MediaTek Dimensity 6020 vs HiSilicon Kirin 710A

So sánh CPU với điểm chuẩn


MediaTek Dimensity 6020 CPU1 vs CPU2 HiSilicon Kirin 710A
MediaTek Dimensity 6020 HiSilicon Kirin 710A
Mediatek Dimensity Gia đình HiSilicon Kirin
MediaTek Dimensity 6000 Nhóm CPU HiSilicon Kirin 710A
0 Thế hệ 5
Cortex-A76 / Cortex-A55 Ngành kiến trúc Cortex-A73 / Cortex-A53
Mobile Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

8 Lõi 8
8 Threads 8
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
2.20 GHz A-Core Tính thường xuyên 2.00 GHz
2.00 GHz B-Core Tính thường xuyên 1.60 GHz
-- C-Core Tính thường xuyên --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

ARM Mali-G57 MP2 GPU ARM Mali-G51 MP4
1.10 GHz Tần số GPU 0.65 GHz
1.10 GHz GPU (bộ tăng áp) 1.00 GHz
Vallhall 1 GPU Generation Bifrost 1
7 nm Công nghệ 12 nm
2 Tối đa màn hình 2
2 Đơn vị thi công 8
32 Shader 128
4 GB Tối đa Bộ nhớ GPU 4 GB
12 DirectX Version 11

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec VP9 Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec VP8 Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec AV1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec VC-1 Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

LPDDR4X-4266 Kỉ niệm LPDDR4, LPDDR3
16 GB Tối đa Kỉ niệm 6 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
17.1 GB/s Max. Băng thông --
Không ECC Không
L2 Bộ nhớ đệm
L3 Bộ nhớ đệm 1.00 MB
Phiên bản PCIe
Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

-- TDP (PL1) 5 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

7 nm Công nghệ 14 nm
ARMv8-A64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA
N/A Ổ cắm N/A
Không có Ảo hóa Không có
Không AES-NI Không
Q1/2023 Ngày phát hành Q2/2020
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

MediaTek Dimensity 6020 MediaTek Dimensity 6020
8C 8T @ 2.20 GHz
541 (100%)
HiSilicon Kirin 710A HiSilicon Kirin 710A
8C 8T @ 2.00 GHz
302 (56%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek Dimensity 6020 MediaTek Dimensity 6020
8C 8T @ 2.20 GHz
1822 (100%)
HiSilicon Kirin 710A HiSilicon Kirin 710A
8C 8T @ 2.00 GHz
1338 (73%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

MediaTek Dimensity 6020 MediaTek Dimensity 6020
8C 8T @ 2.20 GHz
711 (100%)
HiSilicon Kirin 710A HiSilicon Kirin 710A
8C 8T @ 2.00 GHz
323 (45%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

MediaTek Dimensity 6020 MediaTek Dimensity 6020
8C 8T @ 2.20 GHz
1775 (100%)
HiSilicon Kirin 710A HiSilicon Kirin 710A
8C 8T @ 2.00 GHz
1147 (65%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

MediaTek Dimensity 6020 MediaTek Dimensity 6020
ARM Mali-G57 MP2 @ 1.10 GHz
282 (100%)
HiSilicon Kirin 710A HiSilicon Kirin 710A
ARM Mali-G51 MP4 @ 1.00 GHz
166 (59%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



AnTuTu 9 Benchmark

Điểm chuẩn AnTuTu 9 rất phù hợp để đo hiệu suất của điện thoại thông minh. AnTuTu 9 khá nặng về đồ họa 3D và giờ cũng có thể sử dụng giao diện đồ họa "Metal". Trong AnTuTu, bộ nhớ và UX (trải nghiệm người dùng) cũng được kiểm tra bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu phiên bản 9 có thể so sánh bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không được so sánh trực tiếp khi được chuẩn hóa trên các hệ điều hành khác nhau.

Trong điểm chuẩn AnTuTu 9, hiệu suất lõi đơn của bộ vi xử lý chỉ có trọng số nhẹ. Xếp hạng được tạo thành từ hiệu suất đa lõi của bộ xử lý, tốc độ của bộ nhớ hoạt động và hiệu suất của đồ họa bên trong.

