Intel Pentium E5200 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Pentium E5200 có 2 lõi với 2 luồng và dựa trên 2. Gen của chuỗi Intel Pentium. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm LGA 775 và được phát hành sau Q3/2008.
Intel Pentium E5200

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Pentium E5200
Gia đình: Intel Pentium
Nhóm CPU: Intel Pentium E5000/E6000
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 2
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 2 / 2
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 2x Penryn

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Đúng
Tính thường xuyên: 2.50 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): --
bộ tăng áp Tính thường xuyên (2 Lõi): --

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR3-1333
DDR2-800
21.3 GB/s
12.8 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 16 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe:
AES-NI: Không

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 65 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: MMX, SSE, SSE2, SSE3
L2-Cache: 2.00 MB
L3-Cache: --
Ngành kiến trúc: Wolfdale (Penryn)

Công nghệ: 45 nm
Ảo hóa: VT-x
Ổ cắm: LGA 775
Ngày phát hành: Q3/2008
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Ảnh chụp màn hình:

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon II X4 620e AMD Athlon II X4 620e
4C 4T @ 2.60 GHz
344
Intel Core i3-4012Y Intel Core i3-4012Y
2C 4T @ 1.50 GHz
344
Qualcomm Snapdragon 820 Qualcomm Snapdragon 820
4C 4T @ 2.15 GHz
344
Intel Pentium E5200 Intel Pentium E5200
2C 2T @ 2.50 GHz
343
Intel Core2 Duo E6550 Intel Core2 Duo E6550
2C 2T @ 2.33 GHz
342
Intel Core2 Duo E6540 Intel Core2 Duo E6540
2C 2T @ 2.33 GHz
342
AMD Athlon II X2 210e AMD Athlon II X2 210e
2C 2T @ 2.60 GHz
342
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom Z3745D Intel Atom Z3745D
4C 4T @ 1.33 GHz
631
AMD A4-6210 AMD A4-6210
4C 4T @ 1.80 GHz
629
AMD A6-5400K AMD A6-5400K
2C 2T @ 3.60 GHz
629
Intel Pentium E5200 Intel Pentium E5200
2C 2T @ 2.50 GHz
626
Intel Core2 Duo E6550 Intel Core2 Duo E6550
2C 2T @ 2.33 GHz
625
Intel Core2 Duo E6540 Intel Core2 Duo E6540
2C 2T @ 2.33 GHz
625
Intel Celeron E3400 Intel Celeron E3400
2C 2T @ 2.60 GHz
624
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i3-3227U Intel Core i3-3227U
2C 4T @ 1.90 GHz
331
MediaTek Helio P70 MediaTek Helio P70
8C 8T @ 2.10 GHz
330
Samsung Exynos 7885 Samsung Exynos 7885
8C 8T @ 2.20 GHz
330
Intel Pentium E5200 Intel Pentium E5200
2C 2T @ 2.50 GHz
329
Intel Celeron 1037U Intel Celeron 1037U
2C 2T @ 1.80 GHz
324
HiSilicon Kirin 710A HiSilicon Kirin 710A
8C 8T @ 2.00 GHz
323
Intel Pentium 2117U Intel Pentium 2117U
2C 2T @ 1.80 GHz
323
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Atom x5-Z8500 Intel Atom x5-Z8500
4C 4T @ 1.44 GHz
546
Intel Core i3-2375M Intel Core i3-2375M
2C 4T @ 1.50 GHz
546
Intel Core i3-2377M Intel Core i3-2377M
2C 4T @ 1.50 GHz
546
Intel Pentium E5200 Intel Pentium E5200
2C 2T @ 2.50 GHz
541
Intel Celeron J3355E Intel Celeron J3355E
2C 2T @ 2.00 GHz
539
Intel Celeron J3355 Intel Celeron J3355
2C 2T @ 2.00 GHz
539
Intel Celeron N2940 Intel Celeron N2940
4C 4T @ 1.83 GHz
526
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Pentium N3510 Intel Pentium N3510
4C 4T @ 2.40 GHz
882
Samsung Exynos 7580 Samsung Exynos 7580
8C 8T @ 1.60 GHz
879
Intel Core2 Duo E4700 Intel Core2 Duo E4700
2C 2T @ 2.60 GHz
874
Intel Pentium E5200 Intel Pentium E5200
2C 2T @ 2.50 GHz
866
Intel Celeron 2957U Intel Celeron 2957U
2C 2T @ 1.40 GHz
866
Intel Celeron 2955U Intel Celeron 2955U
2C 2T @ 1.40 GHz
866
Intel Pentium B940 Intel Pentium B940
2C 2T @ 2.00 GHz
856
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Single-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

