AMD Ryzen 7 5800X3D vs Intel Core i5-13600KF

So sánh CPU với điểm chuẩn


AMD Ryzen 7 5800X3D CPU1 vs CPU2 Intel Core i5-13600KF
AMD Ryzen 7 5800X3D Intel Core i5-13600KF
AMD Ryzen 7 Gia đình Intel Core i5
AMD Ryzen 5000 Nhóm CPU Intel Core i 13000
4 Thế hệ 13
Vermeer (Zen 3) Ngành kiến trúc Raptor Lake S
Desktop / Server Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm Intel Core i5-12600KF
AMD Ryzen 7 7800X3D Người kế vị Intel Core i5-14600KF

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

8 Lõi 14
16 Threads 20
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đúng Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Đúng
3.40 GHz (4.50 GHz) A-Core Tính thường xuyên 3.50 GHz (5.10 GHz)
-- B-Core Tính thường xuyên 2.60 GHz (3.90 GHz)
-- C-Core Tính thường xuyên --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (bộ tăng áp)
GPU Generation
Công nghệ
Tối đa màn hình
Đơn vị thi công
Shader
Tối đa Bộ nhớ GPU
DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Không Codec h264 Không
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Không
Không Codec VC-1 Không
Không Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR4-3200 Kỉ niệm DDR5-5600, DDR4-3200
128 GB Tối đa Kỉ niệm 192 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
51.2 GB/s Max. Băng thông 89.6 GB/s
Đúng ECC Đúng
4.00 MB L2 Bộ nhớ đệm 20.00 MB
96.00 MB L3 Bộ nhớ đệm 24.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 5.0
20 Các làn PCIe 20

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

105 W TDP (PL1) 125 W
-- TDP (PL2) 181 W
-- TDP up --
-- TDP down --
90 °C Tjunction max. 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

7 nm Công nghệ 10 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4a, SSE4.1, SSE4.2, AVX2, FMA3 Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX2+
AM4 (PGA 1331) Ổ cắm LGA 1700
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q4/2020 Ngày phát hành Q4/2022
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Cinebench 2024 (Single-Core)

Điểm chuẩn Cinebench 2024 dựa trên công cụ kết xuất Redshift, công cụ này cũng được sử dụng trong chương trình 3D Cinema 4D của Maxon. Mỗi lần chạy điểm chuẩn kéo dài 10 phút để kiểm tra xem bộ xử lý có bị giới hạn bởi khả năng sinh nhiệt hay không.

AMD Ryzen 7 5800X3D AMD Ryzen 7 5800X3D
8C 16T @ 3.40 GHz
95 (82%)
Intel Core i5-13600KF Intel Core i5-13600KF
14C 20T @ 3.50 GHz
116 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench 2024 (Multi-Core)

Bài kiểm tra Multi-Core của benchmark Cinebench 2024 sử dụng tất cả các lõi cpu để kết xuất bằng công cụ kết xuất Redshift, công cụ này cũng được sử dụng trong Maxons Cinema 4D. Quá trình chạy điểm chuẩn kéo dài 10 phút để kiểm tra xem bộ xử lý có bị giới hạn bởi khả năng sinh nhiệt hay không.

AMD Ryzen 7 5800X3D AMD Ryzen 7 5800X3D
8C 16T @ 3.40 GHz
835 (65%)
Intel Core i5-13600KF Intel Core i5-13600KF
14C 20T @ 3.50 GHz
1282 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 5800X3D AMD Ryzen 7 5800X3D
8C 16T @ 3.40 GHz
1475 (73%)
Intel Core i5-13600KF Intel Core i5-13600KF
14C 20T @ 3.50 GHz
2021 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 5800X3D AMD Ryzen 7 5800X3D
8C 16T @ 3.40 GHz
15125 (63%)
Intel Core i5-13600KF Intel Core i5-13600KF
14C 20T @ 3.50 GHz
24125 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 5800X3D AMD Ryzen 7 5800X3D
8C 16T @ 3.40 GHz
1679 (86%)
Intel Core i5-13600KF Intel Core i5-13600KF
14C 20T @ 3.50 GHz
1955 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 5800X3D AMD Ryzen 7 5800X3D
8C 16T @ 3.40 GHz
12024 (74%)
Intel Core i5-13600KF Intel Core i5-13600KF
14C 20T @ 3.50 GHz
16227 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

