Intel Core i3-2100T Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Core i3-2100T có 2 lõi với 4 luồng và dựa trên 2. Gen của chuỗi Intel Core i3. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm LGA 1155 và được phát hành sau Q1/2011.
Intel Core i3-2100T

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Core i3-2100T
Gia đình: Intel Core i3
Nhóm CPU: Intel Core i 2000
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 2
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 2 / 4
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 2x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 2.50 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): --
bộ tăng áp Tính thường xuyên (2 Lõi): --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel HD Graphics 2000
Tần số GPU: 0.65 GHz
GPU (bộ tăng áp): 1.10 GHz
Đơn vị thi công: 6
Shader: 48
Tối đa Bộ nhớ GPU: 2 GB

Tối đa màn hình: 2
Generation: 6
Direct X: 10.1
Công nghệ: 32 nm
Ngày phát hành: Q1/2011

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Không
h265 / HEVC (10 bit): Không
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Không
VP9: Không

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR3-1333
21.3 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 32 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe: 2.0 x 16
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 35 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX
L2-Cache: --
L3-Cache: 3.00 MB
Ngành kiến trúc: Sandy Bridge S

Công nghệ: 32 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT
Ổ cắm: LGA 1155
Ngày phát hành: Q1/2011
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7800 AMD A10-7800
4C 4T @ 3.50 GHz
485
AMD A10-9620P AMD A10-9620P
4C 4T @ 2.50 GHz
485
MediaTek Helio G90T MediaTek Helio G90T
8C 8T @ 2.05 GHz
485
Intel Core i3-2100T Intel Core i3-2100T
2C 4T @ 2.50 GHz
484
Intel Core i5-4210Y Intel Core i5-4210Y
2C 4T @ 1.50 GHz
484
Intel Core i5-4200Y Intel Core i5-4200Y
2C 4T @ 1.40 GHz
484
Intel Core 2 Quad Q9700 Intel Core 2 Quad Q9700
4C 4T @ 3.20 GHz
482
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Pentium G3240T Intel Pentium G3240T
2C 2T @ 2.70 GHz
1136
AMD A6-3650 AMD A6-3650
4C 4T @ 2.60 GHz
1134
AMD FX-7600P AMD FX-7600P
4C 4T @ 2.70 GHz
1131
Intel Core i3-2100T Intel Core i3-2100T
2C 4T @ 2.50 GHz
1128
Qualcomm Snapdragon 632 Qualcomm Snapdragon 632
8C 8T @ 1.80 GHz
1127
AMD Phenom II X4 925 AMD Phenom II X4 925
4C 4T @ 2.80 GHz
1126
Intel Core i3-5015U Intel Core i3-5015U
2C 4T @ 2.10 GHz
1125
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Pentium B970 Intel Pentium B970
2C 2T @ 2.30 GHz
401
Intel Celeron J4005 Intel Celeron J4005
2C 2T @ 2.00 GHz
396
Intel Pentium Silver J5005 Intel Pentium Silver J5005
4C 4T @ 1.50 GHz
395
Intel Core i3-2100T Intel Core i3-2100T
2C 4T @ 2.50 GHz
394
Intel Core i3-2348M Intel Core i3-2348M
2C 4T @ 2.30 GHz
390
Intel Core i3-2350M Intel Core i3-2350M
2C 4T @ 2.30 GHz
390
Intel Core i5-2467M Intel Core i5-2467M
2C 4T @ 1.60 GHz
390
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Celeron G1820 Intel Celeron G1820
2C 2T @ 2.70 GHz
842
Intel Atom x6416RE Intel Atom x6416RE
4C 4T @ 1.70 GHz
841
Samsung Exynos 7880 Samsung Exynos 7880
8C 8T @ 1.90 GHz
840
Intel Core i3-2100T Intel Core i3-2100T
2C 4T @ 2.50 GHz
836
MediaTek MT8169A MediaTek MT8169A
6C 6T @ 2.00 GHz
835
Intel Celeron 3965U Intel Celeron 3965U
2C 2T @ 2.20 GHz
832
Intel Pentium 3560M Intel Pentium 3560M
2C 2T @ 2.40 GHz
831
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

