MediaTek MT8135V vs MediaTek MT8169A

So sánh CPU với điểm chuẩn


MediaTek MT8135V CPU1 vs CPU2 MediaTek MT8169A
MediaTek MT8135V MediaTek MT8169A
Mediatek MT-Serie Gia đình Mediatek MT-Serie
MediaTek MT81xx A7/A15 Nhóm CPU MediaTek MT816xA 12nm
1 Thế hệ 2
Cortex-A15 / Cortex-A7 Ngành kiến trúc Cortex-A55
Mobile Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

4 Lõi 6
4 Threads 6
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
1.50 GHz A-Core Tính thường xuyên 2.00 GHz
1.20 GHz B-Core Tính thường xuyên --
-- C-Core Tính thường xuyên --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

PowerVR G6200 GPU ARM Mali-G52 MP2
0.45 GHz Tần số GPU 0.61 GHz
0.45 GHz GPU (bộ tăng áp)
GPU Generation Bifrost 2
28 nm Công nghệ 16 nm
2 Tối đa màn hình 2
2 Đơn vị thi công 2
32 Shader 32
Tối đa Bộ nhớ GPU
10 DirectX Version 12

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Giải mã / Mã hóa
Không Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP9 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP8 Giải mã / Mã hóa
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Không Codec VC-1 Giải mã / Mã hóa
Không Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR3L Kỉ niệm LPDDR4-1866
1 GB Tối đa Kỉ niệm 3 GB
1 Các kênh bộ nhớ 2
-- Max. Băng thông 14.9 GB/s
Không ECC Không
L2 Bộ nhớ đệm
L3 Bộ nhớ đệm
Phiên bản PCIe
Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

-- TDP (PL1) 4 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

28 nm Công nghệ 12 nm
ARMv7-A32 (32 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA
N/A Ổ cắm N/A
Không có Ảo hóa Không có
Không AES-NI Không
Q3/2014 Ngày phát hành Q4/2022
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

MediaTek MT8135V MediaTek MT8135V
4C 4T @ 1.50 GHz
0 (0%)
MediaTek MT8169A MediaTek MT8169A
6C 6T @ 2.00 GHz
180 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek MT8135V MediaTek MT8135V
4C 4T @ 1.50 GHz
0 (0%)
MediaTek MT8169A MediaTek MT8169A
6C 6T @ 2.00 GHz
865 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

MediaTek MT8135V MediaTek MT8135V
4C 4T @ 1.50 GHz
0 (0%)
MediaTek MT8169A MediaTek MT8169A
6C 6T @ 2.00 GHz
229 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

MediaTek MT8135V MediaTek MT8135V
4C 4T @ 1.50 GHz
0 (0%)
MediaTek MT8169A MediaTek MT8169A
6C 6T @ 2.00 GHz
835 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

MediaTek MT8135V MediaTek MT8135V
PowerVR G6200 @ 0.45 GHz
58 (100%)
MediaTek MT8169A MediaTek MT8169A
ARM Mali-G52 MP2 @ 0.61 GHz
39 (68%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

MediaTek MT8135V MediaTek MT8169A
Amazon Fire HD 6
Amazon Fire HD 7
Amazon Fire HD 8
Amazon Fire HD 10
Amazon Fire HD 8 (2022)
Amazon Fire HD 8 Plus (2022)

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. MediaTek MT8169AMediaTek Helio G99 MediaTek MT8169A vs MediaTek Helio G99
2. Apple A5MediaTek MT8135V Apple A5 vs MediaTek MT8135V
3. MediaTek MT8168MediaTek MT8169A MediaTek MT8168 vs MediaTek MT8169A
4. AMD Ryzen 5 5600MediaTek MT8135V AMD Ryzen 5 5600 vs MediaTek MT8135V
5. MediaTek MT8135VMediaTek MT8117 MediaTek MT8135V vs MediaTek MT8117
6. MediaTek MT8183MediaTek MT8169A MediaTek MT8183 vs MediaTek MT8169A
7. MediaTek MT8135VIntel Core i5-2430M MediaTek MT8135V vs Intel Core i5-2430M
8. Intel Core i5-12600KFMediaTek MT8135V Intel Core i5-12600KF vs MediaTek MT8135V
9. MediaTek Helio G80MediaTek MT8169A MediaTek Helio G80 vs MediaTek MT8169A
10. Intel Xeon D-1739MediaTek MT8135V Intel Xeon D-1739 vs MediaTek MT8135V
11. AMD Ryzen 5 4400GEMediaTek MT8135V AMD Ryzen 5 4400GE vs MediaTek MT8135V
12. Intel Core i5-8400MediaTek MT8135V Intel Core i5-8400 vs MediaTek MT8135V
13. MediaTek MT8135VIntel Pentium N6415 MediaTek MT8135V vs Intel Pentium N6415
14. MediaTek MT8135VIntel Core i7-2640M MediaTek MT8135V vs Intel Core i7-2640M
15. MediaTek MT8169AMediaTek Helio P22 MediaTek MT8169A vs MediaTek Helio P22
16. MediaTek MT8169AUNISOC T606 MediaTek MT8169A vs UNISOC T606
17. Intel Xeon D-2173ITMediaTek MT8135V Intel Xeon D-2173IT vs MediaTek MT8135V
18. MediaTek MT8188JMediaTek MT8169A MediaTek MT8188J vs MediaTek MT8169A
19. MediaTek MT8163V/BMediaTek MT8169A MediaTek MT8163V/B vs MediaTek MT8169A
20. Intel Core i7-6700KMediaTek MT8135V Intel Core i7-6700K vs MediaTek MT8135V
21. Intel Core i5-3210MMediaTek MT8135V Intel Core i5-3210M vs MediaTek MT8135V
22. MediaTek MT8135VAMD A6-6400K MediaTek MT8135V vs AMD A6-6400K
23. MediaTek MT8169AUNISOC T618 MediaTek MT8169A vs UNISOC T618
24. Intel Core i7-4702HQMediaTek MT8135V Intel Core i7-4702HQ vs MediaTek MT8135V
25. MediaTek MT8169AQualcomm Snapdragon 435 MediaTek MT8169A vs Qualcomm Snapdragon 435


quay lại chỉ mục