AMD E1-1500 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

AMD E1-1500 có 2 lõi với 2 luồng và dựa trên 1. Gen của chuỗi AMD E. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm BGA 413 và được phát hành sau Q1/2013.
AMD E1-1500

Dòng CPUDòng CPU

Tên: AMD E1-1500
Gia đình: AMD E
Nhóm CPU: AMD E1/E2-1000
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 1
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 2 / 2
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 2x

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 1.48 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): --
bộ tăng áp Tính thường xuyên (2 Lõi): --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: AMD Radeon HD 7310
Tần số GPU: 0.53 GHz
GPU (bộ tăng áp): Không có turbo
Đơn vị thi công: 1
Shader: 80
Tối đa Bộ nhớ GPU: 1 GB

Tối đa màn hình: 2
Generation: 4
Direct X: 11
Công nghệ: 40 nm
Ngày phát hành: Q2/2012

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Không
h265 / HEVC (10 bit): Không
h264: Giải mã
VP8: Không
VP9: Không

AV1: Không
AVC: Giải mã
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR3-1066
8.5 GB/s
Tối đa Kỉ niệm:
Các kênh bộ nhớ: 1
ECC: Không
PCIe:
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 18 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4a, SSE4.1, SSE4.2, AVX
L2-Cache: --
L3-Cache: 1.00 MB
Ngành kiến trúc: Zacate (Bobcat)

Công nghệ: 32 nm
Ảo hóa: AMD-V
Ổ cắm: BGA 413
Ngày phát hành: Q1/2013
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom E3825 Intel Atom E3825
2C 2T @ 1.33 GHz
133
Intel Atom E3805 Intel Atom E3805
2C 2T @ 1.33 GHz
130
MediaTek MT6752M MediaTek MT6752M
8C 8T @ 1.50 GHz
129
AMD E1-1500 AMD E1-1500
2C 2T @ 1.48 GHz
128
AMD GX-412TC AMD GX-412TC
4C 4T @ 1.00 GHz
128
MediaTek MT6738 MediaTek MT6738
4C 4T @ 1.50 GHz
127
MediaTek MT6737T MediaTek MT6737T
4C 4T @ 1.50 GHz
127
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD E1-1200 AMD E1-1200
2C 2T @ 1.40 GHz
227
MediaTek MT6582M MediaTek MT6582M
4C 4T @ 1.30 GHz
227
Intel Celeron 430 Intel Celeron 430
1C 1T @ 1.80 GHz
225
AMD E1-1500 AMD E1-1500
2C 2T @ 1.48 GHz
223
AMD E-450 AMD E-450
2C 2T @ 1.65 GHz
220
MediaTek MT6580 MediaTek MT6580
4C 4T @ 1.30 GHz
211
Intel Atom D2500 Intel Atom D2500
2C 2T @ 1.86 GHz
204
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

MediaTek Helio P60 MediaTek Helio P60
ARM Mali-G72 MP3 @ 0.80 GHz
89
HiSilicon Kirin 935 HiSilicon Kirin 935
ARM Mali-T628 MP4 @ 0.68 GHz
87
Intel Celeron 1047UE Intel Celeron 1047UE
Intel HD Graphics (Ivy Bridge GT1) @ 0.90 GHz
86
AMD E1-1500 AMD E1-1500
AMD Radeon HD 7310 @ 0.53 GHz
85
AMD E1-1200 AMD E1-1200
AMD Radeon HD 7310 @ 0.53 GHz
85
UNISOC T612 UNISOC T612
ARM Mali-G57 MP1 @ 0.65 GHz
83
UNISOC T606 UNISOC T606
ARM Mali-G57 MP1 @ 0.65 GHz
83
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core2 Duo E4500 Intel Core2 Duo E4500
2C 2T @ 2.20 GHz
741
Intel Atom Z3770 Intel Atom Z3770
4C 4T @ 1.46 GHz
739
Intel Pentium T4300 Intel Pentium T4300
2C 2T @ 2.10 GHz
735
AMD E1-1500 AMD E1-1500
2C 2T @ 1.48 GHz
730
Intel Celeron 2961Y Intel Celeron 2961Y
2C 2T @ 1.10 GHz
728
AMD Athlon II X2 270u AMD Athlon II X2 270u
2C 2T @ 2.00 GHz
722
Intel Celeron E1600 Intel Celeron E1600
2C 2T @ 2.40 GHz
715
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Multi-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

