Intel Xeon E3-1270 vs AMD Athlon II X2 280

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Xeon E3-1270 CPU1 vs CPU2 AMD Athlon II X2 280
Intel Xeon E3-1270 AMD Athlon II X2 280
Intel Xeon E3 Gia đình AMD Athlon II
Intel Xeon E3 Nhóm CPU AMD Athlon II X2 (Propus)
2 Thế hệ 1
Sandy-Bridge Ngành kiến trúc Propus
Desktop / Server Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

4 Lõi 2
8 Threads 2
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
3.40 GHz Tính thường xuyên 3.60 GHz
3.80 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) --
3.60 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (bộ tăng áp)
GPU Generation
Công nghệ
Tối đa màn hình
Đơn vị thi công
Shader
Tối đa Bộ nhớ GPU
DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Không Codec h264 Không
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Không
Không Codec VC-1 Không
Không Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR3-1333 Kỉ niệm DDR3-1333
32 GB Tối đa Kỉ niệm 16 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
21.3 GB/s Max. Băng thông 21.3 GB/s
Đúng ECC Không
L2 Bộ nhớ đệm 2.00 MB
8.00 MB L3 Bộ nhớ đệm
2.0 Phiên bản PCIe 2.0
20 Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

80 W TDP (PL1) 65 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

32 nm Công nghệ 45 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX Phần mở rộng ISA MMX, 3DNow!, SSE3, SSE4a
LGA 1155 Ổ cắm AM3
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Đúng AES-NI Không
Q2/2011 Ngày phát hành Q1/2013
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon E3-1270 Intel Xeon E3-1270
4C 8T @ 3.40 GHz
0 (0%)
AMD Athlon II X2 280 AMD Athlon II X2 280
2C 2T @ 3.60 GHz
507 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E3-1270 Intel Xeon E3-1270
4C 8T @ 3.40 GHz
0 (0%)
AMD Athlon II X2 280 AMD Athlon II X2 280
2C 2T @ 3.60 GHz
975 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E3-1270 Intel Xeon E3-1270
4C 8T @ 3.40 GHz
5388 (100%)
AMD Athlon II X2 280 AMD Athlon II X2 280
2C 2T @ 3.60 GHz
1357 (25%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon E3-1270 Intel Xeon E3-1270
4C 8T @ 3.40 GHz
127 (100%)
AMD Athlon II X2 280 AMD Athlon II X2 280
2C 2T @ 3.60 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E3-1270 Intel Xeon E3-1270
4C 8T @ 3.40 GHz
603 (100%)
AMD Athlon II X2 280 AMD Athlon II X2 280
2C 2T @ 3.60 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Xeon E3-1270 AMD Athlon II X2 280
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Xeon E3-1270Intel Core i7-3770 Intel Xeon E3-1270 vs Intel Core i7-3770
2. Intel Xeon E3-1270Intel Core i7-2600 Intel Xeon E3-1270 vs Intel Core i7-2600
3. Intel Core i5-12400Intel Xeon E3-1270 Intel Core i5-12400 vs Intel Xeon E3-1270
4. Intel Core i5-12400FIntel Xeon E3-1270 Intel Core i5-12400F vs Intel Xeon E3-1270
5. Intel Xeon E3-1270Intel Core i7-3770K Intel Xeon E3-1270 vs Intel Core i7-3770K
6. Intel Core i5-2400Intel Xeon E3-1270 Intel Core i5-2400 vs Intel Xeon E3-1270
7. Intel Xeon E3-1270AMD Ryzen 5 3600 Intel Xeon E3-1270 vs AMD Ryzen 5 3600
8. AMD Athlon II X2 280MediaTek MT6577 AMD Athlon II X2 280 vs MediaTek MT6577
9. AMD Ryzen 7 6800HIntel Xeon E3-1270 AMD Ryzen 7 6800H vs Intel Xeon E3-1270
10. Intel Core i7-2600KIntel Xeon E3-1270 Intel Core i7-2600K vs Intel Xeon E3-1270
11. Intel Xeon E3-1270Intel Core i7-12700K Intel Xeon E3-1270 vs Intel Core i7-12700K
12. AMD Athlon II X2 280AMD Athlon 3000G AMD Athlon II X2 280 vs AMD Athlon 3000G
13. Intel Xeon E5-1620 v3Intel Xeon E3-1270 Intel Xeon E5-1620 v3 vs Intel Xeon E3-1270
14. AMD Ryzen 5 1600 AFIntel Xeon E3-1270 AMD Ryzen 5 1600 AF vs Intel Xeon E3-1270
15. AMD FX-8120AMD Athlon II X2 280 AMD FX-8120 vs AMD Athlon II X2 280
16. Intel Core2 Duo E7400AMD Athlon II X2 280 Intel Core2 Duo E7400 vs AMD Athlon II X2 280
17. Intel Core i5-650AMD Athlon II X2 280 Intel Core i5-650 vs AMD Athlon II X2 280
18. Intel Xeon E3-1270Intel Xeon E3-1270 v3 Intel Xeon E3-1270 vs Intel Xeon E3-1270 v3
19. Intel Xeon D-1529AMD Athlon II X2 280 Intel Xeon D-1529 vs AMD Athlon II X2 280
20. Intel Xeon E3-1270AMD Ryzen 5 4600H Intel Xeon E3-1270 vs AMD Ryzen 5 4600H
21. AMD A12-9700PIntel Xeon E3-1270 AMD A12-9700P vs Intel Xeon E3-1270
22. Intel Core i7-1180G7AMD Athlon II X2 280 Intel Core i7-1180G7 vs AMD Athlon II X2 280
23. AMD Athlon II X2 280AMD EPYC 7713P AMD Athlon II X2 280 vs AMD EPYC 7713P
24. AMD Athlon II X2 280AMD A10-7700K AMD Athlon II X2 280 vs AMD A10-7700K
25. Intel Core i3-4150TAMD Athlon II X2 280 Intel Core i3-4150T vs AMD Athlon II X2 280


quay lại chỉ mục