UNISOC T700 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

UNISOC T700 có 8 lõi với 8 luồng và dựa trên 0. Gen của chuỗi UNISOC 4G. Bộ xử lý được phát hành sau Q1/2021.
UNISOC T700

Dòng CPUDòng CPU

Tên: UNISOC T700
Gia đình: UNISOC 4G
Nhóm CPU: UNISOC 4G 12nm
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 0
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 8 / 8
Kiến trúc cốt lõi: hybrid (big.LITTLE)
A-Core: 2x Cortex-A75
B-Core: 6x Cortex-A55

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Không
A-Core Tính thường xuyên: 1.80 GHz
B-Core Tính thường xuyên: 1.80 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: ARM Mali-G52 MP2
Tần số GPU: 0.85 GHz
GPU (bộ tăng áp): Không có turbo
Đơn vị thi công: 2
Shader: 32
Tối đa Bộ nhớ GPU: --

Tối đa màn hình: 2
Generation: Bifrost 2
Direct X: 12
Công nghệ: 16 nm
Ngày phát hành: Q3/2020

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Giải mã / Mã hóa
h265 / HEVC (10 bit): Giải mã / Mã hóa
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã / Mã hóa
VP9: Giải mã / Mã hóa

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã / Mã hóa
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
LPDDR4X-1866
LPDDR4-1866
LPDDR3-933
--
--
--
Tối đa Kỉ niệm:
Các kênh bộ nhớ: 0
ECC: Không
PCIe:
AES-NI: Không

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1):
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): ARMv8-A64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA:
L2-Cache: --
L3-Cache: --
Ngành kiến trúc:

Công nghệ: 12 nm
Ảo hóa: Không có
Ổ cắm: N/A
Ngày phát hành: Q1/2021
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron J3355 Intel Celeron J3355
2C 2T @ 2.00 GHz
352
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core 2 Quad Q9300
4C 4T @ 2.50 GHz
352
MediaTek Helio P65 MediaTek Helio P65
8C 8T @ 2.00 GHz
351
UNISOC T700 UNISOC T700
8C 8T @ 1.80 GHz
350
Intel Atom C3758 Intel Atom C3758
8C 8T @ 2.20 GHz
349
HiSilicon Kirin 970 HiSilicon Kirin 970
8C 8T @ 2.40 GHz
349
AMD A4-3400 AMD A4-3400
2C 2T @ 2.70 GHz
349
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Qualcomm Snapdragon 660 Qualcomm Snapdragon 660
8C 8T @ 2.20 GHz
1356
AMD A8-3800 AMD A8-3800
4C 4T @ 2.40 GHz
1354
Intel Celeron G3930T Intel Celeron G3930T
2C 2T @ 2.70 GHz
1350
UNISOC T700 UNISOC T700
8C 8T @ 1.80 GHz
1348
Intel Core i7-4610Y Intel Core i7-4610Y
2C 4T @ 1.70 GHz
1346
Intel Core i5-6200U Intel Core i5-6200U
2C 4T @ 2.30 GHz
1346
Intel Core i7-2715QE Intel Core i7-2715QE
4C 8T @ 2.10 GHz
1345
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Pentium 2030M Intel Pentium 2030M
2C 2T @ 2.50 GHz
421
Intel Pentium B980 Intel Pentium B980
2C 2T @ 2.40 GHz
419
Intel Core i3-2120T Intel Core i3-2120T
2C 4T @ 2.60 GHz
418
UNISOC T700 UNISOC T700
8C 8T @ 1.80 GHz
417
Samsung Exynos 9810 Samsung Exynos 9810
8C 8T @ 2.90 GHz
417
Qualcomm Snapdragon 680 4G Qualcomm Snapdragon 680 4G
8C 8T @ 2.40 GHz
416
Qualcomm Snapdragon 835 Qualcomm Snapdragon 835
8C 8T @ 2.45 GHz
416
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Core i3-4330TE Intel Core i3-4330TE
2C 4T @ 2.40 GHz
1400
Intel Pentium G3258 Intel Pentium G3258
2C 2T @ 3.20 GHz
1396
HiSilicon Kirin 960 HiSilicon Kirin 960
8C 8T @ 2.40 GHz
1393
UNISOC T700 UNISOC T700
8C 8T @ 1.80 GHz
1392
Intel Core i7-870S Intel Core i7-870S
4C 8T @ 2.66 GHz
1391
Intel Core i5-8200Y Intel Core i5-8200Y
2C 4T @ 1.30 GHz
1390
Intel Core i3-5010U Intel Core i3-5010U
2C 4T @ 2.10 GHz
1380
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Pentium N3520 Intel Pentium N3520
Intel HD Graphics (Bay Trail GT1) @ 0.85 GHz
55
MediaTek Helio P18 MediaTek Helio P18
ARM Mali-T860 MP2 @ 0.80 GHz
54
UNISOC T618 UNISOC T618
ARM Mali-G52 MP2 @ 0.85 GHz
54
UNISOC T700 UNISOC T700
ARM Mali-G52 MP2 @ 0.85 GHz
54
Intel Celeron N2920 Intel Celeron N2920
Intel HD Graphics (Bay Trail GT1) @ 0.84 GHz
54
Intel Atom Z3785 Intel Atom Z3785
Intel HD Graphics (Bay Trail GT1) @ 0.83 GHz
53
MediaTek Helio P23 MediaTek Helio P23
ARM Mali-G71 MP2 @ 0.77 GHz
53
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



AnTuTu 9 Benchmark

Điểm chuẩn AnTuTu 9 rất phù hợp để đo hiệu suất của điện thoại thông minh. AnTuTu 9 khá nặng về đồ họa 3D và giờ cũng có thể sử dụng giao diện đồ họa "Metal". Trong AnTuTu, bộ nhớ và UX (trải nghiệm người dùng) cũng được kiểm tra bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu phiên bản 9 có thể so sánh bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không được so sánh trực tiếp khi được chuẩn hóa trên các hệ điều hành khác nhau.