AMD E-450 AMD E-450
2C 2T @ 1.65 GHz
121
AMD E-350 AMD E-350
2C 2T @ 1.60 GHz
116
AMD E1-2100 AMD E1-2100
2C 2T @ 1.00 GHz
110
AMD E1-1500 AMD E1-1500
2C 2T @ 1.48 GHz
109
AMD E1-1200 AMD E1-1200
2C 2T @ 1.40 GHz
98
AMD C-60 AMD C-60
2C 2T @ 1.00 GHz
79
AMD E-300 AMD E-300
2C 2T @ 1.30 GHz
78
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom E3815 Intel Atom E3815
1C 1T @ 1.46 GHz
591
AMD A4-1250 AMD A4-1250
2C 2T @ 1.00 GHz
569
AMD A4-1200 AMD A4-1200
2C 2T @ 1.00 GHz
556
AMD E1-1500 AMD E1-1500
2C 2T @ 1.48 GHz
550
Intel Atom D2700 Intel Atom D2700
2C 4T @ 2.13 GHz
540
AMD E1-2100 AMD E1-2100
2C 2T @ 1.00 GHz
538
AMD E-240 AMD E-240
1C 1T @ 1.50 GHz
532
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom N2600 Intel Atom N2600
2C 4T @ 1.60 GHz
972
Intel Atom S1220 Intel Atom S1220
2C 4T @ 1.60 GHz
972
Intel Atom S1240 Intel Atom S1240
2C 4T @ 1.60 GHz
972
AMD E1-1500 AMD E1-1500
2C 2T @ 1.48 GHz
956
AMD E1-2100 AMD E1-2100
2C 2T @ 1.00 GHz
932
AMD E2-3000 AMD E2-3000
2C 2T @ 1.65 GHz
919
AMD E-300 AMD E-300
2C 2T @ 1.30 GHz
877
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-4005U AMD E1-1500 Intel Core i3-4005U vs AMD E1-1500
2. AMD E1-1500 Intel Core i5-2467M AMD E1-1500 vs Intel Core i5-2467M
3. AMD E1-1500 AMD E-350 AMD E1-1500 vs AMD E-350
4. Intel Celeron N2920 AMD E1-1500 Intel Celeron N2920 vs AMD E1-1500
5. Intel Celeron 2950M AMD E1-1500 Intel Celeron 2950M vs AMD E1-1500
6. AMD A6-3650 AMD E1-1500 AMD A6-3650 vs AMD E1-1500
7. AMD A8-5600K AMD E1-1500 AMD A8-5600K vs AMD E1-1500
8. Intel Pentium 3825U AMD E1-1500 Intel Pentium 3825U vs AMD E1-1500
9. AMD E1-1500 Intel Atom C2550 AMD E1-1500 vs Intel Atom C2550
10. AMD E1-1500 Intel Core i3-4150T AMD E1-1500 vs Intel Core i3-4150T
11. Intel Pentium J2900 AMD E1-1500 Intel Pentium J2900 vs AMD E1-1500
12. Intel Core i7-4770K AMD E1-1500 Intel Core i7-4770K vs AMD E1-1500
13. Intel Xeon E5-2697A v4 AMD E1-1500 Intel Xeon E5-2697A v4 vs AMD E1-1500
14. AMD Phenom II X4 B97 AMD E1-1500 AMD Phenom II X4 B97 vs AMD E1-1500
15. AMD E1-1500 Intel Core i5-4300U AMD E1-1500 vs Intel Core i5-4300U
16. AMD E1-1500 AMD A8-3550MX AMD E1-1500 vs AMD A8-3550MX
17. AMD E-450 AMD E1-1500 AMD E-450 vs AMD E1-1500
18. AMD E1-1500 Intel Core i7-4700MQ AMD E1-1500 vs Intel Core i7-4700MQ
19. AMD G-T56N AMD E1-1500 AMD G-T56N vs AMD E1-1500
20. AMD Phenom II X4 965 AMD E1-1500 AMD Phenom II X4 965 vs AMD E1-1500
21. AMD E1-1500 Intel Celeron N2807 AMD E1-1500 vs Intel Celeron N2807
22. AMD E1-1500 Intel Xeon Gold 5117F AMD E1-1500 vs Intel Xeon Gold 5117F
23. AMD E1-1500 Intel Core i5-6500 AMD E1-1500 vs Intel Core i5-6500
24. AMD E1-1500 AMD A10-5800K AMD E1-1500 vs AMD A10-5800K
25. Intel Celeron N2840 AMD E1-1500 Intel Celeron N2840 vs AMD E1-1500


quay lại chỉ mục