Intel Pentium 2020M Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Pentium 2020M có 2 lõi với 2 luồng và dựa trên 4. Gen của chuỗi Intel Pentium. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm PGA 988 và được phát hành sau Q3/2012.
Intel Pentium 2020M

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Pentium 2020M
Gia đình: Intel Pentium
Nhóm CPU: Intel Pentium 2000
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 4
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 2 / 2
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 2x

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 2.40 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): --
bộ tăng áp Tính thường xuyên (2 Lõi): --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel HD Graphics (Ivy Bridge GT1)
Tần số GPU: 0.65 GHz
GPU (bộ tăng áp): 1.10 GHz
Đơn vị thi công: 6
Shader: 48
Tối đa Bộ nhớ GPU: 2 GB

Tối đa màn hình: 3
Generation: 7
Direct X: 11.0
Công nghệ: 22 nm
Ngày phát hành: Q4/2012

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Không
h265 / HEVC (10 bit): Không
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Không
VP9: Không

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR3L-1333
DDR3L-1600
DDR3-1333
DDR3-1600
21.3 GB/s
25.6 GB/s
21.3 GB/s
25.6 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 32 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe: 2.0 x 16
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 35 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: 90 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2
L2-Cache: --
L3-Cache: 2.00 MB
Ngành kiến trúc: Ivy Bridge U

Công nghệ: 22 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: PGA 988
Ngày phát hành: Q3/2012
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-4130 AMD FX-4130
4C 4T @ 3.80 GHz
476
Intel Celeron G1610T Intel Celeron G1610T
2C 2T @ 2.30 GHz
476
AMD FX-9800P AMD FX-9800P
4C 4T @ 2.70 GHz
475
Intel Pentium 2020M Intel Pentium 2020M
2C 2T @ 2.40 GHz
473
Intel Core2 Duo E8400 Intel Core2 Duo E8400
2C 2T @ 3.00 GHz
473
Intel Core i3-2370M Intel Core i3-2370M
2C 4T @ 2.40 GHz
473
AMD A10-5700 AMD A10-5700
4C 4T @ 3.40 GHz
473
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron J4005 Intel Celeron J4005
2C 2T @ 2.00 GHz
892
MediaTek Helio G35 MediaTek Helio G35
8C 8T @ 2.30 GHz
892
Intel Pentium B980 Intel Pentium B980
2C 2T @ 2.40 GHz
889
Intel Pentium 2020M Intel Pentium 2020M
2C 2T @ 2.40 GHz
886
Intel Core i5-4300Y Intel Core i5-4300Y
2C 4T @ 1.60 GHz
886
Intel Core2 Duo E8600 Intel Core2 Duo E8600
2C 2T @ 3.33 GHz
885
Intel Core i7-2610UE Intel Core i7-2610UE
2C 4T @ 1.50 GHz
884
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Celeron J4025 Intel Celeron J4025
2C 2T @ 2.00 GHz
409
AMD GX-420GI AMD GX-420GI
4C 4T @ 2.00 GHz
408
MediaTek Helio G80 MediaTek Helio G80
8C 8T @ 2.00 GHz
406
Intel Pentium 2020M Intel Pentium 2020M
2C 2T @ 2.40 GHz
403
HiSilicon Kirin 960 HiSilicon Kirin 960
8C 8T @ 2.40 GHz
403
Intel Celeron N4020C Intel Celeron N4020C
2C 2T @ 1.10 GHz
402
Intel Celeron N4020 Intel Celeron N4020
2C 2T @ 1.10 GHz
402
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Qualcomm Snapdragon 821 Qualcomm Snapdragon 821
4C 4T @ 2.40 GHz
752
Qualcomm Snapdragon 820 Qualcomm Snapdragon 820
4C 4T @ 2.15 GHz
746
Qualcomm Snapdragon 439 Qualcomm Snapdragon 439
8C 8T @ 1.95 GHz
736
Intel Pentium 2020M Intel Pentium 2020M
2C 2T @ 2.40 GHz
731
Intel Core i3-2312M Intel Core i3-2312M
2C 4T @ 2.10 GHz
731
Intel Core i3-2310M Intel Core i3-2310M
2C 4T @ 2.10 GHz
731
MediaTek Helio A25 MediaTek Helio A25
8C 8T @ 1.80 GHz
729
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

