MediaTek Helio G36 vs UNISOC T612

So sánh CPU với điểm chuẩn


MediaTek Helio G36 CPU1 vs CPU2 UNISOC T612
MediaTek Helio G36 UNISOC T612
Mediatek Helio Gia đình UNISOC 4G
MediaTek Helio G20/G30 Nhóm CPU UNISOC 4G 12nm
1 Thế hệ 0
Cortex-A53 / Cortex-A53 Ngành kiến trúc
Mobile Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

8 Lõi 8
8 Threads 8
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
2.20 GHz A-Core Tính thường xuyên 1.80 GHz
1.80 GHz B-Core Tính thường xuyên 1.80 GHz
-- C-Core Tính thường xuyên --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

PowerVR GE8320 GPU ARM Mali-G57 MP1
0.68 GHz Tần số GPU 0.65 GHz
GPU (bộ tăng áp)
GPU Generation Vallhall 1
20 nm Công nghệ 7 nm
1 Tối đa màn hình 2
1 Đơn vị thi công 2
Shader 32
Tối đa Bộ nhớ GPU 4 GB
10 DirectX Version 12

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Giải mã / Mã hóa
Không Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP9 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP8 Giải mã / Mã hóa
Không Codec AV1 Giải mã
Không Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Không Codec VC-1 Giải mã / Mã hóa
Không Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

LPDDR4X-1600, LPDDR3-933 Kỉ niệm LPDDR4X-1600
8 GB Tối đa Kỉ niệm
4 Các kênh bộ nhớ 0
12.8 GB/s Max. Băng thông --
Không ECC Không
L2 Bộ nhớ đệm
L3 Bộ nhớ đệm
Phiên bản PCIe
Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

-- TDP (PL1) --
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

12 nm Công nghệ 12 nm
ARMv8-A64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA
N/A Ổ cắm N/A
Không có Ảo hóa Không có
Không AES-NI Không
Q1/2023 Ngày phát hành Q1/2022
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

MediaTek Helio G36 MediaTek Helio G36
8C 8T @ 2.20 GHz
142 (100%)
UNISOC T612 UNISOC T612
8C 8T @ 1.80 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek Helio G36 MediaTek Helio G36
8C 8T @ 2.20 GHz
514 (100%)
UNISOC T612 UNISOC T612
8C 8T @ 1.80 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

MediaTek Helio G36 MediaTek Helio G36
PowerVR GE8320 @ 0.68 GHz
44 (52%)
UNISOC T612 UNISOC T612
ARM Mali-G57 MP1 @ 0.65 GHz
83 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

MediaTek Helio G36 UNISOC T612
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. UNISOC T612MediaTek Helio G88 UNISOC T612 vs MediaTek Helio G88
2. MediaTek Helio G85MediaTek Helio G36 MediaTek Helio G85 vs MediaTek Helio G36
3. UNISOC T612Qualcomm Snapdragon 665 UNISOC T612 vs Qualcomm Snapdragon 665
4. MediaTek Helio G36UNISOC T606 MediaTek Helio G36 vs UNISOC T606
5. MediaTek Helio G36MediaTek Helio P35 MediaTek Helio G36 vs MediaTek Helio P35
6. MediaTek Helio G36Qualcomm Snapdragon 680 4G MediaTek Helio G36 vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
7. MediaTek Helio G36MediaTek Helio G25 MediaTek Helio G36 vs MediaTek Helio G25
8. UNISOC T606UNISOC T612 UNISOC T606 vs UNISOC T612
9. UNISOC T612Qualcomm Snapdragon 695 5G UNISOC T612 vs Qualcomm Snapdragon 695 5G
10. MediaTek Helio G37UNISOC T612 MediaTek Helio G37 vs UNISOC T612
11. MediaTek Helio G36MediaTek Helio G88 MediaTek Helio G36 vs MediaTek Helio G88
12. MediaTek Helio G36Qualcomm Snapdragon 450 MediaTek Helio G36 vs Qualcomm Snapdragon 450
13. Qualcomm Snapdragon 680 4GUNISOC T612 Qualcomm Snapdragon 680 4G vs UNISOC T612
14. MediaTek Helio G85UNISOC T612 MediaTek Helio G85 vs UNISOC T612
15. UNISOC T612MediaTek Helio G35 UNISOC T612 vs MediaTek Helio G35
16. MediaTek Helio G36Qualcomm Snapdragon 665 MediaTek Helio G36 vs Qualcomm Snapdragon 665
17. UNISOC T612Qualcomm Snapdragon 4 Gen 1 UNISOC T612 vs Qualcomm Snapdragon 4 Gen 1
18. MediaTek Helio A22MediaTek Helio G36 MediaTek Helio A22 vs MediaTek Helio G36
19. Qualcomm Snapdragon 670UNISOC T612 Qualcomm Snapdragon 670 vs UNISOC T612
20. UNISOC T612Qualcomm Snapdragon 662 UNISOC T612 vs Qualcomm Snapdragon 662
21. MediaTek Helio G36Qualcomm Snapdragon 625 MediaTek Helio G36 vs Qualcomm Snapdragon 625
22. MediaTek Helio G36Qualcomm Snapdragon 845 MediaTek Helio G36 vs Qualcomm Snapdragon 845
23. MediaTek Helio G80UNISOC T612 MediaTek Helio G80 vs UNISOC T612
24. Qualcomm Snapdragon 662MediaTek Helio G36 Qualcomm Snapdragon 662 vs MediaTek Helio G36
25. UNISOC SC9863AMediaTek Helio G36 UNISOC SC9863A vs MediaTek Helio G36


quay lại chỉ mục