AMD EPYC 7573X vs MediaTek MT6515

So sánh CPU với điểm chuẩn


AMD EPYC 7573X CPU1 vs CPU2 MediaTek MT6515
AMD EPYC 7573X MediaTek MT6515
AMD EPYC Gia đình Mediatek MT-Serie
AMD EPYC 7003 Nhóm CPU MediaTek MT65xx A9
3 Thế hệ 1
Milan (Zen 3) Ngành kiến trúc Cortex-A9
Desktop / Server Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

32 Lõi 1
64 Threads 1
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
2.80 GHz Tính thường xuyên 1.00 GHz
3.60 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) --
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU PowerVR SGX531
Tần số GPU 0.52 GHz
GPU (bộ tăng áp) 0.52 GHz
GPU Generation
Công nghệ 65nm
Tối đa màn hình 1
Đơn vị thi công 1
Shader
Tối đa Bộ nhớ GPU
DirectX Version 10.1

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Không Codec h264 Không
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Không
Không Codec VC-1 Không
Không Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR4-3200 Kỉ niệm LPDDR2
4096 GB Tối đa Kỉ niệm
8 Các kênh bộ nhớ 0
204.8 GB/s Max. Băng thông --
Đúng ECC Không
32.00 MB L2 Bộ nhớ đệm
768.00 MB L3 Bộ nhớ đệm
4.0 Phiên bản PCIe
128 Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

280 W TDP (PL1) --
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
225 W TDP down --
-- Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

7 nm Công nghệ 40 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) ARMv7-A32 (32 bit)
SSE4a, SSE4.1, SSE4.2, AVX2, FMA3 Phần mở rộng ISA
SP3 Ổ cắm N/A
AMD-V, SVM Ảo hóa Không có
Đúng AES-NI Không
Q2/2022 Ngày phát hành 2012
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD EPYC 7573X AMD EPYC 7573X
32C 64T @ 2.80 GHz
1382 (100%)
MediaTek MT6515 MediaTek MT6515
1C 1T @ 1.00 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD EPYC 7573X AMD EPYC 7573X
32C 64T @ 2.80 GHz
39415 (100%)
MediaTek MT6515 MediaTek MT6515
1C 1T @ 1.00 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD EPYC 7573X AMD EPYC 7573X
--
0 (0%)
MediaTek MT6515 MediaTek MT6515
PowerVR SGX531 @ 0.52 GHz
4 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

AMD EPYC 7573X MediaTek MT6515
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. AMD EPYC 75F3AMD EPYC 7573X AMD EPYC 75F3 vs AMD EPYC 7573X
2. Intel Xeon Platinum 8362AMD EPYC 7573X Intel Xeon Platinum 8362 vs AMD EPYC 7573X
3. AMD EPYC 7573XMediaTek MT8392 AMD EPYC 7573X vs MediaTek MT8392
4. MediaTek MT6738MediaTek MT6515 MediaTek MT6738 vs MediaTek MT6515
5. AMD EPYC 7573XAMD EPYC 7742 AMD EPYC 7573X vs AMD EPYC 7742
6. AMD EPYC 7573XAMD EPYC 73F3 AMD EPYC 7573X vs AMD EPYC 73F3
7. AMD EPYC 7573XMediaTek MT6515 AMD EPYC 7573X vs MediaTek MT6515
8. MediaTek MT6515Intel Core i3-7300 MediaTek MT6515 vs Intel Core i3-7300
9. MediaTek MT6515Intel Core i7-4610Y MediaTek MT6515 vs Intel Core i7-4610Y
10. MediaTek MT6515AMD Ryzen 7 6800H MediaTek MT6515 vs AMD Ryzen 7 6800H
11. Intel Pentium T2330MediaTek MT6515 Intel Pentium T2330 vs MediaTek MT6515
12. Intel Xeon Gold 6126FAMD EPYC 7573X Intel Xeon Gold 6126F vs AMD EPYC 7573X
13. Intel Celeron N2830AMD EPYC 7573X Intel Celeron N2830 vs AMD EPYC 7573X
14. Qualcomm Snapdragon 630MediaTek MT6515 Qualcomm Snapdragon 630 vs MediaTek MT6515
15. Qualcomm Snapdragon 7cMediaTek MT6515 Qualcomm Snapdragon 7c vs MediaTek MT6515
16. MediaTek MT6515Intel Xeon E-2374G MediaTek MT6515 vs Intel Xeon E-2374G
17. AMD EPYC 7573XIntel Core i7-1165G7 AMD EPYC 7573X vs Intel Core i7-1165G7
18. MediaTek MT6515Intel Core i7-10700K MediaTek MT6515 vs Intel Core i7-10700K
19. AMD EPYC 7573XIntel Core i5-2520M AMD EPYC 7573X vs Intel Core i5-2520M
20. AMD EPYC 7543AMD EPYC 7573X AMD EPYC 7543 vs AMD EPYC 7573X
21. AMD EPYC 7573XAMD Ryzen 9 5900HS AMD EPYC 7573X vs AMD Ryzen 9 5900HS
22. AMD Ryzen 5 5625UMediaTek MT6515 AMD Ryzen 5 5625U vs MediaTek MT6515
23. Intel Xeon Gold 6234AMD EPYC 7573X Intel Xeon Gold 6234 vs AMD EPYC 7573X
24. AMD EPYC 7573XAMD EPYC 7513 AMD EPYC 7573X vs AMD EPYC 7513
25. Intel Core i7-12700MediaTek MT6515 Intel Core i7-12700 vs MediaTek MT6515


quay lại chỉ mục