AMD Phenom II X3 705e Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

AMD Phenom II X3 705e có 3 lõi với 3 luồng và dựa trên 3. Gen của chuỗi AMD Phenom II. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm AM3 và được phát hành sau Q2/2009.
AMD Phenom II X3 705e

Dòng CPUDòng CPU

Tên: AMD Phenom II X3 705e
Gia đình: AMD Phenom II
Nhóm CPU: AMD Phenom II - 700
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 3
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 3 / 3
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 3x

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Đúng
Tính thường xuyên: 2.50 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): --
bộ tăng áp Tính thường xuyên (3 Lõi): --

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR3-1333
DDR2-1066
21.3 GB/s
17.1 GB/s
Tối đa Kỉ niệm:
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe:
AES-NI: Không

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 65 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE3, SSE4a
L2-Cache: --
L3-Cache: 6.00 MB
Ngành kiến trúc: Heka (K10)

Công nghệ: 45 nm
Ảo hóa: AMD-V
Ổ cắm: AM3
Ngày phát hành: Q2/2009
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Samsung Exynos 8890 Samsung Exynos 8890
8C 8T @ 2.60 GHz
2524
Intel Core i3-7102E Intel Core i3-7102E
2C 4T @ 2.10 GHz
2520
AMD A4-6320 AMD A4-6320
2C 2T @ 3.80 GHz
2512
AMD Phenom II X3 705e AMD Phenom II X3 705e
3C 3T @ 2.50 GHz
2510
Intel Core i5-750 Intel Core i5-750
4C 4T @ 2.66 GHz
2510
Intel Core i5-5200U Intel Core i5-5200U
2C 4T @ 2.20 GHz
2509
Intel Core i5-4300U Intel Core i5-4300U
2C 4T @ 1.90 GHz
2502
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Phenom II X3 710 AMD Phenom II X3 710
3C 3T @ 2.60 GHz
68
AMD A10-6700 AMD A10-6700
4C 4T @ 3.70 GHz
67
Intel Core i3-4005U Intel Core i3-4005U
2C 4T @ 1.70 GHz
67
AMD Phenom II X3 705e AMD Phenom II X3 705e
3C 3T @ 2.50 GHz
66
AMD Athlon II X4 630 AMD Athlon II X4 630
4C 4T @ 2.80 GHz
66
Intel Pentium 3556U Intel Pentium 3556U
2C 2T @ 1.70 GHz
66
Intel Pentium Gold 4425Y Intel Pentium Gold 4425Y
2C 4T @ 1.60 GHz
66
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-4657M AMD A10-4657M
4C 4T @ 2.30 GHz
191
Intel Celeron G1820 Intel Celeron G1820
2C 2T @ 2.70 GHz
191
Intel Core i3-4030U Intel Core i3-4030U
2C 4T @ 1.90 GHz
191
AMD Phenom II X3 705e AMD Phenom II X3 705e
3C 3T @ 2.50 GHz
190
Intel Celeron N4100 Intel Celeron N4100
4C 4T @ 1.10 GHz
189
Intel Pentium G2010 Intel Pentium G2010
2C 2T @ 2.80 GHz
189
Intel Core M-5Y31 Intel Core M-5Y31
2C 4T @ 0.90 GHz
187
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-5357M AMD A6-5357M
2C 2T @ 2.90 GHz
1388
Intel Celeron 1017U Intel Celeron 1017U
2C 2T @ 1.60 GHz
1373
AMD A4-3400 AMD A4-3400
2C 2T @ 2.70 GHz
1364
AMD Phenom II X3 705e AMD Phenom II X3 705e
3C 3T @ 2.50 GHz
1356
AMD Athlon II X4 610e AMD Athlon II X4 610e
4C 4T @ 2.40 GHz
1355
AMD A8-3800 AMD A8-3800
4C 4T @ 2.40 GHz
1355
Intel Celeron 2957U Intel Celeron 2957U
2C 2T @ 1.40 GHz
1350
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Pentium N3710 Intel Pentium N3710
4C 4T @ 1.60 GHz
3612
Intel Core i3-4100U Intel Core i3-4100U
2C 4T @ 1.80 GHz
3608
Intel Pentium J2900 Intel Pentium J2900
4C 4T @ 2.41 GHz
3537
AMD Phenom II X3 705e AMD Phenom II X3 705e
3C 3T @ 2.50 GHz
3531
AMD A6-3500 AMD A6-3500
3C 3T @ 2.10 GHz
