AMD G-T52R vs Intel Atom E3815

So sánh CPU với điểm chuẩn


AMD G-T52R CPU1 vs CPU2 Intel Atom E3815
AMD G-T52R Intel Atom E3815
AMD G Gia đình Intel Atom
AMD G Nhóm CPU Intel Atom E3800
1 Thế hệ 4
Ontario (Bobcat) Ngành kiến trúc Bay Trail
Mobile Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

1 Lõi 1
1 Threads 1
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
1.50 GHz Tính thường xuyên 1.46 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) --
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

AMD Radeon HD 6310 GPU Intel HD Graphics (Bay Trail GT1)
0.49 GHz Tần số GPU 0.40 GHz
GPU (bộ tăng áp) 0.40 GHz
3 GPU Generation 7
40 nm Công nghệ 22 nm
2 Tối đa màn hình 2
1 Đơn vị thi công 4
80 Shader 32
1 GB Tối đa Bộ nhớ GPU 2 GB
11 DirectX Version 11.2

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Giải mã Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Giải mã Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VC-1 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Giải mã

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR3-1333 Kỉ niệm DDR3L-1066
Tối đa Kỉ niệm 8 GB
1 Các kênh bộ nhớ 1
10.6 GB/s Max. Băng thông 8.6 GB/s
Không ECC Không
L2 Bộ nhớ đệm
1.00 MB L3 Bộ nhớ đệm 1.00 MB
Phiên bản PCIe
Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

18 W TDP (PL1) 5 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

40 nm Công nghệ 22 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE3, SSE4a Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2
N/A Ổ cắm BGA 1170
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Không AES-NI Đúng
Q1/2011 Ngày phát hành Q4/2013
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T52R AMD G-T52R
1C 1T @ 1.50 GHz
0 (0%)
Intel Atom E3815 Intel Atom E3815
1C 1T @ 1.46 GHz
147 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD G-T52R AMD G-T52R
1C 1T @ 1.50 GHz
0 (0%)
Intel Atom E3815 Intel Atom E3815
1C 1T @ 1.46 GHz
148 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD G-T52R AMD G-T52R
AMD Radeon HD 6310 @ 0.49 GHz
79 (100%)
Intel Atom E3815 Intel Atom E3815
Intel HD Graphics (Bay Trail GT1) @ 0.40 GHz
26 (32%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD G-T52R AMD G-T52R
1C 1T @ 1.50 GHz
303 (100%)
Intel Atom E3815 Intel Atom E3815
1C 1T @ 1.46 GHz
184 (61%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T52R AMD G-T52R
1C 1T @ 1.50 GHz
0 (0%)
Intel Atom E3815 Intel Atom E3815
1C 1T @ 1.46 GHz
591 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD G-T52R AMD G-T52R
1C 1T @ 1.50 GHz
0 (0%)
Intel Atom E3815 Intel Atom E3815
1C 1T @ 1.46 GHz
591 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T52R AMD G-T52R
1C 1T @ 1.50 GHz
0 (0%)
Intel Atom E3815 Intel Atom E3815
1C 1T @ 1.46 GHz
0.27 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD G-T52R AMD G-T52R
1C 1T @ 1.50 GHz
0 (0%)
Intel Atom E3815 Intel Atom E3815
1C 1T @ 1.46 GHz
0.27 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

AMD G-T52R AMD G-T52R
1C 1T @ 1.50 GHz
0 (0%)
Intel Atom E3815 Intel Atom E3815
1C 1T @ 1.46 GHz
4.7 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

AMD G-T52R Intel Atom E3815
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Celeron J1900Intel Atom E3815 Intel Celeron J1900 vs Intel Atom E3815
2. AMD G-T44RAMD G-T52R AMD G-T44R vs AMD G-T52R
3. Intel Atom E3815Intel Atom E3845 Intel Atom E3815 vs Intel Atom E3845
4. Intel Atom E3815Intel Atom E3827 Intel Atom E3815 vs Intel Atom E3827
5. Intel Atom E3815Intel Celeron N2820 Intel Atom E3815 vs Intel Celeron N2820
6. Intel Atom E3815Intel Atom E3825 Intel Atom E3815 vs Intel Atom E3825
7. Intel Atom E3815Intel Atom D2700 Intel Atom E3815 vs Intel Atom D2700
8. Intel Atom E3815AMD E-350 Intel Atom E3815 vs AMD E-350
9. Intel Atom E3815Intel Atom C2530 Intel Atom E3815 vs Intel Atom C2530
10. AMD E-240AMD G-T52R AMD E-240 vs AMD G-T52R
11. AMD FX-8150AMD G-T52R AMD FX-8150 vs AMD G-T52R
12. AMD A8-3520MAMD G-T52R AMD A8-3520M vs AMD G-T52R
13. Intel Atom E3815Intel Core i5-4250U Intel Atom E3815 vs Intel Core i5-4250U
14. Intel Atom E3815Intel Atom N2800 Intel Atom E3815 vs Intel Atom N2800
15. AMD G-T52RIntel Core i5-4460S AMD G-T52R vs Intel Core i5-4460S
16. Intel Core i3-4330TIntel Atom E3815 Intel Core i3-4330T vs Intel Atom E3815
17. Intel Atom S1260AMD G-T52R Intel Atom S1260 vs AMD G-T52R
18. Intel Celeron N2805Intel Atom E3815 Intel Celeron N2805 vs Intel Atom E3815
19. AMD G-T52RIntel Xeon E3-1535M v5 AMD G-T52R vs Intel Xeon E3-1535M v5
20. AMD G-T52RIntel Core i5-4690T AMD G-T52R vs Intel Core i5-4690T
21. AMD G-T52RIntel Celeron N2840 AMD G-T52R vs Intel Celeron N2840
22. Intel Atom E3815Intel Atom C2350 Intel Atom E3815 vs Intel Atom C2350
23. Intel Atom E3815AMD FX-9590 Intel Atom E3815 vs AMD FX-9590
24. AMD G-T52RIntel Xeon E7-8880L v2 AMD G-T52R vs Intel Xeon E7-8880L v2
25. Intel Atom E3815Intel Core i5-3570 Intel Atom E3815 vs Intel Core i5-3570


quay lại chỉ mục