MediaTek MT8169A Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

MediaTek MT8169A có 6 lõi với 6 luồng và dựa trên 2. Gen của chuỗi Mediatek MT-Serie. Bộ xử lý được phát hành sau Q4/2022.
MediaTek MT8169A

Dòng CPUDòng CPU

Tên: MediaTek MT8169A
Gia đình: Mediatek MT-Serie
Nhóm CPU: MediaTek MT816xA 12nm
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 2
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 6 / 6
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 6x Cortex-A55

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 2.00 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): --
bộ tăng áp Tính thường xuyên (6 Lõi): --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: ARM Mali-G52 MP2
Tần số GPU: 0.61 GHz
GPU (bộ tăng áp): Không có turbo
Đơn vị thi công: 2
Shader: 32
Tối đa Bộ nhớ GPU: --

Tối đa màn hình: 2
Generation: Bifrost 2
Direct X: 12
Công nghệ: 16 nm
Ngày phát hành: Q3/2020

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Giải mã / Mã hóa
h265 / HEVC (10 bit): Giải mã / Mã hóa
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã / Mã hóa
VP9: Giải mã / Mã hóa

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã / Mã hóa
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
LPDDR4-1866
14.9 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 3 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe:
AES-NI: Không

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 4 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): ARMv8-A64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA:
L2-Cache: --
L3-Cache: --
Ngành kiến trúc: Cortex-A55

Công nghệ: 12 nm
Ảo hóa: Không có
Ổ cắm: N/A
Ngày phát hành: Q4/2022
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom x5-Z8300 Intel Atom x5-Z8300
4C 4T @ 1.44 GHz
182
Intel Atom Z3735G Intel Atom Z3735G
4C 4T @ 1.33 GHz
182
Intel Atom C2350 Intel Atom C2350
2C 2T @ 1.70 GHz
181
MediaTek MT8169A MediaTek MT8169A
6C 6T @ 2.00 GHz
180
MediaTek Helio P25 MediaTek Helio P25
8C 8T @ 2.60 GHz
180
Qualcomm Snapdragon 630 Qualcomm Snapdragon 630
8C 8T @ 2.20 GHz
179
AMD GX-212JC AMD GX-212JC
2C 2T @ 1.20 GHz
178
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon II X2 265 AMD Athlon II X2 265
2C 2T @ 3.30 GHz
868
Intel Celeron 3765U Intel Celeron 3765U
2C 2T @ 1.90 GHz
868
MediaTek Helio P25 MediaTek Helio P25
8C 8T @ 2.60 GHz
867
MediaTek MT8169A MediaTek MT8169A
6C 6T @ 2.00 GHz
865
AMD Athlon 5350 AMD Athlon 5350
4C 4T @ 2.05 GHz
865
Qualcomm Snapdragon 821 Qualcomm Snapdragon 821
4C 4T @ 2.40 GHz
864
Qualcomm Snapdragon 820 Lite Qualcomm Snapdragon 820 Lite
4C 4T @ 1.80 GHz
864
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Celeron 900 Intel Celeron 900
1C 1T @ 0.80 GHz
237
AMD Athlon 5350 AMD Athlon 5350
4C 4T @ 2.05 GHz
236
AMD GX-420CA AMD GX-420CA
4C 4T @ 2.00 GHz
230
MediaTek MT8169A MediaTek MT8169A
6C 6T @ 2.00 GHz
229
Intel Pentium E2180 Intel Pentium E2180
2C 2T @ 2.00 GHz
227
Intel Core i3-2365M Intel Core i3-2365M
2C 4T @ 1.40 GHz
221
Intel Core i3-2367M Intel Core i3-2367M
2C 4T @ 1.40 GHz
221
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Atom x6416RE Intel Atom x6416RE
4C 4T @ 1.70 GHz
841
Samsung Exynos 7880 Samsung Exynos 7880
8C 8T @ 1.90 GHz
840
Intel Core i3-2100T Intel Core i3-2100T
2C 4T @ 2.50 GHz
836
MediaTek MT8169A MediaTek MT8169A
6C 6T @ 2.00 GHz
835
Intel Celeron 3965U Intel Celeron 3965U
2C 2T @ 2.20 GHz
832
Intel Pentium 3560M Intel Pentium 3560M
2C 2T @ 2.40 GHz
831
AMD GX-420GI AMD GX-420GI
4C 4T @ 2.00 GHz
808
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

