Intel Pentium E2220 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Pentium E2220 có 2 lõi với 2 luồng và dựa trên 0. Gen của chuỗi Intel Pentium. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm LGA 775 và được phát hành sau Q4/2007.
Intel Pentium E2220

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Pentium E2220
Gia đình: Intel Pentium
Nhóm CPU: Intel Pentium D
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 0
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 2 / 2
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 2x Core

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Đúng
Tính thường xuyên: 2.40 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): --
bộ tăng áp Tính thường xuyên (2 Lõi): --

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR3-1066
DDR2-800
17.1 GB/s
12.8 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 16 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe:
AES-NI: Không

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 65 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA:
L2-Cache: 1.00 MB
L3-Cache: --
Ngành kiến trúc: Presler

Công nghệ: 65 nm
Ảo hóa: Không có
Ổ cắm: LGA 775
Ngày phát hành: Q4/2007
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Qualcomm Snapdragon 670 Qualcomm Snapdragon 670
8C 8T @ 2.00 GHz
333
Intel Atom C3538 Intel Atom C3538
4C 4T @ 2.10 GHz
332
Intel Atom C3958 Intel Atom C3958
16C 16T @ 2.00 GHz
332
Intel Pentium E2220 Intel Pentium E2220
2C 2T @ 2.40 GHz
331
AMD Athlon II X3 425 AMD Athlon II X3 425
3C 3T @ 2.70 GHz
331
AMD Athlon II X4 615e AMD Athlon II X4 615e
4C 4T @ 2.50 GHz
331
MediaTek MT8173 MediaTek MT8173
4C 4T @ 1.80 GHz
331
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom Z3745 Intel Atom Z3745
4C 4T @ 1.33 GHz
598
Intel Pentium 997 Intel Pentium 997
2C 2T @ 1.60 GHz
596
MediaTek MT6750 MediaTek MT6750
8C 8T @ 1.50 GHz
596
Intel Pentium E2220 Intel Pentium E2220
2C 2T @ 2.40 GHz
592
Intel Pentium 3560Y Intel Pentium 3560Y
2C 2T @ 1.20 GHz
589
AMD A6-9210 AMD A6-9210
2C 2T @ 2.40 GHz
588
Intel Atom Z3735F Intel Atom Z3735F
4C 4T @ 1.33 GHz
588
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Atom x5-Z8300 Intel Atom x5-Z8300
4C 4T @ 1.44 GHz
816
Intel Celeron E3200 Intel Celeron E3200
2C 2T @ 2.40 GHz
811
Intel Atom x5-Z8330 Intel Atom x5-Z8330
4C 4T @ 1.44 GHz
809
Intel Pentium E2220 Intel Pentium E2220
2C 2T @ 2.40 GHz
804
Intel Atom Z3775D Intel Atom Z3775D
4C 4T @ 1.49 GHz
794
Intel Core2 Duo E6550 Intel Core2 Duo E6550
2C 2T @ 2.33 GHz
793
Intel Core2 Duo E6540 Intel Core2 Duo E6540
2C 2T @ 2.33 GHz
793
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Multi-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

Intel Celeron 3865U Intel Celeron 3865U
2C 2T @ 1.80 GHz
385
Intel Celeron N4000 Intel Celeron N4000
2C 2T @ 1.10 GHz
381
Intel Core2 Duo E6550 Intel Core2 Duo E6550
2C 2T @ 2.33 GHz
379
Intel Pentium E2220 Intel Pentium E2220
2C 2T @ 2.40 GHz
374
Intel Pentium E6300 Intel Pentium E6300
2C 2T @ 2.80 GHz
374
Intel Core2 Duo E7200 Intel Core2 Duo E7200
2C 2T @ 2.53 GHz
374
AMD A6-6400K AMD A6-6400K
2C 2T @ 3.90 GHz
370
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium E2220 Intel Core2 Duo E6550 Intel Pentium E2220 vs Intel Core2 Duo E6550
2. Intel Core i3-550 Intel Pentium E2220 Intel Core i3-550 vs Intel Pentium E2220
3. Intel Pentium E2160 Intel Pentium E2220 Intel Pentium E2160 vs Intel Pentium E2220
4. Apple M1 Intel Pentium E2220 Apple M1 vs Intel Pentium E2220
5. Intel Core i7-3770K Intel Pentium E2220 Intel Core i7-3770K vs Intel Pentium E2220
6. Intel Pentium E2220 Intel Core i5-4670 Intel Pentium E2220 vs Intel Core i5-4670
7. Intel Core i5-1135G7 Intel Pentium E2220 Intel Core i5-1135G7 vs Intel Pentium E2220
8. Intel Celeron N4000 Intel Pentium E2220 Intel Celeron N4000 vs Intel Pentium E2220
9. Intel Core 2 Quad Q9550 Intel Pentium E2220 Intel Core 2 Quad Q9550 vs Intel Pentium E2220
10. Intel Atom x5-Z8500 Intel Pentium E2220 Intel Atom x5-Z8500 vs Intel Pentium E2220
11. AMD Ryzen 7 5800H Intel Pentium E2220 AMD Ryzen 7 5800H vs Intel Pentium E2220
12. AMD Ryzen 7 2700X Intel Pentium E2220 AMD Ryzen 7 2700X vs Intel Pentium E2220
13. Microsoft XBox Series S Intel Pentium E2220 Microsoft XBox Series S vs Intel Pentium E2220
14. Intel Core i3-7300T Intel Pentium E2220 Intel Core i3-7300T vs Intel Pentium E2220
15. HiSilicon Kirin 990E 5G Intel Pentium E2220 HiSilicon Kirin 990E 5G vs Intel Pentium E2220
16. Intel Pentium E2220 Intel Core i7-9700K Intel Pentium E2220 vs Intel Core i7-9700K
17. Intel Pentium E2220 AMD Ryzen 5 3500U Intel Pentium E2220 vs AMD Ryzen 5 3500U
18. Intel Pentium E2220 Intel Core i5-8250U Intel Pentium E2220 vs Intel Core i5-8250U
19. Intel Pentium E2220 Intel Core i5-8300H Intel Pentium E2220 vs Intel Core i5-8300H
20. Intel Pentium E2220 MediaTek Helio G70 Intel Pentium E2220 vs MediaTek Helio G70
21. Intel Pentium E2220 Intel Core i7-4700HQ Intel Pentium E2220 vs Intel Core i7-4700HQ
22. Intel Core i5-4440 Intel Pentium E2220 Intel Core i5-4440 vs Intel Pentium E2220
23. Intel Pentium E2220 Intel Core i5-7Y57 Intel Pentium E2220 vs Intel Core i5-7Y57
24. Intel Core i9-10900E Intel Pentium E2220 Intel Core i9-10900E vs Intel Pentium E2220
25. Intel Core 2 Quad Q6600 Intel Pentium E2220 Intel Core 2 Quad Q6600 vs Intel Pentium E2220


quay lại chỉ mục