Intel Celeron 5205U Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Celeron 5205U có 2 lõi với 2 luồng và dựa trên 10. Gen của chuỗi Intel Celeron. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm BGA 1528 và được phát hành sau Q4/2019.
Intel Celeron 5205U

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Celeron 5205U
Gia đình: Intel Celeron
Nhóm CPU: Intel Celeron 5000
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 10
Tiền nhiệm: Intel Celeron 4205U
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 2 / 2
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 2x

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 1.90 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): --
bộ tăng áp Tính thường xuyên (2 Lõi): --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel UHD Graphics (Comet Lake)
Tần số GPU: 0.30 GHz
GPU (bộ tăng áp): 0.90 GHz
Đơn vị thi công: 24
Shader: 192
Tối đa Bộ nhớ GPU: 32 GB

Tối đa màn hình: 3
Generation: 9.5
Direct X: 12
Công nghệ: 14 nm
Ngày phát hành: Q3/2019

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Giải mã / Mã hóa
h265 / HEVC (10 bit): Giải mã / Mã hóa
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã / Mã hóa
VP9: Giải mã / Mã hóa

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
LPDDR3-2133
DDR4-2400
17.1 GB/s
38.4 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 64 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe: 2.0 x 12
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 15 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: 12.5 W
Tjunction max.: 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2
L2-Cache: --
L3-Cache: 2.00 MB
Ngành kiến trúc: Comet Lake U

