Intel Xeon Silver 4110 vs Intel Atom E3815

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Xeon Silver 4110 CPU1 vs CPU2 Intel Atom E3815
Intel Xeon Silver 4110 Intel Atom E3815
Intel Xeon Silver Gia đình Intel Atom
Intel Xeon Silver 4100 Nhóm CPU Intel Atom E3800
1 Thế hệ 4
Skylake SP Ngành kiến trúc Bay Trail
Desktop / Server Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
Intel Xeon Silver 4210 Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

8 Lõi 1
16 Threads 1
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
2.10 GHz Tính thường xuyên 1.46 GHz
3.00 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) --
2.60 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU Intel HD Graphics (Bay Trail GT1)
Tần số GPU 0.40 GHz
GPU (bộ tăng áp) 0.40 GHz
GPU Generation 7
Công nghệ 22 nm
Tối đa màn hình 2
Đơn vị thi công 4
Shader 32
Tối đa Bộ nhớ GPU 2 GB
DirectX Version 11.2

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Không Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Không Codec VC-1 Giải mã
Không Codec JPEG Giải mã

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR4-2400 Kỉ niệm DDR3L-1066
768 GB Tối đa Kỉ niệm 8 GB
6 Các kênh bộ nhớ 1
115.2 GB/s Max. Băng thông 8.6 GB/s
Đúng ECC Không
L2 Bộ nhớ đệm
11.00 MB L3 Bộ nhớ đệm 1.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
48 Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

85 W TDP (PL1) 5 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

14 nm Công nghệ 22 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512 Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2
LGA 3647 Ổ cắm BGA 1170
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Đúng AES-NI Đúng
Q3/2017 Ngày phát hành Q4/2013
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Silver 4110 Intel Xeon Silver 4110
8C 16T @ 2.10 GHz
842 (100%)
Intel Atom E3815 Intel Atom E3815
1C 1T @ 1.46 GHz
147 (17%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Silver 4110 Intel Xeon Silver 4110
8C 16T @ 2.10 GHz
5483 (100%)
Intel Atom E3815 Intel Atom E3815
1C 1T @ 1.46 GHz
148 (3%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Xeon Silver 4110 Intel Xeon Silver 4110
8C 16T @ 2.10 GHz
1072 (100%)
Intel Atom E3815 Intel Atom E3815
1C 1T @ 1.46 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Xeon Silver 4110 Intel Xeon Silver 4110
8C 16T @ 2.10 GHz
5327 (100%)
Intel Atom E3815 Intel Atom E3815
1C 1T @ 1.46 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Xeon Silver 4110 Intel Xeon Silver 4110
--
0 (0%)
Intel Atom E3815 Intel Atom E3815
Intel HD Graphics (Bay Trail GT1) @ 0.40 GHz
26 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Silver 4110 Intel Xeon Silver 4110
8C 16T @ 2.10 GHz
10037 (100%)
Intel Atom E3815 Intel Atom E3815
1C 1T @ 1.46 GHz
184 (2%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Silver 4110 Intel Xeon Silver 4110
8C 16T @ 2.10 GHz
131 (100%)
Intel Atom E3815 Intel Atom E3815
1C 1T @ 1.46 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Silver 4110 Intel Xeon Silver 4110
8C 16T @ 2.10 GHz
1148 (100%)
Intel Atom E3815 Intel Atom E3815
1C 1T @ 1.46 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Silver 4110 Intel Xeon Silver 4110
8C 16T @ 2.10 GHz
3356 (100%)
Intel Atom E3815 Intel Atom E3815
1C 1T @ 1.46 GHz
591 (18%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Silver 4110 Intel Xeon Silver 4110
8C 16T @ 2.10 GHz
21566 (100%)
Intel Atom E3815 Intel Atom E3815
1C 1T @ 1.46 GHz
591 (3%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Silver 4110 Intel Xeon Silver 4110
8C 16T @ 2.10 GHz
1.54 (100%)
Intel Atom E3815 Intel Atom E3815
1C 1T @ 1.46 GHz
0.27 (18%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Silver 4110 Intel Xeon Silver 4110
8C 16T @ 2.10 GHz
12.62 (100%)
Intel Atom E3815 Intel Atom E3815
1C 1T @ 1.46 GHz
0.27 (2%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Xeon Silver 4110 Intel Xeon Silver 4110
8C 16T @ 2.10 GHz
0 (0%)
Intel Atom E3815 Intel Atom E3815
1C 1T @ 1.46 GHz
4.7 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Xeon Silver 4110 Intel Atom E3815
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Xeon Silver 4110Intel Xeon E5-2620 v4 Intel Xeon Silver 4110 vs Intel Xeon E5-2620 v4
2. Intel Xeon Silver 4208Intel Xeon Silver 4110 Intel Xeon Silver 4208 vs Intel Xeon Silver 4110
3. Intel Xeon Silver 4110Intel Core i7-8700 Intel Xeon Silver 4110 vs Intel Core i7-8700
4. Intel Xeon Silver 4110AMD EPYC 7251 Intel Xeon Silver 4110 vs AMD EPYC 7251
5. Intel Celeron J1900Intel Atom E3815 Intel Celeron J1900 vs Intel Atom E3815
6. Intel Xeon Silver 4110Intel Xeon Silver 4114 Intel Xeon Silver 4110 vs Intel Xeon Silver 4114
7. Intel Xeon Silver 4210Intel Xeon Silver 4110 Intel Xeon Silver 4210 vs Intel Xeon Silver 4110
8. Intel Xeon Silver 4108Intel Xeon Silver 4110 Intel Xeon Silver 4108 vs Intel Xeon Silver 4110
9. Intel Atom E3815Intel Atom E3845 Intel Atom E3815 vs Intel Atom E3845
10. Intel Atom E3815Intel Atom E3827 Intel Atom E3815 vs Intel Atom E3827
11. Intel Atom E3815Intel Celeron N2820 Intel Atom E3815 vs Intel Celeron N2820
12. Intel Atom E3815Intel Atom E3825 Intel Atom E3815 vs Intel Atom E3825
13. Intel Atom E3815Intel Atom D2700 Intel Atom E3815 vs Intel Atom D2700
14. Intel Xeon Silver 4110Intel Xeon Gold 5118 Intel Xeon Silver 4110 vs Intel Xeon Gold 5118
15. Intel Atom E3815AMD E-350 Intel Atom E3815 vs AMD E-350
16. Intel Xeon Silver 4110Intel Xeon Silver 4112 Intel Xeon Silver 4110 vs Intel Xeon Silver 4112
17. Intel Atom E3815Intel Atom C2530 Intel Atom E3815 vs Intel Atom C2530
18. Intel Xeon Gold 6132Intel Xeon Silver 4110 Intel Xeon Gold 6132 vs Intel Xeon Silver 4110
19. Intel Xeon Silver 4110AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Xeon Silver 4110 vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
20. Intel Xeon Silver 4110Intel Xeon Silver 4116 Intel Xeon Silver 4110 vs Intel Xeon Silver 4116
21. Intel Atom E3815Intel Core i5-4250U Intel Atom E3815 vs Intel Core i5-4250U
22. Intel Atom E3815Intel Atom N2800 Intel Atom E3815 vs Intel Atom N2800
23. Intel Core i3-4330TIntel Atom E3815 Intel Core i3-4330T vs Intel Atom E3815
24. Intel Celeron N2805Intel Atom E3815 Intel Celeron N2805 vs Intel Atom E3815
25. Intel Xeon Silver 4110Intel Core i7-7820X Intel Xeon Silver 4110 vs Intel Core i7-7820X


quay lại chỉ mục