AMD Athlon II X3 405e Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

AMD Athlon II X3 405e có 3 lõi với 3 luồng và dựa trên 1. Gen của chuỗi AMD Athlon II. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm AM3 và được phát hành sau Q3/2009.
AMD Athlon II X3 405e

Dòng CPUDòng CPU

Tên: AMD Athlon II X3 405e
Gia đình: AMD Athlon II
Nhóm CPU: AMD Athlon II X3 (Rana)
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 1
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 3 / 3
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 3x

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 2.30 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): --
bộ tăng áp Tính thường xuyên (3 Lõi): --

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR3-1333
21.3 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 16 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe: 2.0
AES-NI: Không

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 45 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: MMX, 3DNow!, SSE3, SSE4a
L2-Cache: 1.50 MB
L3-Cache: --
Ngành kiến trúc: Rana

Công nghệ: 45 nm
Ảo hóa: AMD-V
Ổ cắm: AM3
Ngày phát hành: Q3/2009
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4010Y Intel Core i3-4010Y
2C 4T @ 1.30 GHz
291
Intel Pentium T3400 Intel Pentium T3400
2C 2T @ 2.16 GHz
290
AMD A8-5545M AMD A8-5545M
4C 4T @ 1.70 GHz
288
AMD Athlon II X3 405e AMD Athlon II X3 405e
3C 3T @ 2.30 GHz
287
Qualcomm Snapdragon 653 Qualcomm Snapdragon 653
8C 8T @ 1.95 GHz
287
Qualcomm Snapdragon 617 Qualcomm Snapdragon 617
8C 8T @ 1.50 GHz
287
MediaTek Helio P60 MediaTek Helio P60
8C 8T @ 2.00 GHz
286
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-5545M AMD A8-5545M
4C 4T @ 1.70 GHz
786
Intel Core i3-4158U Intel Core i3-4158U
2C 4T @ 2.00 GHz
785
Intel Atom Z3795 Intel Atom Z3795
4C 4T @ 1.59 GHz
779
AMD Athlon II X3 405e AMD Athlon II X3 405e
3C 3T @ 2.30 GHz
776
Intel Pentium B950 Intel Pentium B950
2C 2T @ 2.10 GHz
776
AMD Phenom X4 9600 AMD Phenom X4 9600
4C 4T @ 2.30 GHz
775
Intel Celeron N3160 Intel Celeron N3160
4C 4T @ 1.60 GHz
774
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Pentium 3825U Intel Pentium 3825U
2C 4T @ 1.90 GHz
1340
Intel Celeron 4205U Intel Celeron 4205U
2C 2T @ 1.80 GHz
1339
Intel Atom x7-Z8750 Intel Atom x7-Z8750
4C 4T @ 1.60 GHz
1335
AMD Athlon II X3 405e AMD Athlon II X3 405e
3C 3T @ 2.30 GHz
1330
Intel Core2 Duo E8600 Intel Core2 Duo E8600
2C 2T @ 3.33 GHz
1317
AMD Athlon II X3 400e AMD Athlon II X3 400e
3C 3T @ 2.20 GHz
1317
AMD Athlon II X2 340 AMD Athlon II X2 340
2C 2T @ 3.20 GHz
1300
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. AMD Athlon II X2 245 AMD Athlon II X3 405e AMD Athlon II X2 245 vs AMD Athlon II X3 405e
2. AMD Athlon II X3 405e Apple A12 Bionic AMD Athlon II X3 405e vs Apple A12 Bionic
3. AMD Athlon II X3 405e Qualcomm Snapdragon 778G+ AMD Athlon II X3 405e vs Qualcomm Snapdragon 778G+
4. MediaTek MT6572 AMD Athlon II X3 405e MediaTek MT6572 vs AMD Athlon II X3 405e
5. AMD 3015e AMD Athlon II X3 405e AMD 3015e vs AMD Athlon II X3 405e
6. MediaTek Helio P30 AMD Athlon II X3 405e MediaTek Helio P30 vs AMD Athlon II X3 405e
7. Intel Xeon E5-2660 v3 AMD Athlon II X3 405e Intel Xeon E5-2660 v3 vs AMD Athlon II X3 405e
8. AMD Ryzen 7 1700 AMD Athlon II X3 405e AMD Ryzen 7 1700 vs AMD Athlon II X3 405e
9. AMD Athlon II X3 405e Intel Core i5-12500 AMD Athlon II X3 405e vs Intel Core i5-12500
10. AMD Athlon Silver 3050U AMD Athlon II X3 405e AMD Athlon Silver 3050U vs AMD Athlon II X3 405e
11. AMD Ryzen 5 4500U AMD Athlon II X3 405e AMD Ryzen 5 4500U vs AMD Athlon II X3 405e
12. AMD Athlon II X3 405e Intel Xeon D-1714 AMD Athlon II X3 405e vs Intel Xeon D-1714
13. AMD Athlon II X3 405e Intel Core i7-4770T AMD Athlon II X3 405e vs Intel Core i7-4770T
14. AMD Athlon II X3 405e Intel Core i5-8400H AMD Athlon II X3 405e vs Intel Core i5-8400H
15. AMD Athlon II X3 405e Intel Atom C3958 AMD Athlon II X3 405e vs Intel Atom C3958
16. Intel Core i5-13500T AMD Athlon II X3 405e Intel Core i5-13500T vs AMD Athlon II X3 405e
17. AMD Athlon II X3 405e AMD EPYC 9184X AMD Athlon II X3 405e vs AMD EPYC 9184X
18. AMD Athlon II X3 405e Intel Pentium Silver N6005 AMD Athlon II X3 405e vs Intel Pentium Silver N6005
19. Intel Xeon E3-1270 AMD Athlon II X3 405e Intel Xeon E3-1270 vs AMD Athlon II X3 405e
20. Intel Core i3-1115G4E AMD Athlon II X3 405e Intel Core i3-1115G4E vs AMD Athlon II X3 405e
21. AMD Athlon II X3 405e Intel Core i7-3612QM AMD Athlon II X3 405e vs Intel Core i7-3612QM
22. AMD Athlon II X3 405e Intel Xeon D-1520 AMD Athlon II X3 405e vs Intel Xeon D-1520
23. Intel Core 2 Quad Q9650 AMD Athlon II X3 405e Intel Core 2 Quad Q9650 vs AMD Athlon II X3 405e
24. AMD FX-8100 AMD Athlon II X3 405e AMD FX-8100 vs AMD Athlon II X3 405e
25. AMD Athlon II X3 405e AMD Ryzen 3 5300GE AMD Athlon II X3 405e vs AMD Ryzen 3 5300GE


quay lại chỉ mục