Intel Xeon Gold 6312U vs AMD Opteron X3216

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Xeon Gold 6312U CPU1 vs CPU2 AMD Opteron X3216
Intel Xeon Gold 6312U AMD Opteron X3216
Intel Xeon Gold Gia đình AMD Opteron
Intel Xeon Gold 5300/6300 Nhóm CPU AMD Opteron X3000
3 Thế hệ 0
Ice Lake Ngành kiến trúc Toronto (Excavator)
Desktop / Server Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

24 Lõi 2
48 Threads 2
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
2.40 GHz Tính thường xuyên 1.60 GHz
3.60 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 3.00 GHz
2.80 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU AMD Radeon R7 - 256 (Toronto)
Tần số GPU 0.80 GHz
GPU (bộ tăng áp)
GPU Generation 0
Công nghệ
Tối đa màn hình 3
Đơn vị thi công 4
Shader 256
Tối đa Bộ nhớ GPU
DirectX Version 12

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Không Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Không
Không Codec VC-1 Không
Không Codec JPEG Giải mã

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR4-3200 Kỉ niệm DDR4-1600
6144 GB Tối đa Kỉ niệm 32 GB
8 Các kênh bộ nhớ 2
204.8 GB/s Max. Băng thông 25.6 GB/s
Đúng ECC Đúng
L2 Bộ nhớ đệm 1.00 MB
36.00 MB L3 Bộ nhớ đệm
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
64 Các làn PCIe 8

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

185 W TDP (PL1) 15 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down 12 W
-- Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

10 nm Công nghệ 28 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512 Phần mở rộng ISA SSE4a, SSE4.1, SSE4.2, AVX2
LGA 4189 Ổ cắm FP4
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, AMD-Vt
Đúng AES-NI Đúng
Q2/2021 Ngày phát hành Q2/2015
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Gold 6312U Intel Xeon Gold 6312U
24C 48T @ 2.40 GHz
1338 (100%)
AMD Opteron X3216 AMD Opteron X3216
2C 2T @ 1.60 GHz
456 (34%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6312U Intel Xeon Gold 6312U
24C 48T @ 2.40 GHz
23285 (100%)
AMD Opteron X3216 AMD Opteron X3216
2C 2T @ 1.60 GHz
751 (3%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Xeon Gold 6312U Intel Xeon Gold 6312U
24C 48T @ 2.40 GHz
0 (0%)
AMD Opteron X3216 AMD Opteron X3216
2C 2T @ 1.60 GHz
533 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Xeon Gold 6312U Intel Xeon Gold 6312U
24C 48T @ 2.40 GHz
0 (0%)
AMD Opteron X3216 AMD Opteron X3216
2C 2T @ 1.60 GHz
764 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Xeon Gold 6312U Intel Xeon Gold 6312U
--
0 (0%)
AMD Opteron X3216 AMD Opteron X3216
AMD Radeon R7 - 256 (Toronto) @ 0.80 GHz
410 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 6312U Intel Xeon Gold 6312U
24C 48T @ 2.40 GHz
43717 (100%)
AMD Opteron X3216 AMD Opteron X3216
2C 2T @ 1.60 GHz
1475 (3%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Xeon Gold 6312U AMD Opteron X3216
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Xeon Gold 6336YIntel Xeon Gold 6312U Intel Xeon Gold 6336Y vs Intel Xeon Gold 6312U
2. AMD Opteron X3216Intel Core i5-6500T AMD Opteron X3216 vs Intel Core i5-6500T
3. AMD Opteron X3216Intel Celeron N5105 AMD Opteron X3216 vs Intel Celeron N5105
4. AMD Opteron X3216AMD Opteron X3421 AMD Opteron X3216 vs AMD Opteron X3421
5. Intel Atom C3858Intel Xeon Gold 6312U Intel Atom C3858 vs Intel Xeon Gold 6312U
6. Intel Xeon Gold 6312UIntel Xeon W-2125 Intel Xeon Gold 6312U vs Intel Xeon W-2125
7. AMD Opteron X3216Intel Celeron J4125 AMD Opteron X3216 vs Intel Celeron J4125
8. AMD Ryzen 7 3800XTIntel Xeon Gold 6312U AMD Ryzen 7 3800XT vs Intel Xeon Gold 6312U
9. Qualcomm Snapdragon 768GIntel Xeon Gold 6312U Qualcomm Snapdragon 768G vs Intel Xeon Gold 6312U
10. Intel Xeon Gold 6312UAMD Ryzen 7 3700X Intel Xeon Gold 6312U vs AMD Ryzen 7 3700X
11. Intel Xeon E5-1620 v3Intel Xeon Gold 6312U Intel Xeon E5-1620 v3 vs Intel Xeon Gold 6312U
12. Qualcomm Snapdragon 600Intel Xeon Gold 6312U Qualcomm Snapdragon 600 vs Intel Xeon Gold 6312U
13. Intel Xeon Gold 6312UIntel Core i7-4770T Intel Xeon Gold 6312U vs Intel Core i7-4770T
14. AMD Opteron X3216Intel Pentium Gold G5420 AMD Opteron X3216 vs Intel Pentium Gold G5420
15. Qualcomm Snapdragon 205Intel Xeon Gold 6312U Qualcomm Snapdragon 205 vs Intel Xeon Gold 6312U
16. AMD Opteron X3216Intel Core i3-12100 AMD Opteron X3216 vs Intel Core i3-12100
17. AMD EPYC 7413Intel Xeon Gold 6312U AMD EPYC 7413 vs Intel Xeon Gold 6312U
18. Intel Xeon Gold 6312UAMD Ryzen 9 3900X Intel Xeon Gold 6312U vs AMD Ryzen 9 3900X
19. AMD Opteron X3216Intel Xeon E5-2603 v3 AMD Opteron X3216 vs Intel Xeon E5-2603 v3
20. Intel Xeon Gold 6312UAMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX Intel Xeon Gold 6312U vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX
21. Intel Core i5-4570AMD Opteron X3216 Intel Core i5-4570 vs AMD Opteron X3216
22. AMD Opteron X3216Intel Core i7-6500U AMD Opteron X3216 vs Intel Core i7-6500U
23. Intel Xeon Gold 6312UIntel Xeon Gold 6238R Intel Xeon Gold 6312U vs Intel Xeon Gold 6238R
24. Intel Xeon Gold 6312UAMD A10-5700 Intel Xeon Gold 6312U vs AMD A10-5700
25. AMD Opteron X3216Intel Pentium G4560 AMD Opteron X3216 vs Intel Pentium G4560


quay lại chỉ mục