MediaTek Dimensity 6020 MediaTek Dimensity 6020
8C 8T @ 2.20 GHz
0 (0%)
HiSilicon Kirin 710A HiSilicon Kirin 710A
8C 8T @ 2.00 GHz
181025 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



AnTuTu 8 Benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá tiêu chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau. Trong điểm chuẩn AnTuTu 8, hiệu suất lõi đơn của bộ vi xử lý chỉ có trọng số nhẹ. Đánh giá bao gồm hiệu suất đa lõi của bộ xử lý, tốc độ của RAM và hiệu suất của đồ họa bên trong.

MediaTek Dimensity 6020 MediaTek Dimensity 6020
8C 8T @ 2.20 GHz
0 (0%)
HiSilicon Kirin 710A HiSilicon Kirin 710A
8C 8T @ 2.00 GHz
164187 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

MediaTek Dimensity 6020 HiSilicon Kirin 710A
không xác định Honor 10X Lite

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Qualcomm Snapdragon 680 4GMediaTek Dimensity 6020 Qualcomm Snapdragon 680 4G vs MediaTek Dimensity 6020
2. MediaTek Dimensity 6080MediaTek Dimensity 6020 MediaTek Dimensity 6080 vs MediaTek Dimensity 6020
3. MediaTek Dimensity 6020MediaTek Dimensity 700 MediaTek Dimensity 6020 vs MediaTek Dimensity 700
4. MediaTek Dimensity 6020Qualcomm Snapdragon 778G+ MediaTek Dimensity 6020 vs Qualcomm Snapdragon 778G+
5. MediaTek Dimensity 1080MediaTek Dimensity 6020 MediaTek Dimensity 1080 vs MediaTek Dimensity 6020
6. HiSilicon Kirin 710AQualcomm Snapdragon 695 5G HiSilicon Kirin 710A vs Qualcomm Snapdragon 695 5G
7. Qualcomm Snapdragon 4 Gen 1MediaTek Dimensity 6020 Qualcomm Snapdragon 4 Gen 1 vs MediaTek Dimensity 6020
8. Qualcomm Snapdragon 695 5GMediaTek Dimensity 6020 Qualcomm Snapdragon 695 5G vs MediaTek Dimensity 6020
9. MediaTek Dimensity 6020Qualcomm Snapdragon 888 MediaTek Dimensity 6020 vs Qualcomm Snapdragon 888
10. MediaTek Dimensity 6020MediaTek Dimensity 920 MediaTek Dimensity 6020 vs MediaTek Dimensity 920
11. MediaTek Helio G85MediaTek Dimensity 6020 MediaTek Helio G85 vs MediaTek Dimensity 6020
12. MediaTek Dimensity 6020Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 MediaTek Dimensity 6020 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
13. MediaTek Dimensity 810MediaTek Dimensity 6020 MediaTek Dimensity 810 vs MediaTek Dimensity 6020
14. MediaTek Dimensity 6020Qualcomm Snapdragon 665 MediaTek Dimensity 6020 vs Qualcomm Snapdragon 665
15. Samsung Exynos 1280MediaTek Dimensity 6020 Samsung Exynos 1280 vs MediaTek Dimensity 6020
16. MediaTek Helio G95MediaTek Dimensity 6020 MediaTek Helio G95 vs MediaTek Dimensity 6020
17. MediaTek Dimensity 900MediaTek Dimensity 6020 MediaTek Dimensity 900 vs MediaTek Dimensity 6020
18. HiSilicon Kirin 710AQualcomm Snapdragon 680 4G HiSilicon Kirin 710A vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
19. MediaTek Helio G80MediaTek Dimensity 6020 MediaTek Helio G80 vs MediaTek Dimensity 6020
20. MediaTek Dimensity 6020HiSilicon Kirin 980 MediaTek Dimensity 6020 vs HiSilicon Kirin 980
21. MediaTek Helio G35MediaTek Dimensity 6020 MediaTek Helio G35 vs MediaTek Dimensity 6020
22. Qualcomm Snapdragon 712MediaTek Dimensity 6020 Qualcomm Snapdragon 712 vs MediaTek Dimensity 6020
23. HiSilicon Kirin 710AMediaTek Helio G99 HiSilicon Kirin 710A vs MediaTek Helio G99
24. UNISOC T606HiSilicon Kirin 710A UNISOC T606 vs HiSilicon Kirin 710A
25. Qualcomm Snapdragon 662MediaTek Dimensity 6020 Qualcomm Snapdragon 662 vs MediaTek Dimensity 6020


quay lại chỉ mục