Intel Atom Z3775D Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Atom Z3775D có 4 lõi với 4 luồng và dựa trên 4. Gen của chuỗi Intel Atom. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm BGA 1380 và được phát hành sau Q1/2014.
Intel Atom Z3775D

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Atom Z3775D
Gia đình: Intel Atom
Nhóm CPU: Intel Atom Z3700
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 4
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 4 / 4
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 4x

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 1.49 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 2.41 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (4 Lõi): --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel HD Graphics (Bay Trail GT1)
Tần số GPU: 0.31 GHz
GPU (bộ tăng áp): 0.79 GHz
Đơn vị thi công: 4
Shader: 32
Tối đa Bộ nhớ GPU: 2 GB

Tối đa màn hình: 2
Generation: 7
Direct X: 11.2
Công nghệ: 22 nm
Ngày phát hành: Q3/2013

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Không
h265 / HEVC (10 bit): Không
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Không
VP9: Không

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR3L-1333
10.6 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 2 GB
Các kênh bộ nhớ: 1
ECC: Không
PCIe:
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 4 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: 90 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2
L2-Cache: --
L3-Cache: 2.00 MB
Ngành kiến trúc: Bay Trail

Công nghệ: 22 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT
Ổ cắm: BGA 1380
Ngày phát hành: Q1/2014
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

MediaTek Helio G70 MediaTek Helio G70
ARM Mali-G52 MP2 @ 0.82 GHz
52
MediaTek Helio P65 MediaTek Helio P65
ARM Mali-G52 MP2 @ 0.82 GHz
52
Samsung Exynos 5410 Samsung Exynos 5410
PowerVR SGX544 MP3 @ 0.53 GHz
51
Intel Atom Z3775D Intel Atom Z3775D
Intel HD Graphics (Bay Trail GT1) @ 0.79 GHz
51
Intel Atom Z3745D Intel Atom Z3745D
Intel HD Graphics (Bay Trail GT1) @ 0.79 GHz
51
Intel Celeron J1850 Intel Celeron J1850
Intel HD Graphics (Bay Trail GT1) @ 0.79 GHz
51
Intel Celeron N2808 Intel Celeron N2808
Intel HD Graphics (Bay Trail GT1) @ 0.79 GHz
51
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Celeron E3200 Intel Celeron E3200
2C 2T @ 2.40 GHz
811
Intel Atom x5-Z8330 Intel Atom x5-Z8330
4C 4T @ 1.44 GHz
809
Intel Pentium E2220 Intel Pentium E2220
2C 2T @ 2.40 GHz
804
Intel Atom Z3775D Intel Atom Z3775D
4C 4T @ 1.49 GHz
794
Intel Core2 Duo E6550 Intel Core2 Duo E6550
2C 2T @ 2.33 GHz
793
Intel Core2 Duo E6540 Intel Core2 Duo E6540
2C 2T @ 2.33 GHz
793
Intel Core2 Duo E6420 Intel Core2 Duo E6420
2C 2T @ 2.13 GHz
793
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-6210 AMD A4-6210
4C 4T @ 1.80 GHz
989
Intel Pentium N3540 Intel Pentium N3540
4C 4T @ 2.16 GHz
985
Intel Celeron J1800 Intel Celeron J1800
2C 2T @ 2.41 GHz
980
Intel Atom Z3775D Intel Atom Z3775D
4C 4T @ 1.49 GHz
976
Intel Atom Z3770 Intel Atom Z3770
4C 4T @ 1.46 GHz
976
Intel Atom Z3775 Intel Atom Z3775
4C 4T @ 1.46 GHz
968
Intel Celeron N2840 Intel Celeron N2840
2C 2T @ 2.16 GHz
966
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-4657M AMD A10-4657M
4C 4T @ 2.30 GHz
3051
Intel Pentium N3530 Intel Pentium N3530
4C 4T @ 2.16 GHz
3035
Intel Atom Z3770D Intel Atom Z3770D
4C 4T @ 1.50 GHz
3034
Intel Atom Z3775D Intel Atom Z3775D
4C 4T @ 1.49 GHz
3026
AMD A4-6210 AMD A4-6210
4C 4T @ 1.80 GHz
3026
AMD Opteron 3280 AMD Opteron 3280
8C 8T @ 2.40 GHz
3024
Intel Celeron 3855U Intel Celeron 3855U
2C 2T @ 1.60 GHz
3022
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Atom Z3775D Intel Xeon W-2255 Intel Atom Z3775D vs Intel Xeon W-2255
2. AMD EPYC 7402P Intel Atom Z3775D AMD EPYC 7402P vs Intel Atom Z3775D
3. AMD Ryzen 5 2500U Intel Atom Z3775D AMD Ryzen 5 2500U vs Intel Atom Z3775D
4. Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Atom Z3775D Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Atom Z3775D
5. Intel Atom Z3775D Intel Core i9-10900K Intel Atom Z3775D vs Intel Core i9-10900K
6. Intel Xeon Gold 6240R Intel Atom Z3775D Intel Xeon Gold 6240R vs Intel Atom Z3775D
7. Intel Atom Z3775D Intel Celeron N2807 Intel Atom Z3775D vs Intel Celeron N2807
8. Intel Atom Z3775D Intel Core i9-9900K Intel Atom Z3775D vs Intel Core i9-9900K
9. Intel Atom Z3775D Intel Celeron 4205U Intel Atom Z3775D vs Intel Celeron 4205U
10. Intel Core i9-9880H Intel Atom Z3775D Intel Core i9-9880H vs Intel Atom Z3775D
11. Intel Core i3-10110U Intel Atom Z3775D Intel Core i3-10110U vs Intel Atom Z3775D
12. Intel Atom Z3775D AMD E2-2000 Intel Atom Z3775D vs AMD E2-2000
13. Intel Core i7-4980HQ Intel Atom Z3775D Intel Core i7-4980HQ vs Intel Atom Z3775D
14. Intel Atom Z3775D AMD Ryzen 5 2400G Intel Atom Z3775D vs AMD Ryzen 5 2400G
15. AMD Ryzen 3 PRO 1200 Intel Atom Z3775D AMD Ryzen 3 PRO 1200 vs Intel Atom Z3775D
16. Intel Celeron N4000 Intel Atom Z3775D Intel Celeron N4000 vs Intel Atom Z3775D
17. Intel Celeron J4005 Intel Atom Z3775D Intel Celeron J4005 vs Intel Atom Z3775D
18. Intel Xeon Platinum 8160T Intel Atom Z3775D Intel Xeon Platinum 8160T vs Intel Atom Z3775D
19. Qualcomm Snapdragon 820 Lite Intel Atom Z3775D Qualcomm Snapdragon 820 Lite vs Intel Atom Z3775D
20. Intel Atom Z3775D Intel Pentium Gold G6605 Intel Atom Z3775D vs Intel Pentium Gold G6605
21. Intel Atom x7-Z8700 Intel Atom Z3775D Intel Atom x7-Z8700 vs Intel Atom Z3775D
22. Intel Atom Z3775D Intel Core i7-4650U Intel Atom Z3775D vs Intel Core i7-4650U
23. Intel Atom Z3775D AMD G-T16R Intel Atom Z3775D vs AMD G-T16R
24. Intel Xeon E5-2683 v4 Intel Atom Z3775D Intel Xeon E5-2683 v4 vs Intel Atom Z3775D
25. Intel Xeon E5-2650 v3 Intel Atom Z3775D Intel Xeon E5-2650 v3 vs Intel Atom Z3775D


quay lại chỉ mục