AMD FX-8300 AMD FX-8300
8C 8T @ 3.30 GHz
217
Intel Core i5-4210U Intel Core i5-4210U
2C 4T @ 1.70 GHz
217
Intel Core i3-7020U Intel Core i3-7020U
2C 4T @ 2.30 GHz
212
Intel Pentium E5200 Intel Pentium E5200
2C 2T @ 2.50 GHz
209
Intel Core i5-4200U Intel Core i5-4200U
2C 4T @ 1.60 GHz
207
Intel Core i3-3110M Intel Core i3-3110M
2C 4T @ 2.40 GHz
199
Intel Core i3-5005U Intel Core i3-5005U
2C 4T @ 2.00 GHz
197
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Multi-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

Intel Celeron N4020 Intel Celeron N4020
2C 2T @ 1.10 GHz
411
Intel Celeron J4005 Intel Celeron J4005
2C 2T @ 2.00 GHz
405
Intel Celeron E3300 Intel Celeron E3300
2C 2T @ 2.50 GHz
404
Intel Pentium E5200 Intel Pentium E5200
2C 2T @ 2.50 GHz
400
Intel Core2 Duo E6600 Intel Core2 Duo E6600
2C 2T @ 2.40 GHz
392
Intel Core m3-7Y30 Intel Core m3-7Y30
2C 4T @ 1.00 GHz
390
Intel Celeron 4205U Intel Celeron 4205U
2C 2T @ 1.80 GHz
389
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium E5200 Intel Core2 Duo E8400 Intel Pentium E5200 vs Intel Core2 Duo E8400
2. Intel Core 2 Quad Q6600 Intel Pentium E5200 Intel Core 2 Quad Q6600 vs Intel Pentium E5200
3. Intel Pentium E5700 Intel Pentium E5200 Intel Pentium E5700 vs Intel Pentium E5200
4. Intel Pentium E5200 Intel Core2 Duo E7500 Intel Pentium E5200 vs Intel Core2 Duo E7500
5. Intel Pentium E5200 Intel Core2 Duo E4600 Intel Pentium E5200 vs Intel Core2 Duo E4600
6. Intel Core2 Duo E8600 Intel Pentium E5200 Intel Core2 Duo E8600 vs Intel Pentium E5200
7. Intel Pentium D 915 Intel Pentium E5200 Intel Pentium D 915 vs Intel Pentium E5200
8. Intel Pentium E5200 Intel Pentium E6300 Intel Pentium E5200 vs Intel Pentium E6300
9. Intel Core i5-12500T Intel Pentium E5200 Intel Core i5-12500T vs Intel Pentium E5200
10. Intel Pentium E5200 Intel Celeron N4000 Intel Pentium E5200 vs Intel Celeron N4000
11. Intel Pentium E6700 Intel Pentium E5200 Intel Pentium E6700 vs Intel Pentium E5200
12. Intel Pentium E5200 Apple A4 Intel Pentium E5200 vs Apple A4
13. AMD Athlon II X4 645 Intel Pentium E5200 AMD Athlon II X4 645 vs Intel Pentium E5200
14. AMD Ryzen 3 5300U Intel Pentium E5200 AMD Ryzen 3 5300U vs Intel Pentium E5200
15. MediaTek MT6595 Intel Pentium E5200 MediaTek MT6595 vs Intel Pentium E5200
16. Intel Pentium E5200 Intel Core i5-8250U Intel Pentium E5200 vs Intel Core i5-8250U
17. Intel Core i3-4005U Intel Pentium E5200 Intel Core i3-4005U vs Intel Pentium E5200
18. Intel Pentium E5200 Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Pentium E5200 vs Intel Core 2 Quad Q9300
19. Intel Pentium E5200 Apple A8 Intel Pentium E5200 vs Apple A8
20. Intel Pentium E5200 Intel Pentium 4405U Intel Pentium E5200 vs Intel Pentium 4405U
21. Intel Core i7-1065G7 Intel Pentium E5200 Intel Core i7-1065G7 vs Intel Pentium E5200
22. Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Pentium E5200 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Pentium E5200
23. Intel Pentium E5200 AMD Ryzen 3 4300U Intel Pentium E5200 vs AMD Ryzen 3 4300U
24. Intel Pentium E5200 Intel Core 2 Extreme QX6700 Intel Pentium E5200 vs Intel Core 2 Extreme QX6700
25. Intel Pentium E5200 Intel Core2 Duo E4300 Intel Pentium E5200 vs Intel Core2 Duo E4300


quay lại chỉ mục