Intel Pentium B950 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Pentium B950 có 2 lõi với 2 luồng và dựa trên 3. Gen của chuỗi Intel Pentium. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm PGA 988 và được phát hành sau Q2/2011.
Intel Pentium B950

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Pentium B950
Gia đình: Intel Pentium
Nhóm CPU: Intel Pentium 900
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 3
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 2 / 2
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 2x

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 2.10 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): --
bộ tăng áp Tính thường xuyên (2 Lõi): --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel HD Graphics (Sandy Bridge GT1)
Tần số GPU: 0.65 GHz
GPU (bộ tăng áp): 1.10 GHz
Đơn vị thi công: 6
Shader: 48
Tối đa Bộ nhớ GPU: 2 GB

Tối đa màn hình: 2
Generation: 6
Direct X: 10.1
Công nghệ: 32 nm
Ngày phát hành: Q2/2011

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Không
h265 / HEVC (10 bit): Không
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Không
VP9: Không

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR3-1066
DDR3-1333
17.1 GB/s
21.3 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 16 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe: 2.0 x 16
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 35 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: 85 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2
L2-Cache: --
L3-Cache: 2.00 MB
Ngành kiến trúc: Sandy Bridge U

Công nghệ: 32 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: PGA 988
Ngày phát hành: Q2/2011
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-5500B AMD A8-5500B
4C 4T @ 3.20 GHz
411
MediaTek Helio P95 MediaTek Helio P95
8C 8T @ 2.20 GHz
410
AMD Phenom II X2 555 AMD Phenom II X2 555
2C 2T @ 3.20 GHz
409
Intel Pentium B950 Intel Pentium B950
2C 2T @ 2.10 GHz
408
Intel Pentium E6500K Intel Pentium E6500K
2C 2T @ 2.93 GHz
408
Intel Pentium E6500 Intel Pentium E6500
2C 2T @ 2.93 GHz
408
Intel Core 2 Quad Q9450 Intel Core 2 Quad Q9450
4C 4T @ 2.66 GHz
408
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-5545M AMD A8-5545M
4C 4T @ 1.70 GHz
786
Intel Core i3-4158U Intel Core i3-4158U
2C 4T @ 2.00 GHz
785
Intel Atom Z3795 Intel Atom Z3795
4C 4T @ 1.59 GHz
779
Intel Pentium B950 Intel Pentium B950
2C 2T @ 2.10 GHz
776
AMD Athlon II X3 405e AMD Athlon II X3 405e
3C 3T @ 2.30 GHz
776
AMD Phenom X4 9600 AMD Phenom X4 9600
4C 4T @ 2.30 GHz
775
Intel Celeron N3160 Intel Celeron N3160
4C 4T @ 1.60 GHz
774
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Pentium 3825U Intel Pentium 3825U
2C 4T @ 1.90 GHz
387
Intel Celeron 5205U Intel Celeron 5205U
2C 2T @ 1.90 GHz
385
Intel Pentium B960 Intel Pentium B960
2C 2T @ 2.20 GHz
383
Intel Pentium B950 Intel Pentium B950
2C 2T @ 2.10 GHz
379
Intel Pentium 3805U Intel Pentium 3805U
2C 2T @ 1.90 GHz
379
Qualcomm Snapdragon 670 Qualcomm Snapdragon 670
8C 8T @ 2.00 GHz
375
Qualcomm Snapdragon 821 Qualcomm Snapdragon 821
4C 4T @ 2.40 GHz
370
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Pentium B960 Intel Pentium B960
2C 2T @ 2.20 GHz
679
Intel Celeron 3865U Intel Celeron 3865U
2C 2T @ 1.80 GHz
674
Intel Celeron 3867U Intel Celeron 3867U
2C 2T @ 1.80 GHz
674
Intel Pentium B950 Intel Pentium B950
2C 2T @ 2.10 GHz
671
Intel Pentium J3710 Intel Pentium J3710
4C 4T @ 1.60 GHz
669
Intel Core i3-3217U Intel Core i3-3217U
2C 4T @ 1.80 GHz
664
Intel Pentium 3805U Intel Pentium 3805U
2C 2T @ 1.90 GHz
655
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