Trong điểm chuẩn AnTuTu 9, hiệu suất lõi đơn của bộ vi xử lý chỉ có trọng số nhẹ. Xếp hạng được tạo thành từ hiệu suất đa lõi của bộ xử lý, tốc độ của bộ nhớ hoạt động và hiệu suất của đồ họa bên trong.

HiSilicon Kirin 710A HiSilicon Kirin 710A
8C 8T @ 2.00 GHz
181025
Qualcomm Snapdragon 665 Qualcomm Snapdragon 665
8C 8T @ 2.00 GHz
179655
Qualcomm Snapdragon 460 Qualcomm Snapdragon 460
8C 8T @ 1.80 GHz
168455
UNISOC T700 UNISOC T700
8C 8T @ 1.80 GHz
165879
Samsung Exynos 850 Samsung Exynos 850
8C 8T @ 2.00 GHz
142056
MediaTek Helio G35 MediaTek Helio G35
8C 8T @ 2.30 GHz
122230
MediaTek Helio P35 MediaTek Helio P35
8C 8T @ 2.30 GHz
118410
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



AnTuTu 8 Benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá tiêu chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau. Trong điểm chuẩn AnTuTu 8, hiệu suất lõi đơn của bộ vi xử lý chỉ có trọng số nhẹ. Đánh giá bao gồm hiệu suất đa lõi của bộ xử lý, tốc độ của RAM và hiệu suất của đồ họa bên trong.

HiSilicon Kirin 710 HiSilicon Kirin 710
8C 8T @ 2.20 GHz
196747
Qualcomm Snapdragon 712 Qualcomm Snapdragon 712
8C 8T @ 2.30 GHz
195433
MediaTek Helio G70 MediaTek Helio G70
8C 8T @ 2.00 GHz
189653
UNISOC T700 UNISOC T700
8C 8T @ 1.80 GHz
188599
Samsung Exynos 9609 Samsung Exynos 9609
8C 8T @ 2.20 GHz
185205
MediaTek Helio G85 MediaTek Helio G85
8C 8T @ 2.00 GHz
179641
MediaTek Helio P70 MediaTek Helio P70
8C 8T @ 2.10 GHz
179622
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. UNISOC T700 Qualcomm Snapdragon 860 UNISOC T700 vs Qualcomm Snapdragon 860
2. UNISOC T700 MediaTek Helio G37 UNISOC T700 vs MediaTek Helio G37
3. UNISOC T700 MediaTek Helio G85 UNISOC T700 vs MediaTek Helio G85
4. UNISOC T700 UNISOC T606 UNISOC T700 vs UNISOC T606
5. Qualcomm Snapdragon 680 4G UNISOC T700 Qualcomm Snapdragon 680 4G vs UNISOC T700
6. UNISOC T700 Qualcomm Snapdragon 662 UNISOC T700 vs Qualcomm Snapdragon 662
7. UNISOC T700 MediaTek Helio G80 UNISOC T700 vs MediaTek Helio G80
8. UNISOC T700 MediaTek Helio P35 UNISOC T700 vs MediaTek Helio P35
9. UNISOC T700 Qualcomm Snapdragon 695 5G UNISOC T700 vs Qualcomm Snapdragon 695 5G
10. Intel Core i7-13700F UNISOC T700 Intel Core i7-13700F vs UNISOC T700
11. MediaTek Helio G35 UNISOC T700 MediaTek Helio G35 vs UNISOC T700
12. UNISOC T700 MediaTek Helio G99 UNISOC T700 vs MediaTek Helio G99
13. AMD Ryzen 9 7845HX UNISOC T700 AMD Ryzen 9 7845HX vs UNISOC T700
14. UNISOC T700 Apple A9 UNISOC T700 vs Apple A9
15. Samsung Exynos 7904 UNISOC T700 Samsung Exynos 7904 vs UNISOC T700
16. AMD Ryzen 9 7900X UNISOC T700 AMD Ryzen 9 7900X vs UNISOC T700
17. AMD Ryzen 9 7900 UNISOC T700 AMD Ryzen 9 7900 vs UNISOC T700
18. UNISOC T700 Intel Core i9-11980HK UNISOC T700 vs Intel Core i9-11980HK
19. UNISOC T700 Intel Core i3-L13G4 UNISOC T700 vs Intel Core i3-L13G4
20. Intel Core i5-6585R UNISOC T700 Intel Core i5-6585R vs UNISOC T700
21. UNISOC T700 Samsung Exynos 850 UNISOC T700 vs Samsung Exynos 850
22. UNISOC T700 Intel Xeon Gold 6132 UNISOC T700 vs Intel Xeon Gold 6132
23. UNISOC T700 Qualcomm Snapdragon 835 UNISOC T700 vs Qualcomm Snapdragon 835
24. UNISOC T700 MediaTek Helio G25 UNISOC T700 vs MediaTek Helio G25
25. UNISOC T700 AMD Ryzen 9 6980HX UNISOC T700 vs AMD Ryzen 9 6980HX


quay lại chỉ mục