AMD Ryzen 5 7640S vs UNISOC T612

So sánh CPU với điểm chuẩn


AMD Ryzen 5 7640S CPU1 vs CPU2 UNISOC T612
AMD Ryzen 5 7640S UNISOC T612
AMD Ryzen 5 Gia đình UNISOC 4G
AMD Ryzen 7040 Nhóm CPU UNISOC 4G 12nm
6 Thế hệ 0
Phoenix (Zen 4) Ngành kiến trúc
Mobile Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

6 Lõi 8
12 Threads 8
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đúng Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
3.50 GHz (4.90 GHz) A-Core Tính thường xuyên 1.80 GHz
-- B-Core Tính thường xuyên 1.80 GHz
-- C-Core Tính thường xuyên --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

AMD Radeon 760M GPU ARM Mali-G57 MP1
0.80 GHz Tần số GPU 0.65 GHz
2.60 GHz GPU (bộ tăng áp)
10 GPU Generation Vallhall 1
4 nm Công nghệ 7 nm
4 Tối đa màn hình 2
8 Đơn vị thi công 2
512 Shader 32
32 GB Tối đa Bộ nhớ GPU 4 GB
12 DirectX Version 12

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (10 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VP9 Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VP8 Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec AV1 Giải mã
Giải mã Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VC-1 Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR5-4800, DDR5-5600, LPDDR5-6400, LPDDR5X-7500 Kỉ niệm LPDDR4X-1600
256 GB Tối đa Kỉ niệm
2 Các kênh bộ nhớ 0
120.0 GB/s Max. Băng thông --
Đúng ECC Không
6.00 MB L2 Bộ nhớ đệm
16.00 MB L3 Bộ nhớ đệm
4.0 Phiên bản PCIe
20 Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

18 W TDP (PL1) --
-- TDP (PL2) --
28 W TDP up --
-- TDP down --
100 °C Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

4 nm Công nghệ 12 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
SSE4a, SSE4.1, SSE4.2,FMA3, AVX2, AVX512 Phần mở rộng ISA
FP8 Ổ cắm N/A
AMD-V, SVM Ảo hóa Không có
Đúng AES-NI Không
Q2/2023 Ngày phát hành Q1/2022
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 7640S AMD Ryzen 5 7640S
AMD Radeon 760M @ 2.60 GHz
2663 (100%)
UNISOC T612 UNISOC T612
ARM Mali-G57 MP1 @ 0.65 GHz
83 (3%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

AMD Ryzen 5 7640S UNISOC T612
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. UNISOC T612MediaTek Helio G88 UNISOC T612 vs MediaTek Helio G88
2. UNISOC T612Qualcomm Snapdragon 665 UNISOC T612 vs Qualcomm Snapdragon 665
3. UNISOC T606UNISOC T612 UNISOC T606 vs UNISOC T612
4. UNISOC T612Qualcomm Snapdragon 695 5G UNISOC T612 vs Qualcomm Snapdragon 695 5G
5. MediaTek Helio G37UNISOC T612 MediaTek Helio G37 vs UNISOC T612
6. MediaTek Helio G85UNISOC T612 MediaTek Helio G85 vs UNISOC T612
7. Qualcomm Snapdragon 680 4GUNISOC T612 Qualcomm Snapdragon 680 4G vs UNISOC T612
8. UNISOC T612MediaTek Helio G35 UNISOC T612 vs MediaTek Helio G35
9. UNISOC T612Qualcomm Snapdragon 4 Gen 1 UNISOC T612 vs Qualcomm Snapdragon 4 Gen 1
10. Qualcomm Snapdragon 670UNISOC T612 Qualcomm Snapdragon 670 vs UNISOC T612
11. UNISOC T612Qualcomm Snapdragon 662 UNISOC T612 vs Qualcomm Snapdragon 662
12. MediaTek Helio G80UNISOC T612 MediaTek Helio G80 vs UNISOC T612
13. UNISOC T612MediaTek Helio G99 UNISOC T612 vs MediaTek Helio G99
14. UNISOC T612MediaTek Helio P35 UNISOC T612 vs MediaTek Helio P35
15. Samsung Exynos 1380UNISOC T612 Samsung Exynos 1380 vs UNISOC T612
16. UNISOC T618UNISOC T612 UNISOC T618 vs UNISOC T612
17. Qualcomm Snapdragon 460UNISOC T612 Qualcomm Snapdragon 460 vs UNISOC T612
18. MediaTek Helio G36UNISOC T612 MediaTek Helio G36 vs UNISOC T612
19. MediaTek Helio P22T (MT8768T)UNISOC T612 MediaTek Helio P22T (MT8768T) vs UNISOC T612
20. MediaTek Helio G70UNISOC T612 MediaTek Helio G70 vs UNISOC T612
21. Qualcomm Snapdragon 660UNISOC T612 Qualcomm Snapdragon 660 vs UNISOC T612
22. UNISOC T612Qualcomm Snapdragon 870 UNISOC T612 vs Qualcomm Snapdragon 870
23. UNISOC T612MediaTek Helio P22 UNISOC T612 vs MediaTek Helio P22
24. UNISOC T612Qualcomm Snapdragon 730G UNISOC T612 vs Qualcomm Snapdragon 730G
25. MediaTek Dimensity 700UNISOC T612 MediaTek Dimensity 700 vs UNISOC T612


quay lại chỉ mục