AMD Ryzen 7 5800X3D AMD Ryzen 7 5800X3D
8C 16T @ 3.40 GHz
2104 (80%)
Intel Core i5-13600KF Intel Core i5-13600KF
14C 20T @ 3.50 GHz
2639 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

AMD Ryzen 7 5800X3D AMD Ryzen 7 5800X3D
8C 16T @ 3.40 GHz
11646 (72%)
Intel Core i5-13600KF Intel Core i5-13600KF
14C 20T @ 3.50 GHz
16192 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 5800X3D AMD Ryzen 7 5800X3D
8C 16T @ 3.40 GHz
585 (75%)
Intel Core i5-13600KF Intel Core i5-13600KF
14C 20T @ 3.50 GHz
775 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 5800X3D AMD Ryzen 7 5800X3D
8C 16T @ 3.40 GHz
5799 (62%)
Intel Core i5-13600KF Intel Core i5-13600KF
14C 20T @ 3.50 GHz
9329 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Blender 3.1 Benchmark

Trong Blender Benchmark 3.1, các cảnh "quái vật", "tiệm buôn bán" và "lớp học" được hiển thị và đo thời gian mà hệ thống yêu cầu. Trong điểm chuẩn của chúng tôi, chúng tôi kiểm tra CPU chứ không phải card đồ họa. Blender 3.1 đã được giới thiệu như một phiên bản độc lập vào tháng 3 năm 2022.

AMD Ryzen 7 5800X3D AMD Ryzen 7 5800X3D
8C 16T @ 3.40 GHz
246 (71%)
Intel Core i5-13600KF Intel Core i5-13600KF
14C 20T @ 3.50 GHz
347 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 5800X3D AMD Ryzen 7 5800X3D
8C 16T @ 3.40 GHz
28090 (73%)
Intel Core i5-13600KF Intel Core i5-13600KF
14C 20T @ 3.50 GHz
38449 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Single-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

AMD Ryzen 7 5800X3D AMD Ryzen 7 5800X3D
8C 16T @ 3.40 GHz
0 (0%)
Intel Core i5-13600KF Intel Core i5-13600KF
14C 20T @ 3.50 GHz
829 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Multi-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

AMD Ryzen 7 5800X3D AMD Ryzen 7 5800X3D
8C 16T @ 3.40 GHz
0 (0%)
Intel Core i5-13600KF Intel Core i5-13600KF
14C 20T @ 3.50 GHz
9848 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



V-Ray CPU-Render Benchmark

V-Ray là phần mềm dựng hình 3D của nhà sản xuất Chaos dành cho các nhà thiết kế và nghệ sĩ. Không giống như nhiều công cụ kết xuất khác, V-Ray có khả năng được gọi là kết xuất hỗn hợp, trong đó CPU và GPU hoạt động cùng lúc.

AMD Ryzen 7 5800X3D AMD Ryzen 7 5800X3D
8C 16T @ 3.40 GHz
10915 (69%)
Intel Core i5-13600KF Intel Core i5-13600KF
14C 20T @ 3.50 GHz
15769 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 5800X3D AMD Ryzen 7 5800X3D
8C 16T @ 3.40 GHz
249 (86%)
Intel Core i5-13600KF Intel Core i5-13600KF
14C 20T @ 3.50 GHz
290 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 5800X3D AMD Ryzen 7 5800X3D
8C 16T @ 3.40 GHz
2477 (68%)
Intel Core i5-13600KF Intel Core i5-13600KF
14C 20T @ 3.50 GHz
3652 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Hiệu suất CPU trên mỗi watt (hiệu suất)



