MediaTek MT8173 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

MediaTek MT8173 có 4 lõi với 4 luồng và dựa trên 1. Gen của chuỗi Mediatek MT-Serie. Bộ xử lý được phát hành sau Q1/2015.
MediaTek MT8173

Dòng CPUDòng CPU

Tên: MediaTek MT8173
Gia đình: Mediatek MT-Serie
Nhóm CPU: MediaTek MT81xx MT86xx A72 / A53
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 1
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 4 / 4
Kiến trúc cốt lõi: hybrid (big.LITTLE)
A-Core: 2x Cortex-A72
B-Core: 2x Cortex-A53

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Không
A-Core Tính thường xuyên: 1.80 GHz
B-Core Tính thường xuyên: 1.40 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: PowerVR GX6250
Tần số GPU: 0.70 GHz
GPU (bộ tăng áp): 0.70 GHz
Đơn vị thi công: 2
Shader: 32
Tối đa Bộ nhớ GPU: --

Tối đa màn hình: 1
Generation:
Direct X: 10
Công nghệ: 28 nm
Ngày phát hành: Q1/2014

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
LPDDR3-933
14.9 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 2 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe:
AES-NI: Không

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1):
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): ARMv8-A64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA:
L2-Cache: --
L3-Cache: --
Ngành kiến trúc: Cortex-A72 / Cortex-A53

