MediaTek Helio X10 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

MediaTek Helio X10 có 8 lõi với 8 luồng và dựa trên 1. Gen của chuỗi Mediatek Helio. Bộ xử lý được phát hành sau Q3/2014.
MediaTek Helio X10

Dòng CPUDòng CPU

Tên: MediaTek Helio X10
Gia đình: Mediatek Helio
Nhóm CPU: MediaTek Helio X10
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 1
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 8 / 8
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 8x Cortex-A53

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 2.00 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): --
bộ tăng áp Tính thường xuyên (8 Lõi): --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: PowerVR G6200
Tần số GPU: 0.70 GHz
GPU (bộ tăng áp): 0.70 GHz
Đơn vị thi công: 2
Shader: 32
Tối đa Bộ nhớ GPU: --

Tối đa màn hình: 2
Generation:
Direct X: 10
Công nghệ: 28 nm
Ngày phát hành: Q1/2012

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
LPDDR3-1866
14.9 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 4 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe:
AES-NI: Không

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1):
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): ARMv8-A64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA:
L2-Cache: --
L3-Cache: --
Ngành kiến trúc: Cortex-A53

Công nghệ: 28 nm
Ảo hóa: Không có
Ổ cắm: N/A
Ngày phát hành: Q3/2014
Một phần số: MT6795

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Sempron 2650 AMD Sempron 2650
2C 2T @ 1.45 GHz
178
Samsung Exynos 850 Samsung Exynos 850
8C 8T @ 2.00 GHz
178
Samsung Exynos 5430 Samsung Exynos 5430
8C 8T @ 2.00 GHz
175
MediaTek Helio X10 MediaTek Helio X10
8C 8T @ 2.00 GHz
174
MediaTek Helio G37 MediaTek Helio G37
8C 8T @ 2.30 GHz
174
AMD A4-5000 AMD A4-5000
4C 4T @ 1.50 GHz
173
Intel Atom Z3735E Intel Atom Z3735E
4C 4T @ 1.33 GHz
172
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-7150B AMD A8-7150B
4C 4T @ 1.90 GHz
694
Intel Celeron 2980U Intel Celeron 2980U
2C 2T @ 1.40 GHz
694
Intel Celeron 2981U Intel Celeron 2981U
2C 2T @ 1.40 GHz
694
MediaTek Helio X10 MediaTek Helio X10
8C 8T @ 2.00 GHz
693
AMD Athlon II X2 235e AMD Athlon II X2 235e
2C 2T @ 2.70 GHz
689
Intel Atom x5-E8000 Intel Atom x5-E8000
4C 4T @ 1.04 GHz
689
AMD A6-5400B AMD A6-5400B
2C 2T @ 3.60 GHz
689
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD E1-6010 AMD E1-6010
AMD Radeon R2 (Beema) @ 0.35 GHz
90
AMD E1 Micro-6200T AMD E1 Micro-6200T
AMD Radeon R2 (Beema) @ 0.35 GHz
90
AMD E2-7015 AMD E2-7015
AMD Radeon R2 (Beema) @ 0.35 GHz
90
MediaTek Helio X10 MediaTek Helio X10
PowerVR G6200 @ 0.70 GHz
90
MediaTek MT8173 MediaTek MT8173
PowerVR GX6250 @ 0.70 GHz
90
MediaTek MT8183 MediaTek MT8183
ARM Mali-G72 MP3 @ 0.80 GHz
89
MediaTek Kompanio 500 MediaTek Kompanio 500
ARM Mali-G72 MP3 @ 0.80 GHz
89
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Athlon II X3 400e AMD Athlon II X3 400e
3C 3T @ 2.20 GHz
1317
Intel Core2 Duo E8600 Intel Core2 Duo E8600
2C 2T @ 3.33 GHz
1317
AMD Athlon II X2 340 AMD Athlon II X2 340
2C 2T @ 3.20 GHz
1300
MediaTek Helio X10 MediaTek Helio X10
8C 8T @ 2.00 GHz
1293
AMD A6-4455M AMD A6-4455M
2C 2T @ 2.10 GHz
1293
Intel Celeron 3867U Intel Celeron 3867U
2C 2T @ 1.80 GHz
1290
Intel Celeron 3865U Intel Celeron 3865U
2C 2T @ 1.80 GHz
1290
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. MediaTek Helio X10 Qualcomm Snapdragon 625 MediaTek Helio X10 vs Qualcomm Snapdragon 625
2. MediaTek Helio X10 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 MediaTek Helio X10 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2
3. MediaTek Helio X10 Qualcomm Snapdragon 650 MediaTek Helio X10 vs Qualcomm Snapdragon 650
4. AMD Ryzen 7 5700X MediaTek Helio X10 AMD Ryzen 7 5700X vs MediaTek Helio X10
5. Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU) MediaTek Helio X10 Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU) vs MediaTek Helio X10
6. Intel Core i5-12400F MediaTek Helio X10 Intel Core i5-12400F vs MediaTek Helio X10
7. MediaTek Helio X10 Intel Celeron G1630 MediaTek Helio X10 vs Intel Celeron G1630
8. Qualcomm Snapdragon 660 MediaTek Helio X10 Qualcomm Snapdragon 660 vs MediaTek Helio X10
9. MediaTek MT8389T MediaTek Helio X10 MediaTek MT8389T vs MediaTek Helio X10
10. Intel Core i7-6700K MediaTek Helio X10 Intel Core i7-6700K vs MediaTek Helio X10
11. MediaTek Helio X10 Intel Core i7-8709G MediaTek Helio X10 vs Intel Core i7-8709G
12. Qualcomm Snapdragon 410 MediaTek Helio X10 Qualcomm Snapdragon 410 vs MediaTek Helio X10
13. Intel Core i5-13500H MediaTek Helio X10 Intel Core i5-13500H vs MediaTek Helio X10
14. MediaTek Helio X10 MediaTek Helio X20 MediaTek Helio X10 vs MediaTek Helio X20
15. MediaTek Dimensity 6080 MediaTek Helio X10 MediaTek Dimensity 6080 vs MediaTek Helio X10
16. MediaTek Helio X10 Intel Xeon D-1732TE MediaTek Helio X10 vs Intel Xeon D-1732TE
17. MediaTek Helio X10 AMD Ryzen Embedded V3C48 MediaTek Helio X10 vs AMD Ryzen Embedded V3C48
18. Intel Celeron N5105 MediaTek Helio X10 Intel Celeron N5105 vs MediaTek Helio X10
19. MediaTek Helio X10 Intel Xeon E-2356G MediaTek Helio X10 vs Intel Xeon E-2356G
20. AMD Ryzen 7 6800H MediaTek Helio X10 AMD Ryzen 7 6800H vs MediaTek Helio X10
21. Intel Xeon Platinum 8368Q MediaTek Helio X10 Intel Xeon Platinum 8368Q vs MediaTek Helio X10
22. MediaTek Helio X10 Intel Celeron J6413 MediaTek Helio X10 vs Intel Celeron J6413
23. MediaTek Helio X10 MediaTek MT8117 MediaTek Helio X10 vs MediaTek MT8117
24. MediaTek Helio X10 AMD Ryzen 7 PRO 5850U MediaTek Helio X10 vs AMD Ryzen 7 PRO 5850U
25. AMD Ryzen 5 1500X MediaTek Helio X10 AMD Ryzen 5 1500X vs MediaTek Helio X10


quay lại chỉ mục