AMD Ryzen 7 5800X3D AMD Ryzen 7 5800X3D
8C 16T @ 3.40 GHz
158 (100%)
Intel Core i5-13600KF Intel Core i5-13600KF
14C 20T @ 3.50 GHz
139 (88%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

AMD Ryzen 7 5800X3D Intel Core i5-13600KF
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. AMD Ryzen 7 5800X3DAMD Ryzen 9 5900X AMD Ryzen 7 5800X3D vs AMD Ryzen 9 5900X
2. AMD Ryzen 7 5800XAMD Ryzen 7 5800X3D AMD Ryzen 7 5800X vs AMD Ryzen 7 5800X3D
3. Intel Core i5-13600KFIntel Core i5-13600K Intel Core i5-13600KF vs Intel Core i5-13600K
4. AMD Ryzen 5 5600XAMD Ryzen 7 5800X3D AMD Ryzen 5 5600X vs AMD Ryzen 7 5800X3D
5. AMD Ryzen 9 5950XAMD Ryzen 7 5800X3D AMD Ryzen 9 5950X vs AMD Ryzen 7 5800X3D
6. AMD Ryzen 7 3700XAMD Ryzen 7 5800X3D AMD Ryzen 7 3700X vs AMD Ryzen 7 5800X3D
7. Intel Core i7-13700KFIntel Core i5-13600KF Intel Core i7-13700KF vs Intel Core i5-13600KF
8. Intel Core i7-12700KFIntel Core i5-13600KF Intel Core i7-12700KF vs Intel Core i5-13600KF
9. AMD Ryzen 7 5700XAMD Ryzen 7 5800X3D AMD Ryzen 7 5700X vs AMD Ryzen 7 5800X3D
10. AMD Ryzen 7 5800X3DAMD Ryzen 7 7700X AMD Ryzen 7 5800X3D vs AMD Ryzen 7 7700X
11. AMD Ryzen 7 7800X3DAMD Ryzen 7 5800X3D AMD Ryzen 7 7800X3D vs AMD Ryzen 7 5800X3D
12. AMD Ryzen 7 5800X3DAMD Ryzen 9 3900X AMD Ryzen 7 5800X3D vs AMD Ryzen 9 3900X
13. Intel Core i5-13400FIntel Core i5-13600KF Intel Core i5-13400F vs Intel Core i5-13600KF
14. AMD Ryzen 5 7600XAMD Ryzen 7 5800X3D AMD Ryzen 5 7600X vs AMD Ryzen 7 5800X3D
15. AMD Ryzen 7 5800X3DAMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 7 5800X3D vs AMD Ryzen 5 3600
16. Intel Core i5-13600KFIntel Core i5-14600KF Intel Core i5-13600KF vs Intel Core i5-14600KF
17. Intel Core i5-13600KFAMD Ryzen 5 7600X Intel Core i5-13600KF vs AMD Ryzen 5 7600X
18. Intel Core i5-13600KAMD Ryzen 7 5800X3D Intel Core i5-13600K vs AMD Ryzen 7 5800X3D
19. Intel Core i5-13600KFAMD Ryzen 7 7700X Intel Core i5-13600KF vs AMD Ryzen 7 7700X
20. AMD Ryzen 7 3800XAMD Ryzen 7 5800X3D AMD Ryzen 7 3800X vs AMD Ryzen 7 5800X3D
21. Intel Core i5-13600KFIntel Core i5-12600KF Intel Core i5-13600KF vs Intel Core i5-12600KF
22. Intel Core i5-13600KFIntel Core i7-12700F Intel Core i5-13600KF vs Intel Core i7-12700F
23. AMD Ryzen 7 5800X3DIntel Core i7-12700K AMD Ryzen 7 5800X3D vs Intel Core i7-12700K
24. AMD Ryzen 7 5800X3DAMD Ryzen 7 2700X AMD Ryzen 7 5800X3D vs AMD Ryzen 7 2700X
25. Intel Core i5-13600KFIntel Core i7-13700F Intel Core i5-13600KF vs Intel Core i7-13700F


quay lại chỉ mục