MediaTek Helio X20 MediaTek Helio X20
ARM Mali-T880 MP4 @ 0.78 GHz
106
Intel Atom x6214RE Intel Atom x6214RE
Intel UHD Graphics 10th Gen (16 EU) @ 0.40 GHz
106
Intel Atom x6414RE Intel Atom x6414RE
Intel UHD Graphics 10th Gen (16 EU) @ 0.40 GHz
106
Intel Core i3-2100T Intel Core i3-2100T
Intel HD Graphics 2000 @ 1.10 GHz
106
Intel Core i3-2115C Intel Core i3-2115C
Intel HD Graphics 2000 @ 1.10 GHz
106
Intel Core i3-2130 Intel Core i3-2130
Intel HD Graphics 2000 @ 1.10 GHz
106
Intel Core i3-2120T Intel Core i3-2120T
Intel HD Graphics 2000 @ 1.10 GHz
106
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-2120T Intel Core i3-2120T
2C 4T @ 2.60 GHz
1502
Intel Celeron 2970M Intel Celeron 2970M
2C 2T @ 2.20 GHz
1496
Intel Core i5-4300Y Intel Core i5-4300Y
2C 4T @ 1.60 GHz
1496
Intel Core i3-2100T Intel Core i3-2100T
2C 4T @ 2.50 GHz
1492
Intel Celeron 3955U Intel Celeron 3955U
2C 2T @ 2.00 GHz
1488
Intel Core i3-530 Intel Core i3-530
2C 4T @ 2.93 GHz
1478
AMD Opteron X3216 AMD Opteron X3216
2C 2T @ 1.60 GHz
1475
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron G5900T Intel Core i3-2100T Intel Celeron G5900T vs Intel Core i3-2100T
2. AMD E-350 Intel Core i3-2100T AMD E-350 vs Intel Core i3-2100T
3. Intel Core i3-2100T Intel Pentium 2117U Intel Core i3-2100T vs Intel Pentium 2117U
4. AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i3-2100T AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i3-2100T
5. Intel Core i3-2100T Intel Core i5-10300H Intel Core i3-2100T vs Intel Core i5-10300H
6. Intel Core i3-3220T Intel Core i3-2100T Intel Core i3-3220T vs Intel Core i3-2100T
7. Intel Celeron J3160 Intel Core i3-2100T Intel Celeron J3160 vs Intel Core i3-2100T
8. Intel Core i3-2100T AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i3-2100T vs AMD Ryzen 5 3600
9. Intel Core i3-2100T Intel Xeon E3-1230 v3 Intel Core i3-2100T vs Intel Xeon E3-1230 v3
10. Qualcomm Snapdragon 652 Intel Core i3-2100T Qualcomm Snapdragon 652 vs Intel Core i3-2100T
11. Intel Core i5-2450P Intel Core i3-2100T Intel Core i5-2450P vs Intel Core i3-2100T
12. Intel Celeron 2957U Intel Core i3-2100T Intel Celeron 2957U vs Intel Core i3-2100T
13. Intel Core i3-2100T Intel Pentium Silver J5005 Intel Core i3-2100T vs Intel Pentium Silver J5005
14. AMD G-T40N Intel Core i3-2100T AMD G-T40N vs Intel Core i3-2100T
15. Intel Core i3-2100T Intel Core i3-4030U Intel Core i3-2100T vs Intel Core i3-4030U
16. Intel Core i3-2100T Intel Core i5-6400 Intel Core i3-2100T vs Intel Core i5-6400
17. Intel Core i3-2100T Intel Pentium N3700 Intel Core i3-2100T vs Intel Pentium N3700
18. Intel Core i3-2100T Intel Core i5-7287U Intel Core i3-2100T vs Intel Core i5-7287U
19. Intel Core i3-2100T Intel Core i7-10510U Intel Core i3-2100T vs Intel Core i7-10510U
20. AMD A4-3300M Intel Core i3-2100T AMD A4-3300M vs Intel Core i3-2100T
21. Intel Core i3-2100T AMD Ryzen 3 3300X Intel Core i3-2100T vs AMD Ryzen 3 3300X
22. Intel Core m7-6Y75 Intel Core i3-2100T Intel Core m7-6Y75 vs Intel Core i3-2100T
23. Intel Core i3-2100T Intel Pentium G2010 Intel Core i3-2100T vs Intel Pentium G2010
24. Intel Core i3-2100T AMD A4-4000 Intel Core i3-2100T vs AMD A4-4000
25. Intel Core i7-4870HQ Intel Core i3-2100T Intel Core i7-4870HQ vs Intel Core i3-2100T


quay lại chỉ mục