AMD EPYC 7573X vs MediaTek MT8392

So sánh CPU với điểm chuẩn


AMD EPYC 7573X CPU1 vs CPU2 MediaTek MT8392
AMD EPYC 7573X MediaTek MT8392
AMD EPYC Gia đình Mediatek MT-Serie
AMD EPYC 7003 Nhóm CPU MediaTek MT83xx A7
3 Thế hệ 1
Milan (Zen 3) Ngành kiến trúc Cortex-A7
Desktop / Server Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

32 Lõi 8
64 Threads 8
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
2.80 GHz Tính thường xuyên 2.00 GHz
3.60 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) --
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU ARM Mali-450 MP4
Tần số GPU 0.70 GHz
GPU (bộ tăng áp) 0.70 GHz
GPU Generation Utgard
Công nghệ 28nm
Tối đa màn hình 1
Đơn vị thi công 4
Shader 64
Tối đa Bộ nhớ GPU
DirectX Version 0

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Không Codec h264 Không
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Không
Không Codec VC-1 Không
Không Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR4-3200 Kỉ niệm
4096 GB Tối đa Kỉ niệm
8 Các kênh bộ nhớ 0
204.8 GB/s Max. Băng thông --
Đúng ECC Không
32.00 MB L2 Bộ nhớ đệm
768.00 MB L3 Bộ nhớ đệm
4.0 Phiên bản PCIe
128 Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

280 W TDP (PL1) --
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
225 W TDP down --
-- Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

7 nm Công nghệ 28 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) ARMv7-A32 (32 bit)
SSE4a, SSE4.1, SSE4.2, AVX2, FMA3 Phần mở rộng ISA
SP3 Ổ cắm N/A
AMD-V, SVM Ảo hóa Không có
Đúng AES-NI Không
Q2/2022 Ngày phát hành Q1/2014
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD EPYC 7573X AMD EPYC 7573X
32C 64T @ 2.80 GHz
1382 (100%)
MediaTek MT8392 MediaTek MT8392
8C 8T @ 2.00 GHz
95 (7%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD EPYC 7573X AMD EPYC 7573X
32C 64T @ 2.80 GHz
39415 (100%)
MediaTek MT8392 MediaTek MT8392
8C 8T @ 2.00 GHz
330 (1%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD EPYC 7573X AMD EPYC 7573X
--
0 (0%)
MediaTek MT8392 MediaTek MT8392
ARM Mali-450 MP4 @ 0.70 GHz
42 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

AMD EPYC 7573X MediaTek MT8392
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. AMD EPYC 75F3AMD EPYC 7573X AMD EPYC 75F3 vs AMD EPYC 7573X
2. MediaTek MT8732MediaTek MT8392 MediaTek MT8732 vs MediaTek MT8392
3. MediaTek MT8392AMD Ryzen 5 5625C MediaTek MT8392 vs AMD Ryzen 5 5625C
4. Intel Xeon Platinum 8362AMD EPYC 7573X Intel Xeon Platinum 8362 vs AMD EPYC 7573X
5. AMD EPYC 7573XMediaTek MT8392 AMD EPYC 7573X vs MediaTek MT8392
6. MediaTek MT8389MediaTek MT8392 MediaTek MT8389 vs MediaTek MT8392
7. MediaTek MT6589TMediaTek MT8392 MediaTek MT6589T vs MediaTek MT8392
8. Apple A12 BionicMediaTek MT8392 Apple A12 Bionic vs MediaTek MT8392
9. Intel Core i5-4590MediaTek MT8392 Intel Core i5-4590 vs MediaTek MT8392
10. MediaTek MT8392MediaTek MT8735 MediaTek MT8392 vs MediaTek MT8735
11. MediaTek MT8392Intel Celeron N3050 MediaTek MT8392 vs Intel Celeron N3050
12. AMD EPYC 7573XAMD EPYC 7742 AMD EPYC 7573X vs AMD EPYC 7742
13. MediaTek MT8392Qualcomm Snapdragon 439 MediaTek MT8392 vs Qualcomm Snapdragon 439
14. AMD EPYC 7573XAMD EPYC 73F3 AMD EPYC 7573X vs AMD EPYC 73F3
15. AMD EPYC 7573XMediaTek MT6515 AMD EPYC 7573X vs MediaTek MT6515
16. Intel Xeon Gold 6126FAMD EPYC 7573X Intel Xeon Gold 6126F vs AMD EPYC 7573X
17. Intel Celeron N2830AMD EPYC 7573X Intel Celeron N2830 vs AMD EPYC 7573X
18. AMD EPYC 7573XIntel Core i7-1165G7 AMD EPYC 7573X vs Intel Core i7-1165G7
19. Intel Core i3-10100YMediaTek MT8392 Intel Core i3-10100Y vs MediaTek MT8392
20. AMD EPYC 7573XIntel Core i5-2520M AMD EPYC 7573X vs Intel Core i5-2520M
21. AMD EPYC 7543AMD EPYC 7573X AMD EPYC 7543 vs AMD EPYC 7573X
22. AMD EPYC 7573XAMD Ryzen 9 5900HS AMD EPYC 7573X vs AMD Ryzen 9 5900HS
23. Intel Xeon Gold 6234AMD EPYC 7573X Intel Xeon Gold 6234 vs AMD EPYC 7573X
24. AMD EPYC 7573XAMD EPYC 7513 AMD EPYC 7573X vs AMD EPYC 7513
25. AMD Ryzen 7 5800X3DMediaTek MT8392 AMD Ryzen 7 5800X3D vs MediaTek MT8392


quay lại chỉ mục