MediaTek Helio X20 MediaTek Helio X20
ARM Mali-T880 MP4 @ 0.78 GHz
106
Intel Atom x6214RE Intel Atom x6214RE
Intel UHD Graphics 10th Gen (16 EU) @ 0.40 GHz
106
Intel Atom x6414RE Intel Atom x6414RE
Intel UHD Graphics 10th Gen (16 EU) @ 0.40 GHz
106
Intel Pentium 2020M Intel Pentium 2020M
Intel HD Graphics (Ivy Bridge GT1) @ 1.10 GHz
106
Intel Core i3-2115C Intel Core i3-2115C
Intel HD Graphics 2000 @ 1.10 GHz
106
Intel Core i3-2130 Intel Core i3-2130
Intel HD Graphics 2000 @ 1.10 GHz
106
Intel Core i3-2120T Intel Core i3-2120T
Intel HD Graphics 2000 @ 1.10 GHz
106
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Athlon 5150 AMD Athlon 5150
4C 4T @ 1.60 GHz
1376
Intel Core2 Duo E8700 Intel Core2 Duo E8700
2C 2T @ 3.50 GHz
1376
Intel Pentium N3710 Intel Pentium N3710
4C 4T @ 1.60 GHz
1372
Intel Pentium 2020M Intel Pentium 2020M
2C 2T @ 2.40 GHz
1371
Intel Celeron G1610T Intel Celeron G1610T
2C 2T @ 2.30 GHz
1370
Intel Core i3-2370M Intel Core i3-2370M
2C 4T @ 2.40 GHz
1365
Intel Core i3-4010Y Intel Core i3-4010Y
2C 4T @ 1.30 GHz
1364
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Multi-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

Intel Pentium E5700 Intel Pentium E5700
2C 2T @ 3.00 GHz
484
Intel Core2 Duo E7500 Intel Core2 Duo E7500
2C 2T @ 2.93 GHz
478
Intel Pentium E6500 Intel Pentium E6500
2C 2T @ 2.93 GHz
468
Intel Pentium 2020M Intel Pentium 2020M
2C 2T @ 2.40 GHz
465
Intel Core2 Duo E8400 Intel Core2 Duo E8400
2C 2T @ 3.00 GHz
465
Intel Core i3-4005U Intel Core i3-4005U
2C 4T @ 1.70 GHz
456
AMD 3020e AMD 3020e
2C 4T @ 1.20 GHz
454
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium 2020M Intel Core i3-3110M Intel Pentium 2020M vs Intel Core i3-3110M
2. Intel Pentium 2020M Intel Celeron 1000M Intel Pentium 2020M vs Intel Celeron 1000M
3. Intel Pentium 2020M Intel Core i3-2312M Intel Pentium 2020M vs Intel Core i3-2312M
4. Intel Pentium 2020M Intel Core i5-4200U Intel Pentium 2020M vs Intel Core i5-4200U
5. Intel Celeron 1005M Intel Pentium 2020M Intel Celeron 1005M vs Intel Pentium 2020M
6. Intel Core i5-2430M Intel Pentium 2020M Intel Core i5-2430M vs Intel Pentium 2020M
7. Intel Pentium 2020M Intel Pentium 2030M Intel Pentium 2020M vs Intel Pentium 2030M
8. Intel Pentium 2020M Intel Core i3-2370M Intel Pentium 2020M vs Intel Core i3-2370M
9. Intel Pentium 2020M Intel Pentium B980 Intel Pentium 2020M vs Intel Pentium B980
10. Intel Core i7-2670QM Intel Pentium 2020M Intel Core i7-2670QM vs Intel Pentium 2020M
11. Intel Pentium 2020M AMD Ryzen 3 3200U Intel Pentium 2020M vs AMD Ryzen 3 3200U
12. Intel Celeron J4125 Intel Pentium 2020M Intel Celeron J4125 vs Intel Pentium 2020M
13. AMD Athlon Silver 3050U Intel Pentium 2020M AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Pentium 2020M
14. Intel Core i7-4712MQ Intel Pentium 2020M Intel Core i7-4712MQ vs Intel Pentium 2020M
15. Intel Pentium 2020M Intel Celeron N2840 Intel Pentium 2020M vs Intel Celeron N2840
16. AMD A6-9225 Intel Pentium 2020M AMD A6-9225 vs Intel Pentium 2020M
17. Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Pentium 2020M Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Pentium 2020M
18. Intel Core i5-1038NG7 Intel Pentium 2020M Intel Core i5-1038NG7 vs Intel Pentium 2020M
19. Intel Pentium 2020M Intel Xeon E-2226G Intel Pentium 2020M vs Intel Xeon E-2226G
20. Intel Pentium 2020M Intel Core i5-7200U Intel Pentium 2020M vs Intel Core i5-7200U
21. AMD Ryzen 5 1600 AF Intel Pentium 2020M AMD Ryzen 5 1600 AF vs Intel Pentium 2020M
22. Intel Pentium 2020M Intel Core i3-1120G4 Intel Pentium 2020M vs Intel Core i3-1120G4
23. Intel Pentium 2020M AMD E-300 Intel Pentium 2020M vs AMD E-300
24. Intel Core i5-4402EC Intel Pentium 2020M Intel Core i5-4402EC vs Intel Pentium 2020M
25. AMD Athlon 300U Intel Pentium 2020M AMD Athlon 300U vs Intel Pentium 2020M


quay lại chỉ mục