3524
Intel Celeron G1610 Intel Celeron G1610
2C 2T @ 2.60 GHz
3522
Intel Core M-5Y10 Intel Core M-5Y10
2C 4T @ 0.80 GHz
3515
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-4600M AMD A10-4600M
4C 4T @ 2.30 GHz
0.78
Intel Celeron 3855U Intel Celeron 3855U
2C 2T @ 1.60 GHz
0.77
Intel Xeon E5-2603 v3 Intel Xeon E5-2603 v3
6C 6T @ 1.60 GHz
0.77
AMD Phenom II X3 705e AMD Phenom II X3 705e
3C 3T @ 2.50 GHz
0.76
Intel Core i3-4030U Intel Core i3-4030U
2C 4T @ 1.90 GHz
0.76
AMD A8-7100 AMD A8-7100
4C 4T @ 1.80 GHz
0.76
AMD A10-7400P AMD A10-7400P
4C 4T @ 2.50 GHz
0.76
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3430MX AMD A6-3430MX
4C 4T @ 1.70 GHz
2.24
Intel Pentium G3220T Intel Pentium G3220T
2C 2T @ 2.60 GHz
2.24
Intel Pentium N4200 Intel Pentium N4200
4C 4T @ 1.10 GHz
2.24
AMD Phenom II X3 705e AMD Phenom II X3 705e
3C 3T @ 2.50 GHz
2.23
AMD A10-8700P AMD A10-8700P
4C 4T @ 1.80 GHz
2.21
Intel Pentium G2010 Intel Pentium G2010
2C 2T @ 2.80 GHz
2.21
Intel Core i3-2350M Intel Core i3-2350M
2C 4T @ 2.30 GHz
2.2
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-5250U AMD Phenom II X3 705e Intel Core i5-5250U vs AMD Phenom II X3 705e
2. AMD Phenom II X3 705e AMD Phenom II X4 920 AMD Phenom II X3 705e vs AMD Phenom II X4 920
3. AMD Phenom II X3 705e AMD A8-3510MX AMD Phenom II X3 705e vs AMD A8-3510MX
4. AMD Phenom II X3 705e AMD Phenom II X4 970 AMD Phenom II X3 705e vs AMD Phenom II X4 970
5. AMD Phenom II X3 705e Intel Xeon E5-1630 v3 AMD Phenom II X3 705e vs Intel Xeon E5-1630 v3
6. AMD Phenom II X3 705e Intel Core i5-4200M AMD Phenom II X3 705e vs Intel Core i5-4200M
7. Intel Core i7-4790K AMD Phenom II X3 705e Intel Core i7-4790K vs AMD Phenom II X3 705e
8. AMD Phenom II X3 705e Intel Core i7-4800MQ AMD Phenom II X3 705e vs Intel Core i7-4800MQ
9. Intel Pentium 3805U AMD Phenom II X3 705e Intel Pentium 3805U vs AMD Phenom II X3 705e
10. AMD Phenom II X3 705e Intel Xeon E3-1230 v3 AMD Phenom II X3 705e vs Intel Xeon E3-1230 v3
11. AMD Phenom II X3 705e Intel Celeron G1820TE AMD Phenom II X3 705e vs Intel Celeron G1820TE
12. Intel Atom C2530 AMD Phenom II X3 705e Intel Atom C2530 vs AMD Phenom II X3 705e
13. AMD A10-6790K AMD Phenom II X3 705e AMD A10-6790K vs AMD Phenom II X3 705e
14. Intel Pentium G3220 AMD Phenom II X3 705e Intel Pentium G3220 vs AMD Phenom II X3 705e
15. Intel Pentium N4200 AMD Phenom II X3 705e Intel Pentium N4200 vs AMD Phenom II X3 705e
16. Intel Core i3-4160 AMD Phenom II X3 705e Intel Core i3-4160 vs AMD Phenom II X3 705e
17. AMD Phenom II X3 705e AMD Phenom II X3 715 AMD Phenom II X3 705e vs AMD Phenom II X3 715
18. AMD Phenom II X4 945 AMD Phenom II X3 705e AMD Phenom II X4 945 vs AMD Phenom II X3 705e
19. Intel Core i7-4770 AMD Phenom II X3 705e Intel Core i7-4770 vs AMD Phenom II X3 705e
20. Intel Core2 Duo E6700 AMD Phenom II X3 705e Intel Core2 Duo E6700 vs AMD Phenom II X3 705e
21. Intel Core i5-4300M AMD Phenom II X3 705e Intel Core i5-4300M vs AMD Phenom II X3 705e
22. Intel Xeon E5-2628L v3 AMD Phenom II X3 705e Intel Xeon E5-2628L v3 vs AMD Phenom II X3 705e
23. AMD Phenom II X3 705e AMD Phenom II X4 B95 AMD Phenom II X3 705e vs AMD Phenom II X4 B95
24. AMD Phenom II X3 705e Intel Core i3-3250T AMD Phenom II X3 705e vs Intel Core i3-3250T
25. AMD EPYC 7642 AMD Phenom II X3 705e AMD EPYC 7642 vs AMD Phenom II X3 705e


quay lại chỉ mục