Lưu ý: Thông tin hiển thị bên dưới là dựa trên mẫu trước. Các chi tiết kỹ thuật hoặc kết quả điểm chuẩn có thể khác trong phiên bản cuối cùng của bộ xử lý này.

AMD EPYC 9865 vs Intel Xeon E-2436

So sánh CPU với điểm chuẩn


AMD EPYC 9865 CPU1 vs CPU2 Intel Xeon E-2436
AMD EPYC 9865 Intel Xeon E-2436
AMD EPYC Gia đình Intel Xeon E
AMD EPYC 9005 Nhóm CPU Intel Xeon E-2400
5 Thế hệ 4
Turin (Zen 5 / Zen 5c) Ngành kiến trúc Raptor Lake
Desktop / Server Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

160 Lõi 6
320 Threads 12
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
2.10 GHz Tính thường xuyên 2.90 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 5.00 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (bộ tăng áp)
GPU Generation
Công nghệ
Tối đa màn hình
Đơn vị thi công
Shader
Tối đa Bộ nhớ GPU
DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Không Codec h264 Không
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Không
Không Codec VC-1 Không
Không Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR5-6000 Kỉ niệm DDR5-4800
6144 GB Tối đa Kỉ niệm 128 GB
12 Các kênh bộ nhớ 2
480.0 GB/s Max. Băng thông 76.8 GB/s
Đúng ECC Đúng
L2 Bộ nhớ đệm 12.00 MB
320.00 MB L3 Bộ nhớ đệm 18.00 MB
5.0 Phiên bản PCIe 5.0
128 Các làn PCIe 20

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

400 W TDP (PL1) 65 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
100 °C Tjunction max. 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

4 nm Công nghệ 10 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.2, AVX2, AVX-512, BFLOAT16, VNNI Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2
SP5 Ổ cắm LGA 1700
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-rp, VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q4/2024 Ngày phát hành Q4/2023
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

AMD EPYC 9865 Intel Xeon E-2436
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. AMD EPYC 9865AMD EPYC 9845 AMD EPYC 9865 vs AMD EPYC 9845
2. AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WXAMD EPYC 9865 AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX vs AMD EPYC 9865
3. Intel Xeon E-2468Intel Xeon E-2436 Intel Xeon E-2468 vs Intel Xeon E-2436
4. AMD EPYC 9865Intel Core i9-14900KS AMD EPYC 9865 vs Intel Core i9-14900KS
5. AMD EPYC 9865Intel Xeon D-1520 AMD EPYC 9865 vs Intel Xeon D-1520
6. AMD EPYC 9865Intel Xeon E-2436 AMD EPYC 9865 vs Intel Xeon E-2436
7. AMD Ryzen 5 7600XAMD EPYC 9865 AMD Ryzen 5 7600X vs AMD EPYC 9865
8. AMD EPYC 9865AMD EPYC 9275F AMD EPYC 9865 vs AMD EPYC 9275F
9. AMD EPYC 7203Intel Xeon E-2436 AMD EPYC 7203 vs Intel Xeon E-2436
10. Intel Xeon E-2436Intel Xeon Silver 4309Y Intel Xeon E-2436 vs Intel Xeon Silver 4309Y
11. Intel Xeon E-2436Intel Xeon Silver 4210R Intel Xeon E-2436 vs Intel Xeon Silver 4210R
12. AMD EPYC 9865AMD Ryzen 5 3580U AMD EPYC 9865 vs AMD Ryzen 5 3580U
13. AMD EPYC 9865Intel Core i7-12700K AMD EPYC 9865 vs Intel Core i7-12700K
14. AMD EPYC 9865Intel Xeon D-1540 AMD EPYC 9865 vs Intel Xeon D-1540
15. Intel Xeon E-2436AMD EPYC 7203P Intel Xeon E-2436 vs AMD EPYC 7203P
16. Intel Xeon E-2436Apple M2 Max (30-GPU) Intel Xeon E-2436 vs Apple M2 Max (30-GPU)
17. AMD 3015CeIntel Xeon E-2436 AMD 3015Ce vs Intel Xeon E-2436
18. Intel Xeon Gold 6314UIntel Xeon E-2436 Intel Xeon Gold 6314U vs Intel Xeon E-2436
19. Intel Core i3-13100Intel Xeon E-2436 Intel Core i3-13100 vs Intel Xeon E-2436
20. AMD EPYC 9865Intel Xeon Bronze 3408U AMD EPYC 9865 vs Intel Xeon Bronze 3408U
21. AMD EPYC 9865Intel Core2 Duo P7550 AMD EPYC 9865 vs Intel Core2 Duo P7550
22. Intel Xeon E5-2620 v3AMD EPYC 9865 Intel Xeon E5-2620 v3 vs AMD EPYC 9865
23. AMD EPYC 9865Intel Xeon W-11855M AMD EPYC 9865 vs Intel Xeon W-11855M
24. AMD EPYC 9865Intel Core i3-5010U AMD EPYC 9865 vs Intel Core i3-5010U
25. Intel Xeon Silver 4214Intel Xeon E-2436 Intel Xeon Silver 4214 vs Intel Xeon E-2436


quay lại chỉ mục