Intel Atom Z3580 vs Intel Xeon D-1523N

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Atom Z3580 CPU1 vs CPU2 Intel Xeon D-1523N
Intel Atom Z3580 Intel Xeon D-1523N
Intel Atom Gia đình Intel Xeon D
Intel Atom Z3500 Nhóm CPU Intel Xeon D-1500
5 Thế hệ 1
Moorefield Ngành kiến trúc Broadwell
Mobile Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

4 Lõi 4
4 Threads 8
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Không Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
2.33 GHz Tính thường xuyên 2.00 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 2.60 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) 2.20 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

PowerVR G6430 GPU no iGPU
0.46 GHz Tần số GPU
0.53 GHz GPU (bộ tăng áp)
GPU Generation
28 nm Công nghệ
2 Tối đa màn hình
16 Đơn vị thi công
128 Shader
Tối đa Bộ nhớ GPU
10 DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Không Codec h264 Không
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Không
Không Codec VC-1 Không
Không Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

LPDDR3-1600 Kỉ niệm DDR4-2400
4 GB Tối đa Kỉ niệm 128 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
12.8 GB/s Max. Băng thông 38.4 GB/s
Không ECC Đúng
2.00 MB L2 Bộ nhớ đệm 6.00 MB
L3 Bộ nhớ đệm
Phiên bản PCIe 3.0
Các làn PCIe 32

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

-- TDP (PL1) 45 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
90 °C Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

22 nm Công nghệ 14 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
MMX, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2
FC-MB5T1064 Ổ cắm BGA 1667
Intel VT-x Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q2/2014 Ngày phát hành Q3/2017
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom Z3580 Intel Atom Z3580
4C 4T @ 2.33 GHz
182 (100%)
Intel Xeon D-1523N Intel Xeon D-1523N
4C 8T @ 2.00 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom Z3580 Intel Atom Z3580
4C 4T @ 2.33 GHz
634 (100%)
Intel Xeon D-1523N Intel Xeon D-1523N
4C 8T @ 2.00 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Atom Z3580 Intel Atom Z3580
PowerVR G6430 @ 0.53 GHz
136 (100%)
Intel Xeon D-1523N Intel Xeon D-1523N
--
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Atom Z3580 Intel Atom Z3580
4C 4T @ 2.33 GHz
837 (100%)
Intel Xeon D-1523N Intel Xeon D-1523N
4C 8T @ 2.00 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Atom Z3580 Intel Xeon D-1523N
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Atom Z3580Qualcomm Snapdragon 680 4G Intel Atom Z3580 vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
2. Intel Atom Z3580AMD E2-7015 Intel Atom Z3580 vs AMD E2-7015
3. Intel Xeon Gold 6248RIntel Atom Z3580 Intel Xeon Gold 6248R vs Intel Atom Z3580
4. Intel Atom Z3580Intel Atom Z3735F Intel Atom Z3580 vs Intel Atom Z3735F
5. Intel Core i7-1280PIntel Xeon D-1523N Intel Core i7-1280P vs Intel Xeon D-1523N
6. Intel Xeon D-1513NIntel Xeon D-1523N Intel Xeon D-1513N vs Intel Xeon D-1523N
7. AMD EPYC 7663Intel Atom Z3580 AMD EPYC 7663 vs Intel Atom Z3580
8. AMD 3015eIntel Atom Z3580 AMD 3015e vs Intel Atom Z3580
9. Intel Pentium 967Intel Atom Z3580 Intel Pentium 967 vs Intel Atom Z3580
10. Intel Atom Z3580Intel Xeon D-1523N Intel Atom Z3580 vs Intel Xeon D-1523N
11. AMD Ryzen 7 2700XIntel Atom Z3580 AMD Ryzen 7 2700X vs Intel Atom Z3580
12. Intel Xeon D-1523NAMD EPYC 74F3 Intel Xeon D-1523N vs AMD EPYC 74F3
13. Intel Xeon Gold 6254Intel Atom Z3580 Intel Xeon Gold 6254 vs Intel Atom Z3580
14. Intel Xeon D-1523NIntel Core i7-1255U Intel Xeon D-1523N vs Intel Core i7-1255U
15. AMD Ryzen 7 5700UIntel Xeon D-1523N AMD Ryzen 7 5700U vs Intel Xeon D-1523N
16. Intel Xeon D-1523NAMD A8-5545M Intel Xeon D-1523N vs AMD A8-5545M
17. Intel Xeon D-1523NIntel Core i5-11400F Intel Xeon D-1523N vs Intel Core i5-11400F
18. Intel Atom S1260Intel Xeon D-1523N Intel Atom S1260 vs Intel Xeon D-1523N
19. Intel Xeon D-1523NApple M1 Pro (10-CPU 14-GPU) Intel Xeon D-1523N vs Apple M1 Pro (10-CPU 14-GPU)
20. Intel Atom Z3580AMD Ryzen 3 PRO 5350G Intel Atom Z3580 vs AMD Ryzen 3 PRO 5350G
21. Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2Intel Xeon D-1523N Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Intel Xeon D-1523N
22. Intel Atom Z3580Intel Xeon E3-1270 v6 Intel Atom Z3580 vs Intel Xeon E3-1270 v6
23. Intel Xeon D-1523NIntel Core i5-4690K Intel Xeon D-1523N vs Intel Core i5-4690K
24. Intel Xeon D-1523NIntel Core i9-11900K Intel Xeon D-1523N vs Intel Core i9-11900K
25. AMD Ryzen 7 3700XIntel Atom Z3580 AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Atom Z3580


quay lại chỉ mục