AMD Opteron X3216 vs Intel Xeon E-2314

So sánh CPU với điểm chuẩn


AMD Opteron X3216 CPU1 vs CPU2 Intel Xeon E-2314
AMD Opteron X3216 Intel Xeon E-2314
AMD Opteron Gia đình Intel Xeon E
AMD Opteron X3000 Nhóm CPU Intel Xeon E-2300
0 Thế hệ 3
Toronto (Excavator) Ngành kiến trúc Rocket Lake S
Desktop / Server Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

2 Lõi 4
2 Threads 4
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
1.60 GHz Tính thường xuyên 2.80 GHz
3.00 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 4.50 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

AMD Radeon R7 - 256 (Toronto) GPU no iGPU
0.80 GHz Tần số GPU
GPU (bộ tăng áp)
0 GPU Generation
Công nghệ
3 Tối đa màn hình
4 Đơn vị thi công
256 Shader
Tối đa Bộ nhớ GPU
12 DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Không
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Không
Không Codec VC-1 Không
Giải mã Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR4-1600 Kỉ niệm DDR4-3200
32 GB Tối đa Kỉ niệm 128 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
25.6 GB/s Max. Băng thông 51.2 GB/s
Đúng ECC Không
1.00 MB L2 Bộ nhớ đệm 2.00 MB
L3 Bộ nhớ đệm 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
8 Các làn PCIe 20

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

15 W TDP (PL1) 65 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
12 W TDP down --
-- Tjunction max. 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

28 nm Công nghệ 14 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4a, SSE4.1, SSE4.2, AVX2 Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512
FP4 Ổ cắm LGA 1200
AMD-V, AMD-Vt Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q2/2015 Ngày phát hành Q3/2021
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Opteron X3216 AMD Opteron X3216
2C 2T @ 1.60 GHz
456 (28%)
Intel Xeon E-2314 Intel Xeon E-2314
4C 4T @ 2.80 GHz
1604 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Opteron X3216 AMD Opteron X3216
2C 2T @ 1.60 GHz
751 (17%)
Intel Xeon E-2314 Intel Xeon E-2314
4C 4T @ 2.80 GHz
4339 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

AMD Opteron X3216 AMD Opteron X3216
2C 2T @ 1.60 GHz
533 (26%)
Intel Xeon E-2314 Intel Xeon E-2314
4C 4T @ 2.80 GHz
2068 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

AMD Opteron X3216 AMD Opteron X3216
2C 2T @ 1.60 GHz
764 (16%)
Intel Xeon E-2314 Intel Xeon E-2314
4C 4T @ 2.80 GHz
4788 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Opteron X3216 AMD Opteron X3216
AMD Radeon R7 - 256 (Toronto) @ 0.80 GHz
410 (100%)
Intel Xeon E-2314 Intel Xeon E-2314
--
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Opteron X3216 AMD Opteron X3216
2C 2T @ 1.60 GHz
1475 (100%)
Intel Xeon E-2314 Intel Xeon E-2314
4C 4T @ 2.80 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

AMD Opteron X3216 Intel Xeon E-2314
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Xeon E-2324GIntel Xeon E-2314 Intel Xeon E-2324G vs Intel Xeon E-2314
2. Intel Xeon E-2314Intel Xeon E-2334 Intel Xeon E-2314 vs Intel Xeon E-2334
3. Intel Xeon E-2314Intel Pentium Gold G6405 Intel Xeon E-2314 vs Intel Pentium Gold G6405
4. Intel Xeon E-2336Intel Xeon E-2314 Intel Xeon E-2336 vs Intel Xeon E-2314
5. Intel Xeon E-2314Intel Xeon Silver 4208 Intel Xeon E-2314 vs Intel Xeon Silver 4208
6. Intel Xeon E-2314Intel Core i7-11700K Intel Xeon E-2314 vs Intel Core i7-11700K
7. Intel Xeon E-2314Intel Core i5-10210U Intel Xeon E-2314 vs Intel Core i5-10210U
8. Intel Xeon E3-1220 v3Intel Xeon E-2314 Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Xeon E-2314
9. Intel Xeon E-2314Intel Pentium Gold G6405T Intel Xeon E-2314 vs Intel Pentium Gold G6405T
10. Intel Xeon Bronze 3204Intel Xeon E-2314 Intel Xeon Bronze 3204 vs Intel Xeon E-2314
11. Intel Xeon E-2314Intel Xeon Silver 4210R Intel Xeon E-2314 vs Intel Xeon Silver 4210R
12. Intel Xeon E-2314Intel Xeon E-2224G Intel Xeon E-2314 vs Intel Xeon E-2224G
13. Intel Xeon E-2314Intel Pentium Gold G6505 Intel Xeon E-2314 vs Intel Pentium Gold G6505
14. AMD Opteron X3216Intel Core i5-6500T AMD Opteron X3216 vs Intel Core i5-6500T
15. Intel Xeon E-2236Intel Xeon E-2314 Intel Xeon E-2236 vs Intel Xeon E-2314
16. Intel Xeon E-2314Intel Core i9-13900K Intel Xeon E-2314 vs Intel Core i9-13900K
17. AMD Opteron X3216Intel Celeron N5105 AMD Opteron X3216 vs Intel Celeron N5105
18. Intel Xeon E-2314Intel Core i7-12700 Intel Xeon E-2314 vs Intel Core i7-12700
19. AMD Opteron X3216AMD Opteron X3421 AMD Opteron X3216 vs AMD Opteron X3421
20. Intel Xeon E-2314AMD Ryzen 7 5800X Intel Xeon E-2314 vs AMD Ryzen 7 5800X
21. Intel Xeon E-2314Intel Xeon E3-1220 v5 Intel Xeon E-2314 vs Intel Xeon E3-1220 v5
22. Intel Xeon E-2234Intel Xeon E-2314 Intel Xeon E-2234 vs Intel Xeon E-2314
23. AMD Opteron X3216Intel Celeron J4125 AMD Opteron X3216 vs Intel Celeron J4125
24. Intel Xeon E-2314Intel Xeon E3-1260L v5 Intel Xeon E-2314 vs Intel Xeon E3-1260L v5
25. Intel Xeon E-2314AMD Ryzen 5 3600X Intel Xeon E-2314 vs AMD Ryzen 5 3600X


quay lại chỉ mục