Intel Atom E3815 vs Intel Atom Z3580

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Atom E3815 CPU1 vs CPU2 Intel Atom Z3580
Intel Atom E3815 Intel Atom Z3580
Intel Atom Gia đình Intel Atom
Intel Atom E3800 Nhóm CPU Intel Atom Z3500
4 Thế hệ 5
Bay Trail Ngành kiến trúc Moorefield
Mobile Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

1 Lõi 4
1 Threads 4
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
1.46 GHz Tính thường xuyên 2.33 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) --
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Intel HD Graphics (Bay Trail GT1) GPU PowerVR G6430
0.40 GHz Tần số GPU 0.46 GHz
0.40 GHz GPU (bộ tăng áp) 0.53 GHz
7 GPU Generation
22 nm Công nghệ 28 nm
2 Tối đa màn hình 2
4 Đơn vị thi công 16
32 Shader 128
2 GB Tối đa Bộ nhớ GPU
11.2 DirectX Version 10

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Không
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Không
Giải mã Codec VC-1 Không
Giải mã Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR3L-1066 Kỉ niệm LPDDR3-1600
8 GB Tối đa Kỉ niệm 4 GB
1 Các kênh bộ nhớ 2
8.6 GB/s Max. Băng thông 12.8 GB/s
Không ECC Không
L2 Bộ nhớ đệm 2.00 MB
1.00 MB L3 Bộ nhớ đệm
Phiên bản PCIe
Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

5 W TDP (PL1) --
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. 90 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

22 nm Công nghệ 22 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2 Phần mở rộng ISA MMX, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2,
BGA 1170 Ổ cắm FC-MB5T1064
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa Intel VT-x
Đúng AES-NI Đúng
Q4/2013 Ngày phát hành Q2/2014
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom E3815 Intel Atom E3815
1C 1T @ 1.46 GHz
147 (81%)
Intel Atom Z3580 Intel Atom Z3580
4C 4T @ 2.33 GHz
182 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom E3815 Intel Atom E3815
1C 1T @ 1.46 GHz
148 (23%)
Intel Atom Z3580 Intel Atom Z3580
4C 4T @ 2.33 GHz
634 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Atom E3815 Intel Atom E3815
Intel HD Graphics (Bay Trail GT1) @ 0.40 GHz
26 (19%)
Intel Atom Z3580 Intel Atom Z3580
PowerVR G6430 @ 0.53 GHz
136 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Atom E3815 Intel Atom E3815
1C 1T @ 1.46 GHz
184 (22%)
Intel Atom Z3580 Intel Atom Z3580
4C 4T @ 2.33 GHz
837 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom E3815 Intel Atom E3815
1C 1T @ 1.46 GHz
591 (100%)
Intel Atom Z3580 Intel Atom Z3580
4C 4T @ 2.33 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom E3815 Intel Atom E3815
1C 1T @ 1.46 GHz
591 (100%)
Intel Atom Z3580 Intel Atom Z3580
4C 4T @ 2.33 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom E3815 Intel Atom E3815
1C 1T @ 1.46 GHz
0.27 (100%)
Intel Atom Z3580 Intel Atom Z3580
4C 4T @ 2.33 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom E3815 Intel Atom E3815
1C 1T @ 1.46 GHz
0.27 (100%)
Intel Atom Z3580 Intel Atom Z3580
4C 4T @ 2.33 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Atom E3815 Intel Atom E3815
1C 1T @ 1.46 GHz
4.7 (100%)
Intel Atom Z3580 Intel Atom Z3580
4C 4T @ 2.33 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Atom E3815 Intel Atom Z3580
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Celeron J1900Intel Atom E3815 Intel Celeron J1900 vs Intel Atom E3815
2. Intel Atom E3815Intel Atom E3845 Intel Atom E3815 vs Intel Atom E3845
3. Intel Atom E3815Intel Atom E3827 Intel Atom E3815 vs Intel Atom E3827
4. Intel Atom E3815Intel Celeron N2820 Intel Atom E3815 vs Intel Celeron N2820
5. Intel Atom E3815Intel Atom E3825 Intel Atom E3815 vs Intel Atom E3825
6. Intel Atom E3815Intel Atom D2700 Intel Atom E3815 vs Intel Atom D2700
7. Intel Atom E3815AMD E-350 Intel Atom E3815 vs AMD E-350
8. Intel Atom E3815Intel Atom C2530 Intel Atom E3815 vs Intel Atom C2530
9. Intel Atom E3815Intel Core i5-4250U Intel Atom E3815 vs Intel Core i5-4250U
10. Intel Atom E3815Intel Atom N2800 Intel Atom E3815 vs Intel Atom N2800
11. Intel Core i3-4330TIntel Atom E3815 Intel Core i3-4330T vs Intel Atom E3815
12. Intel Celeron N2805Intel Atom E3815 Intel Celeron N2805 vs Intel Atom E3815
13. Intel Atom E3815AMD FX-9590 Intel Atom E3815 vs AMD FX-9590
14. Intel Atom E3815Intel Atom C2350 Intel Atom E3815 vs Intel Atom C2350
15. Intel Atom E3815Intel Core i5-3570 Intel Atom E3815 vs Intel Core i5-3570
16. Intel Celeron 1007UIntel Atom E3815 Intel Celeron 1007U vs Intel Atom E3815
17. AMD Athlon II X2 340Intel Atom E3815 AMD Athlon II X2 340 vs Intel Atom E3815
18. Intel Celeron J1750Intel Atom E3815 Intel Celeron J1750 vs Intel Atom E3815
19. Intel Atom E3815Intel Celeron J1800 Intel Atom E3815 vs Intel Celeron J1800
20. Intel Xeon Silver 4110Intel Atom E3815 Intel Xeon Silver 4110 vs Intel Atom E3815
21. Intel Core i7-4770KIntel Atom E3815 Intel Core i7-4770K vs Intel Atom E3815
22. Intel Atom E3815Intel Celeron N3050 Intel Atom E3815 vs Intel Celeron N3050
23. Intel Atom E3815Intel Celeron N3150 Intel Atom E3815 vs Intel Celeron N3150
24. Intel Atom E3815Intel Atom D2550 Intel Atom E3815 vs Intel Atom D2550
25. Intel Atom E3815Intel Celeron N2807 Intel Atom E3815 vs Intel Celeron N2807


quay lại chỉ mục