Công nghệ: 28 nm
Ảo hóa: Không có
Ổ cắm: N/A
Ngày phát hành: Q1/2015
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Qualcomm Snapdragon 670 Qualcomm Snapdragon 670
8C 8T @ 2.00 GHz
333
Intel Atom C3538 Intel Atom C3538
4C 4T @ 2.10 GHz
332
Intel Atom C3958 Intel Atom C3958
16C 16T @ 2.00 GHz
332
MediaTek MT8173 MediaTek MT8173
4C 4T @ 1.80 GHz
331
Intel Pentium E2220 Intel Pentium E2220
2C 2T @ 2.40 GHz
331
AMD Athlon II X3 425 AMD Athlon II X3 425
3C 3T @ 2.70 GHz
331
AMD Athlon II X4 615e AMD Athlon II X4 615e
4C 4T @ 2.50 GHz
331
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron N4000 Intel Celeron N4000
2C 2T @ 1.10 GHz
770
Intel Pentium N3700 Intel Pentium N3700
4C 4T @ 1.60 GHz
770
MediaTek MT6752M MediaTek MT6752M
8C 8T @ 1.50 GHz
769
MediaTek MT8173 MediaTek MT8173
4C 4T @ 1.80 GHz
768
UNISOC SC9863A UNISOC SC9863A
8C 8T @ 1.20 GHz
768
AMD Athlon II X2 250e AMD Athlon II X2 250e
2C 2T @ 3.00 GHz
767
AMD Phenom II X2 555 AMD Phenom II X2 555
2C 2T @ 3.20 GHz
767
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i3-2310M Intel Core i3-2310M
2C 4T @ 2.10 GHz
350
Intel Core i3-2312M Intel Core i3-2312M
2C 4T @ 2.10 GHz
350
Qualcomm Snapdragon 660 non LTE Qualcomm Snapdragon 660 non LTE
8C 8T @ 2.20 GHz
350
MediaTek MT8173 MediaTek MT8173
4C 4T @ 1.80 GHz
348
HiSilicon Kirin 710 HiSilicon Kirin 710
8C 8T @ 2.20 GHz
348
Intel Pentium B940 Intel Pentium B940
2C 2T @ 2.00 GHz
347
Intel Celeron J4115 Intel Celeron J4115
4C 4T @ 1.80 GHz
340
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Celeron N4000C Intel Celeron N4000C
2C 2T @ 1.10 GHz
618
Intel Pentium B940 Intel Pentium B940
2C 2T @ 2.00 GHz
617
Intel Pentium E6600 Intel Pentium E6600
2C 2T @ 3.06 GHz
614
MediaTek MT8173 MediaTek MT8173
4C 4T @ 1.80 GHz
610
Intel Pentium N3530 Intel Pentium N3530
4C 4T @ 2.16 GHz
608
Intel Celeron 1005M Intel Celeron 1005M
2C 2T @ 1.90 GHz
607
Intel Atom x7-Z8750 Intel Atom x7-Z8750
4C 4T @ 1.60 GHz
603
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD E1-6010 AMD E1-6010
AMD Radeon R2 (Beema) @ 0.35 GHz
90
AMD E1 Micro-6200T AMD E1 Micro-6200T
AMD Radeon R2 (Beema) @ 0.35 GHz
90
AMD E2-7015 AMD E2-7015
AMD Radeon R2 (Beema) @ 0.35 GHz
90
MediaTek MT8173 MediaTek MT8173
PowerVR GX6250 @ 0.70 GHz
90
MediaTek Helio X10 MediaTek Helio X10
PowerVR G6200 @ 0.70 GHz
90
MediaTek MT8183 MediaTek MT8183
ARM Mali-G72 MP3 @ 0.80 GHz
89
MediaTek Kompanio 500 MediaTek Kompanio 500
ARM Mali-G72 MP3 @ 0.80 GHz
89
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Pentium T2410 Intel Pentium T2410
2C 2T @ 2.00 GHz
617
Intel Atom Z3740D Intel Atom Z3740D
4C 4T @ 1.33 GHz
614
Intel Celeron N3000 Intel Celeron N3000
2C 2T @ 1.04 GHz
610
MediaTek MT8173 MediaTek MT8173
4C 4T @ 1.80 GHz
609
Intel Pentium T2390 Intel Pentium T2390
2C 2T @ 1.86 GHz
602
Intel Celeron J1750 Intel Celeron J1750
2C 2T @ 2.41 GHz
600
Intel Celeron J1800 Intel Celeron J1800
2C 2T @ 2.41 GHz
600
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron N4020 MediaTek MT8173 Intel Celeron N4020 vs MediaTek MT8173
2. Intel Celeron N4000 MediaTek MT8173 Intel Celeron N4000 vs MediaTek MT8173
3. Intel Celeron N4500 MediaTek MT8173 Intel Celeron N4500 vs MediaTek MT8173
4. Qualcomm Snapdragon 680 4G MediaTek MT8173 Qualcomm Snapdragon 680 4G vs MediaTek MT8173
5. Apple A15 Bionic (5-GPU) MediaTek MT8173 Apple A15 Bionic (5-GPU) vs MediaTek MT8173
6. Apple M1 (7-GPU) MediaTek MT8173 Apple M1 (7-GPU) vs MediaTek MT8173
7. MediaTek MT8173 AMD A4-9120C MediaTek MT8173 vs AMD A4-9120C
8. MediaTek MT8173 MediaTek Helio G80 MediaTek MT8173 vs MediaTek Helio G80
9. Intel Core i3-10110U MediaTek MT8173 Intel Core i3-10110U vs MediaTek MT8173
10. AMD 3015e MediaTek MT8173 AMD 3015e vs MediaTek MT8173
11. MediaTek MT8173 MediaTek MT8167A MediaTek MT8173 vs MediaTek MT8167A
12. MediaTek MT8173 UNISOC T616 MediaTek MT8173 vs UNISOC T616
13. Intel Celeron N3150 MediaTek MT8173 Intel Celeron N3150 vs MediaTek MT8173
14. Intel Celeron N3060 MediaTek MT8173 Intel Celeron N3060 vs MediaTek MT8173
15. MediaTek MT8173 Intel Core i5-1035G1 MediaTek MT8173 vs Intel Core i5-1035G1
16. MediaTek MT8173 MediaTek MT6591 MediaTek MT8173 vs MediaTek MT6591
17. Qualcomm Snapdragon 662 MediaTek MT8173 Qualcomm Snapdragon 662 vs MediaTek MT8173
18. Intel Celeron N4120 MediaTek MT8173 Intel Celeron N4120 vs MediaTek MT8173
19. MediaTek MT8173 Qualcomm Snapdragon 630 MediaTek MT8173 vs Qualcomm Snapdragon 630
20. MediaTek MT8173 Intel Atom x5-E8000 MediaTek MT8173 vs Intel Atom x5-E8000
21. MediaTek MT8173 AMD Ryzen 7 PRO 1700X MediaTek MT8173 vs AMD Ryzen 7 PRO 1700X
22. MediaTek MT8173 Intel Celeron N3160 MediaTek MT8173 vs Intel Celeron N3160
23. MediaTek MT8173 Intel Celeron N3450 MediaTek MT8173 vs Intel Celeron N3450
24. MediaTek MT8173 MediaTek Kompanio 520 (MT8186) MediaTek MT8173 vs MediaTek Kompanio 520 (MT8186)
25. MediaTek MT8173 Intel Processor N100 MediaTek MT8173 vs Intel Processor N100


quay lại chỉ mục