 Intel Celeron N2807
2C 2T @ 1.58 GHz
770
Intel Atom Z3736G Intel Atom Z3736G
4C 4T @ 1.33 GHz
765
Intel Celeron N2810 Intel Celeron N2810
2C 2T @ 2.00 GHz
762
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron 2980U Intel Celeron 2980U
2C 2T @ 1.40 GHz
2611
Intel Celeron 2981U Intel Celeron 2981U
2C 2T @ 1.40 GHz
2611
Intel Atom Z3745D Intel Atom Z3745D
4C 4T @ 1.33 GHz
2601
Intel Atom Z3740D Intel Atom Z3740D
4C 4T @ 1.33 GHz
2589
AMD A4-3300 AMD A4-3300
2C 2T @ 2.50 GHz
2560
Intel Celeron 3205U Intel Celeron 3205U
2C 2T @ 1.50 GHz
2553
Intel Celeron 1000M Intel Celeron 1000M
2C 2T @ 1.80 GHz
2537
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Atom Z3740D Intel Pentium Silver N5030 Intel Atom Z3740D vs Intel Pentium Silver N5030
2. Intel Atom x5-Z8550 Intel Atom Z3740D Intel Atom x5-Z8550 vs Intel Atom Z3740D
3. Intel Pentium N6415 Intel Atom Z3740D Intel Pentium N6415 vs Intel Atom Z3740D
4. Intel Atom Z3740D Intel Xeon Platinum 8276L Intel Atom Z3740D vs Intel Xeon Platinum 8276L
5. Intel Atom Z3740D Intel Core i5-5675R Intel Atom Z3740D vs Intel Core i5-5675R
6. AMD Ryzen 5 3500U Intel Atom Z3740D AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Atom Z3740D
7. AMD Ryzen 5 3600 Intel Atom Z3740D AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Atom Z3740D
8. AMD EPYC 7401P Intel Atom Z3740D AMD EPYC 7401P vs Intel Atom Z3740D
9. Intel Atom Z3740D Intel Core i3-2367M Intel Atom Z3740D vs Intel Core i3-2367M
10. Intel Atom Z3740D Intel Core i5-8265U Intel Atom Z3740D vs Intel Core i5-8265U
11. Intel Core i3-4330T Intel Atom Z3740D Intel Core i3-4330T vs Intel Atom Z3740D
12. Intel Core i7-9700F Intel Atom Z3740D Intel Core i7-9700F vs Intel Atom Z3740D
13. Intel Atom Z3740D AMD Ryzen 7 2700X Intel Atom Z3740D vs AMD Ryzen 7 2700X
14. Intel Atom Z3740D HiSilicon Kirin 990 4G Intel Atom Z3740D vs HiSilicon Kirin 990 4G
15. Intel Xeon E7-4830 v2 Intel Atom Z3740D Intel Xeon E7-4830 v2 vs Intel Atom Z3740D
16. AMD A8-3820 Intel Atom Z3740D AMD A8-3820 vs Intel Atom Z3740D
17. AMD Ryzen 5 2600X Intel Atom Z3740D AMD Ryzen 5 2600X vs Intel Atom Z3740D
18. AMD Ryzen 5 2600H Intel Atom Z3740D AMD Ryzen 5 2600H vs Intel Atom Z3740D
19. Intel Atom Z3740D Intel Core i5-9600KF Intel Atom Z3740D vs Intel Core i5-9600KF
20. Intel Atom Z3740D Intel Xeon E3-1270 v6 Intel Atom Z3740D vs Intel Xeon E3-1270 v6
21. Intel Atom Z3740D Samsung Exynos 7872 Intel Atom Z3740D vs Samsung Exynos 7872
22. AMD Ryzen 5 PRO 3500U Intel Atom Z3740D AMD Ryzen 5 PRO 3500U vs Intel Atom Z3740D
23. Intel Atom Z3740D Intel Pentium G4600 Intel Atom Z3740D vs Intel Pentium G4600
24. Intel Core i7-7567U Intel Atom Z3740D Intel Core i7-7567U vs Intel Atom Z3740D
25. Intel Xeon E5-1620 v3 Intel Atom Z3740D Intel Xeon E5-1620 v3 vs Intel Atom Z3740D


quay lại chỉ mục