MediaTek MT6752 MediaTek MT6752
ARM Mali-T760 MP2 @ 0.70 GHz
40
MediaTek MT6752M MediaTek MT6752M
ARM Mali-T760 MP2 @ 0.70 GHz
40
MediaTek MT8752 MediaTek MT8752
ARM Mali-T760 MP2 @ 0.70 GHz
40
MediaTek MT8169A MediaTek MT8169A
ARM Mali-G52 MP2 @ 0.61 GHz
39
UNISOC T610 UNISOC T610
ARM Mali-G52 MP2 @ 0.61 GHz
39
MediaTek Helio A25 MediaTek Helio A25
PowerVR GE8320 @ 0.60 GHz
38
MediaTek MT6592M MediaTek MT6592M
ARM Mali-450 MP4 @ 0.60 GHz
36
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. MediaTek MT8169A MediaTek Helio G99 MediaTek MT8169A vs MediaTek Helio G99
2. MediaTek MT8168 MediaTek MT8169A MediaTek MT8168 vs MediaTek MT8169A
3. MediaTek MT8183 MediaTek MT8169A MediaTek MT8183 vs MediaTek MT8169A
4. MediaTek Helio G80 MediaTek MT8169A MediaTek Helio G80 vs MediaTek MT8169A
5. MediaTek MT8169A MediaTek Helio P22 MediaTek MT8169A vs MediaTek Helio P22
6. MediaTek MT8169A UNISOC T606 MediaTek MT8169A vs UNISOC T606
7. MediaTek MT8163V/B MediaTek MT8169A MediaTek MT8163V/B vs MediaTek MT8169A
8. MediaTek MT8188J MediaTek MT8169A MediaTek MT8188J vs MediaTek MT8169A
9. MediaTek MT8169A UNISOC T618 MediaTek MT8169A vs UNISOC T618
10. MediaTek MT8169A Qualcomm Snapdragon 435 MediaTek MT8169A vs Qualcomm Snapdragon 435
11. MediaTek Helio P22T (MT8768T) MediaTek MT8169A MediaTek Helio P22T (MT8768T) vs MediaTek MT8169A
12. MediaTek MT8169A Intel Celeron J4025 MediaTek MT8169A vs Intel Celeron J4025
13. MediaTek MT8169A MediaTek Helio A22 MediaTek MT8169A vs MediaTek Helio A22
14. MediaTek MT8169A Intel Celeron 2981U MediaTek MT8169A vs Intel Celeron 2981U
15. Intel Core i7-3940XM MediaTek MT8169A Intel Core i7-3940XM vs MediaTek MT8169A
16. MediaTek MT8135V MediaTek MT8169A MediaTek MT8135V vs MediaTek MT8169A
17. MediaTek MT8169A AMD Phenom II X2 565 MediaTek MT8169A vs AMD Phenom II X2 565
18. AMD EPYC 7713 MediaTek MT8169A AMD EPYC 7713 vs MediaTek MT8169A
19. MediaTek MT8169A Intel Core i3-6100E MediaTek MT8169A vs Intel Core i3-6100E
20. MediaTek MT8169A AMD Phenom II X4 B95 MediaTek MT8169A vs AMD Phenom II X4 B95
21. MediaTek MT8169A Apple A12 Bionic MediaTek MT8169A vs Apple A12 Bionic
22. MediaTek MT8169A Intel Core i5-6300U MediaTek MT8169A vs Intel Core i5-6300U
23. Intel Core i7-3770S MediaTek MT8169A Intel Core i7-3770S vs MediaTek MT8169A
24. MediaTek MT8169A Intel Core i3-5005U MediaTek MT8169A vs Intel Core i3-5005U
25. Qualcomm Snapdragon 680 4G MediaTek MT8169A Qualcomm Snapdragon 680 4G vs MediaTek MT8169A


quay lại chỉ mục