AMD Athlon II X3 405e vs AMD EPYC 9184X

So sánh CPU với điểm chuẩn


AMD Athlon II X3 405e CPU1 vs CPU2 AMD EPYC 9184X
AMD Athlon II X3 405e AMD EPYC 9184X
AMD Athlon II Gia đình AMD EPYC
AMD Athlon II X3 (Rana) Nhóm CPU AMD EPYC 9004
1 Thế hệ 4
Rana Ngành kiến trúc Genoa / Genoa-X (Zen 4)
Desktop / Server Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

3 Lõi 16
3 Threads 32
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Không Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
2.30 GHz Tính thường xuyên 3.55 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 4.20 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) 3.85 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (bộ tăng áp)
GPU Generation
Công nghệ
Tối đa màn hình
Đơn vị thi công
Shader
Tối đa Bộ nhớ GPU
DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Không Codec h264 Không
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Không
Không Codec VC-1 Không
Không Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR3-1333 Kỉ niệm DDR5-4800
16 GB Tối đa Kỉ niệm 6144 GB
2 Các kênh bộ nhớ 12
21.3 GB/s Max. Băng thông 460.8 GB/s
Không ECC Đúng
1.50 MB L2 Bộ nhớ đệm
L3 Bộ nhớ đệm 768.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 5.0
Các làn PCIe 128

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

45 W TDP (PL1) 320 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up 400 W
-- TDP down --
-- Tjunction max. 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

45 nm Công nghệ 5 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
MMX, 3DNow!, SSE3, SSE4a Phần mở rộng ISA SSE4.2, AVX2, AVX-512, BFLOAT16, VNNI
AM3 Ổ cắm SP5
AMD-V Ảo hóa AMD-V, SVM
Không AES-NI Đúng
Q3/2009 Ngày phát hành Q2/2023
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon II X3 405e AMD Athlon II X3 405e
3C 3T @ 2.30 GHz
287 (100%)
AMD EPYC 9184X AMD EPYC 9184X
16C 32T @ 3.55 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon II X3 405e AMD Athlon II X3 405e
3C 3T @ 2.30 GHz
776 (100%)
AMD EPYC 9184X AMD EPYC 9184X
16C 32T @ 3.55 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Athlon II X3 405e AMD Athlon II X3 405e
3C 3T @ 2.30 GHz
1330 (100%)
AMD EPYC 9184X AMD EPYC 9184X
16C 32T @ 3.55 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

AMD Athlon II X3 405e AMD EPYC 9184X
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. AMD Athlon II X2 245AMD Athlon II X3 405e AMD Athlon II X2 245 vs AMD Athlon II X3 405e
2. AMD EPYC 9184XAMD EPYC 9174F AMD EPYC 9184X vs AMD EPYC 9174F
3. AMD Athlon II X3 405eApple A12 Bionic AMD Athlon II X3 405e vs Apple A12 Bionic
4. AMD 3015eAMD Athlon II X3 405e AMD 3015e vs AMD Athlon II X3 405e
5. AMD Athlon II X3 405eQualcomm Snapdragon 778G+ AMD Athlon II X3 405e vs Qualcomm Snapdragon 778G+
6. MediaTek MT6572AMD Athlon II X3 405e MediaTek MT6572 vs AMD Athlon II X3 405e
7. MediaTek Helio P30AMD Athlon II X3 405e MediaTek Helio P30 vs AMD Athlon II X3 405e
8. Intel Xeon E5-2660 v3AMD Athlon II X3 405e Intel Xeon E5-2660 v3 vs AMD Athlon II X3 405e
9. AMD Ryzen 7 1700AMD Athlon II X3 405e AMD Ryzen 7 1700 vs AMD Athlon II X3 405e
10. AMD Athlon II X3 405eIntel Core i5-12500 AMD Athlon II X3 405e vs Intel Core i5-12500
11. AMD Athlon Silver 3050UAMD Athlon II X3 405e AMD Athlon Silver 3050U vs AMD Athlon II X3 405e
12. AMD Ryzen 5 4500UAMD Athlon II X3 405e AMD Ryzen 5 4500U vs AMD Athlon II X3 405e
13. AMD Athlon II X3 405eIntel Xeon D-1714 AMD Athlon II X3 405e vs Intel Xeon D-1714
14. AMD Athlon II X3 405eIntel Core i7-4770T AMD Athlon II X3 405e vs Intel Core i7-4770T
15. AMD Ryzen 7 5800X3DAMD EPYC 9184X AMD Ryzen 7 5800X3D vs AMD EPYC 9184X
16. AMD Athlon II X3 405eIntel Core i5-8400H AMD Athlon II X3 405e vs Intel Core i5-8400H
17. AMD EPYC 9184XAMD A4-6300 AMD EPYC 9184X vs AMD A4-6300
18. AMD Athlon II X3 405eIntel Atom C3958 AMD Athlon II X3 405e vs Intel Atom C3958
19. Intel Core i5-2467MAMD EPYC 9184X Intel Core i5-2467M vs AMD EPYC 9184X
20. AMD Ryzen 3 3250UAMD EPYC 9184X AMD Ryzen 3 3250U vs AMD EPYC 9184X
21. Intel Core i5-1155G7AMD EPYC 9184X Intel Core i5-1155G7 vs AMD EPYC 9184X
22. Intel Core i3-10100AMD EPYC 9184X Intel Core i3-10100 vs AMD EPYC 9184X
23. AMD EPYC 9184XIntel Core i7-4702HQ AMD EPYC 9184X vs Intel Core i7-4702HQ
24. Intel Core i5-13500TAMD Athlon II X3 405e Intel Core i5-13500T vs AMD Athlon II X3 405e
25. AMD EPYC 9184XAMD EPYC 7313P AMD EPYC 9184X vs AMD EPYC 7313P


quay lại chỉ mục