MediaTek Helio X20 MediaTek Helio X20
ARM Mali-T880 MP4 @ 0.78 GHz
106
Intel Atom x6214RE Intel Atom x6214RE
Intel UHD Graphics 10th Gen (16 EU) @ 0.40 GHz
106
Intel Atom x6414RE Intel Atom x6414RE
Intel UHD Graphics 10th Gen (16 EU) @ 0.40 GHz
106
Intel Pentium B950 Intel Pentium B950
Intel HD Graphics (Sandy Bridge GT1) @ 1.10 GHz
106
Intel Core i3-2115C Intel Core i3-2115C
Intel HD Graphics 2000 @ 1.10 GHz
106
Intel Core i3-2130 Intel Core i3-2130
Intel HD Graphics 2000 @ 1.10 GHz
106
Intel Core i3-2120T Intel Core i3-2120T
Intel HD Graphics 2000 @ 1.10 GHz
106
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-3229Y Intel Core i3-3229Y
2C 4T @ 1.40 GHz
1009
Intel Atom x5-E8000 Intel Atom x5-E8000
4C 4T @ 1.04 GHz
1008
Intel Core2 Duo E6750 Intel Core2 Duo E6750
2C 2T @ 2.66 GHz
1008
Intel Pentium B950 Intel Pentium B950
2C 2T @ 2.10 GHz
1004
AMD Athlon II X2 240 AMD Athlon II X2 240
2C 2T @ 2.80 GHz
1001
Intel Celeron N2930 Intel Celeron N2930
4C 4T @ 1.83 GHz
1000
AMD Athlon II X2 240e AMD Athlon II X2 240e
2C 2T @ 2.80 GHz
994
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Multi-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

Intel Pentium T3400 Intel Pentium T3400
2C 2T @ 2.16 GHz
327
AMD A4-5300B AMD A4-5300B
2C 2T @ 3.40 GHz
325
AMD A4-5300 AMD A4-5300
2C 2T @ 3.40 GHz
324
Intel Pentium B950 Intel Pentium B950
2C 2T @ 2.10 GHz
321
Intel Celeron N3350 Intel Celeron N3350
2C 2T @ 1.10 GHz
320
Intel Pentium T4200 Intel Pentium T4200
2C 2T @ 2.00 GHz
317
Intel Core2 Duo T5870 Intel Core2 Duo T5870
2C 2T @ 2.00 GHz
314
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium B950 Intel Core i3-2310M Intel Pentium B950 vs Intel Core i3-2310M
2. Intel Pentium B950 Intel Core i5-2450M Intel Pentium B950 vs Intel Core i5-2450M
3. Intel Pentium B950 Intel Core i5-2430M Intel Pentium B950 vs Intel Core i5-2430M
4. Intel Pentium B950 Intel Core i3-2370M Intel Pentium B950 vs Intel Core i3-2370M
5. Intel Pentium B970 Intel Pentium B950 Intel Pentium B970 vs Intel Pentium B950
6. Intel Core i5-3320M Intel Pentium B950 Intel Core i5-3320M vs Intel Pentium B950
7. Intel Pentium B950 Intel Celeron N4100 Intel Pentium B950 vs Intel Celeron N4100
8. Intel Pentium B950 AMD Ryzen 5 3500U Intel Pentium B950 vs AMD Ryzen 5 3500U
9. AMD E-350 Intel Pentium B950 AMD E-350 vs Intel Pentium B950
10. Intel Celeron N2840 Intel Pentium B950 Intel Celeron N2840 vs Intel Pentium B950
11. AMD Ryzen 3 3200G Intel Pentium B950 AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Pentium B950
12. Intel Pentium B950 Intel Core i5-4278U Intel Pentium B950 vs Intel Core i5-4278U
13. Intel Core i7-10850H Intel Pentium B950 Intel Core i7-10850H vs Intel Pentium B950
14. Intel Core2 Duo E6700 Intel Pentium B950 Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Pentium B950
15. Intel Pentium B950 AMD Ryzen 7 3700X Intel Pentium B950 vs AMD Ryzen 7 3700X
16. AMD E-300 Intel Pentium B950 AMD E-300 vs Intel Pentium B950
17. Intel Pentium B950 Intel Celeron N2920 Intel Pentium B950 vs Intel Celeron N2920
18. AMD Ryzen 9 3900X Intel Pentium B950 AMD Ryzen 9 3900X vs Intel Pentium B950
19. Intel Core i7-1060G7 Intel Pentium B950 Intel Core i7-1060G7 vs Intel Pentium B950
20. Intel Core i5-4670T Intel Pentium B950 Intel Core i5-4670T vs Intel Pentium B950
21. AMD Ryzen 7 3750H Intel Pentium B950 AMD Ryzen 7 3750H vs Intel Pentium B950
22. Intel Pentium B950 AMD FX-6300 Intel Pentium B950 vs AMD FX-6300
23. Intel Pentium B950 Intel Core i7-10810U Intel Pentium B950 vs Intel Core i7-10810U
24. Intel Pentium B950 Intel Core i5-8500 Intel Pentium B950 vs Intel Core i5-8500
25. Intel Pentium B950 Intel Celeron 2981U Intel Pentium B950 vs Intel Celeron 2981U


quay lại chỉ mục