Công nghệ: 14 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: BGA 1528
Ngày phát hành: Q4/2019
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron G1820TE Intel Celeron G1820TE
2C 4T @ 2.20 GHz
460
Intel Core 2 Quad Q9505 Intel Core 2 Quad Q9505
4C 4T @ 2.83 GHz
460
Intel Core 2 Quad Q9550 Intel Core 2 Quad Q9550
4C 4T @ 2.83 GHz
460
Intel Celeron 5205U Intel Celeron 5205U
2C 2T @ 1.90 GHz
457
Intel Pentium E6800 Intel Pentium E6800
2C 2T @ 3.33 GHz
457
Intel Core i3-4158U Intel Core i3-4158U
2C 4T @ 2.00 GHz
457
AMD Opteron X3216 AMD Opteron X3216
2C 2T @ 1.60 GHz
456
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD GX-420GI AMD GX-420GI
4C 4T @ 2.00 GHz
842
AMD A8-3510MX AMD A8-3510MX
4C 4T @ 1.80 GHz
841
Intel Core2 Duo E8400 Intel Core2 Duo E8400
2C 2T @ 3.00 GHz
841
Intel Celeron 5205U Intel Celeron 5205U
2C 2T @ 1.90 GHz
840
Intel Celeron 4205U Intel Celeron 4205U
2C 2T @ 1.80 GHz
840
Intel Atom x7-Z8700 Intel Atom x7-Z8700
4C 4T @ 1.60 GHz
838
Intel Pentium 4405Y Intel Pentium 4405Y
2C 4T @ 1.50 GHz
836
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Celeron 3865U Intel Celeron 3865U
2C 2T @ 1.80 GHz
389
Intel Celeron 3867U Intel Celeron 3867U
2C 2T @ 1.80 GHz
389
Intel Pentium 3825U Intel Pentium 3825U
2C 4T @ 1.90 GHz
387
Intel Celeron 5205U Intel Celeron 5205U
2C 2T @ 1.90 GHz
385
Intel Pentium B960 Intel Pentium B960
2C 2T @ 2.20 GHz
383
Intel Pentium B950 Intel Pentium B950
2C 2T @ 2.10 GHz
379
Intel Pentium 3805U Intel Pentium 3805U
2C 2T @ 1.90 GHz
379
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Pentium 3805U Intel Pentium 3805U
2C 2T @ 1.90 GHz
655
Intel Pentium N3540 Intel Pentium N3540
4C 4T @ 2.16 GHz
647
Intel Celeron 3765U Intel Celeron 3765U
2C 2T @ 1.90 GHz
642
Intel Celeron 5205U Intel Celeron 5205U
2C 2T @ 1.90 GHz
636
Intel Celeron 2950M Intel Celeron 2950M
2C 2T @ 2.00 GHz
636
Intel Celeron 3855U Intel Celeron 3855U
2C 2T @ 1.60 GHz
632
Intel Pentium N3710 Intel Pentium N3710
4C 4T @ 1.60 GHz
628
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i3-6300T Intel Core i3-6300T
Intel HD Graphics 530 @ 0.95 GHz
365
Intel Core i7-5500U Intel Core i7-5500U
Intel HD Graphics 5500 @ 0.95 GHz
365
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-5600U
Intel HD Graphics 5500 @ 0.95 GHz
365
Intel Celeron 5205U Intel Celeron 5205U
Intel UHD Graphics (Comet Lake) @ 0.90 GHz
361
Intel Celeron 5305U Intel Celeron 5305U
Intel UHD Graphics (Comet Lake) @ 0.90 GHz
361
Intel Celeron N5105 Intel Celeron N5105
Intel UHD Graphics 24 EUs (Jasper Lake) @ 0.90 GHz
360
Qualcomm Snapdragon 670 Qualcomm Snapdragon 670
Qualcomm Adreno 615 @ 0.70 GHz
358
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD E2-3200 AMD E2-3200
2C 2T @ 2.40 GHz
1471
Intel Pentium J3710 Intel Pentium J3710
4C 4T @ 1.60 GHz
1465
Qualcomm Snapdragon 650 Qualcomm Snapdragon 650
6C 6T @ 1.80 GHz
1457
Intel Celeron 5205U Intel Celeron 5205U
2C 2T @ 1.90 GHz
1455
Intel Pentium G860 Intel Pentium G860
2C 2T @ 3.00 GHz
1455
Intel Core i5-2467M Intel Core i5-2467M
2C 4T @ 1.60 GHz
1450
Intel Core i3-4020Y Intel Core i3-4020Y
2C 4T @ 1.50 GHz
1444
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron N4020 Intel Celeron 5205U Intel Celeron N4020 vs Intel Celeron 5205U
2. Intel Celeron 5205U Intel Celeron J4125 Intel Celeron 5205U vs Intel Celeron J4125
3. Intel Celeron N4000 Intel Celeron 5205U Intel Celeron N4000 vs Intel Celeron 5205U
4. Intel Celeron 5205U Intel Celeron N4100 Intel Celeron 5205U vs Intel Celeron N4100
5. Intel Celeron N4500 Intel Celeron 5205U Intel Celeron N4500 vs Intel Celeron 5205U
6. AMD Athlon Silver 3050U Intel Celeron 5205U AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Celeron 5205U
7. Intel Celeron 5205U Intel Core i3-10110U Intel Celeron 5205U vs Intel Core i3-10110U
8. Intel Celeron 5205U Intel Celeron 6305 Intel Celeron 5205U vs Intel Celeron 6305
9. Intel Pentium Silver N5000 Intel Celeron 5205U Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Celeron 5205U
10. Intel Pentium Silver N5030 Intel Celeron 5205U Intel Pentium Silver N5030 vs Intel Celeron 5205U
11. Intel Celeron 5205U Intel Pentium Gold 6405U Intel Celeron 5205U vs Intel Pentium Gold 6405U
12. Intel Celeron 4205U Intel Celeron 5205U Intel Celeron 4205U vs Intel Celeron 5205U
13. Intel Celeron N5105 Intel Celeron 5205U Intel Celeron N5105 vs Intel Celeron 5205U
14. Intel Core i3-5005U Intel Celeron 5205U Intel Core i3-5005U vs Intel Celeron 5205U
15. Intel Celeron 5205U Intel Celeron 3865U Intel Celeron 5205U vs Intel Celeron 3865U
16. Intel Core i3-6100 Intel Celeron 5205U Intel Core i3-6100 vs Intel Celeron 5205U
17. Intel Celeron 5205U Intel Core i3-1005G1 Intel Celeron 5205U vs Intel Core i3-1005G1
18. Intel Celeron 5205U AMD Athlon Gold 3150U Intel Celeron 5205U vs AMD Athlon Gold 3150U
19. Intel Celeron 5205U Intel Celeron J4115 Intel Celeron 5205U vs Intel Celeron J4115
20. Intel Core i5-1035G1 Intel Celeron 5205U Intel Core i5-1035G1 vs Intel Celeron 5205U
21. Intel Celeron 5205U AMD Ryzen 3 3200U Intel Celeron 5205U vs AMD Ryzen 3 3200U
22. Intel Celeron 5205U Intel Celeron N3450 Intel Celeron 5205U vs Intel Celeron N3450
23. Intel Celeron N5100 Intel Celeron 5205U Intel Celeron N5100 vs Intel Celeron 5205U
24. Intel Celeron 5205U Intel Core i7-6500U Intel Celeron 5205U vs Intel Core i7-6500U
25. Intel Celeron N3060 Intel Celeron 5205U Intel Celeron N3060 vs Intel Celeron 5205U


quay lại chỉ mục