AMD Ryzen 7 7730U vs AMD Ryzen 7 5825U

So sánh CPU với điểm chuẩn


AMD Ryzen 7 7730U CPU1 vs CPU2 AMD Ryzen 7 5825U
AMD Ryzen 7 7730U AMD Ryzen 7 5825U
AMD Ryzen 7 Gia đình AMD Ryzen 7
AMD Ryzen 5025U/7030U Nhóm CPU AMD Ryzen 5025U/7030U
4 Thế hệ 4
Barcelo (Zen 3) Ngành kiến trúc Barcelo (Zen 3)
Mobile Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm AMD Ryzen 7 5700U
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

8 Lõi 8
16 Threads 16
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
2.00 GHz Tính thường xuyên 2.00 GHz
4.50 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 4.50 GHz
2.80 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) 3.50 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

AMD Radeon RX Vega 8 (Renoir) GPU AMD Radeon RX Vega 8 (Renoir)
0.40 GHz Tần số GPU 0.40 GHz
2.00 GHz GPU (bộ tăng áp) 2.00 GHz
9 GPU Generation 9
7 nm Công nghệ 7 nm
3 Tối đa màn hình 3
8 Đơn vị thi công 8
512 Shader 512
8 GB Tối đa Bộ nhớ GPU 8 GB
12 DirectX Version 12

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (10 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec VP9 Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec VP8 Giải mã / Mã hóa
Không Codec AV1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VC-1 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

LPDDR4X-4266, DDR4-3200 Kỉ niệm LPDDR4X-4266, DDR4-3200
64 GB Tối đa Kỉ niệm 32 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
51.2 GB/s Max. Băng thông 51.2 GB/s
Đúng ECC Đúng
4.00 MB L2 Bộ nhớ đệm
16.00 MB L3 Bộ nhớ đệm 16.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 Các làn PCIe 12

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

15 W TDP (PL1) 15 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up 25 W
8 W TDP down 10 W
95 °C Tjunction max. 105 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

7 nm Công nghệ 7 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4a, SSE4.1, SSE4.2, AVX2, FMA3 Phần mở rộng ISA SSE4a, SSE4.1, SSE4.2, AVX2, FMA3
FP6 Ổ cắm FP6
AMD-V, SVM Ảo hóa AMD-V, SVM
Đúng AES-NI Đúng
Q4/2022 Ngày phát hành Q1/2022
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Cinebench 2024 (Single-Core)

Điểm chuẩn Cinebench 2024 dựa trên công cụ kết xuất Redshift, công cụ này cũng được sử dụng trong chương trình 3D Cinema 4D của Maxon. Mỗi lần chạy điểm chuẩn kéo dài 10 phút để kiểm tra xem bộ xử lý có bị giới hạn bởi khả năng sinh nhiệt hay không.

AMD Ryzen 7 7730U AMD Ryzen 7 7730U
8C 16T @ 2.00 GHz
82 (100%)
AMD Ryzen 7 5825U AMD Ryzen 7 5825U
8C 16T @ 2.00 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench 2024 (Multi-Core)

Bài kiểm tra Multi-Core của benchmark Cinebench 2024 sử dụng tất cả các lõi cpu để kết xuất bằng công cụ kết xuất Redshift, công cụ này cũng được sử dụng trong Maxons Cinema 4D. Quá trình chạy điểm chuẩn kéo dài 10 phút để kiểm tra xem bộ xử lý có bị giới hạn bởi khả năng sinh nhiệt hay không.

AMD Ryzen 7 7730U AMD Ryzen 7 7730U
8C 16T @ 2.00 GHz
496 (100%)
AMD Ryzen 7 5825U AMD Ryzen 7 5825U
8C 16T @ 2.00 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 7730U AMD Ryzen 7 7730U
8C 16T @ 2.00 GHz
1452 (100%)
AMD Ryzen 7 5825U AMD Ryzen 7 5825U
8C 16T @ 2.00 GHz
1459 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 7730U AMD Ryzen 7 7730U
8C 16T @ 2.00 GHz
10856 (100%)
AMD Ryzen 7 5825U AMD Ryzen 7 5825U
8C 16T @ 2.00 GHz
10751 (99%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 7730U AMD Ryzen 7 7730U
8C 16T @ 2.00 GHz
1460 (100%)
AMD Ryzen 7 5825U AMD Ryzen 7 5825U
8C 16T @ 2.00 GHz
1457 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 7730U AMD Ryzen 7 7730U
8C 16T @ 2.00 GHz
7300 (100%)
AMD Ryzen 7 5825U AMD Ryzen 7 5825U
8C 16T @ 2.00 GHz
7145 (98%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

AMD Ryzen 7 7730U AMD Ryzen 7 7730U
8C 16T @ 2.00 GHz
1857 (100%)
AMD Ryzen 7 5825U AMD Ryzen 7 5825U
8C 16T @ 2.00 GHz
1857 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

AMD Ryzen 7 7730U AMD Ryzen 7 7730U
8C 16T @ 2.00 GHz
6714 (99%)
AMD Ryzen 7 5825U AMD Ryzen 7 5825U
8C 16T @ 2.00 GHz
6765 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 7 7730U AMD Ryzen 7 7730U
AMD Radeon RX Vega 8 (Renoir) @ 2.00 GHz
2048 (100%)
AMD Ryzen 7 5825U AMD Ryzen 7 5825U
AMD Radeon RX Vega 8 (Renoir) @ 2.00 GHz
2048 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 7730U AMD Ryzen 7 7730U
8C 16T @ 2.00 GHz
19670 (100%)
AMD Ryzen 7 5825U AMD Ryzen 7 5825U
8C 16T @ 2.00 GHz
18602 (95%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Hiệu suất CPU trên mỗi watt (hiệu suất)



AMD Ryzen 7 7730U AMD Ryzen 7 7730U
8C 16T @ 2.00 GHz
226 (100%)
AMD Ryzen 7 5825U AMD Ryzen 7 5825U
8C 16T @ 2.00 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

AMD Ryzen 7 7730U AMD Ryzen 7 5825U
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. AMD Ryzen 7 5825UIntel Core i7-1255U AMD Ryzen 7 5825U vs Intel Core i7-1255U
2. AMD Ryzen 7 5825UAMD Ryzen 7 5700U AMD Ryzen 7 5825U vs AMD Ryzen 7 5700U
3. AMD Ryzen 7 7730UIntel Core i7-1360P AMD Ryzen 7 7730U vs Intel Core i7-1360P
4. AMD Ryzen 5 7530UAMD Ryzen 7 7730U AMD Ryzen 5 7530U vs AMD Ryzen 7 7730U
5. AMD Ryzen 7 5825UIntel Core i5-1235U AMD Ryzen 7 5825U vs Intel Core i5-1235U
6. Intel Core i5-1335UAMD Ryzen 7 7730U Intel Core i5-1335U vs AMD Ryzen 7 7730U
7. AMD Ryzen 7 7730UIntel Core i7-1355U AMD Ryzen 7 7730U vs Intel Core i7-1355U
8. AMD Ryzen 7 7730UIntel Core i7-1255U AMD Ryzen 7 7730U vs Intel Core i7-1255U
9. AMD Ryzen 5 5625UAMD Ryzen 7 5825U AMD Ryzen 5 5625U vs AMD Ryzen 7 5825U
10. AMD Ryzen 7 7730UAMD Ryzen 7 5700U AMD Ryzen 7 7730U vs AMD Ryzen 7 5700U
11. AMD Ryzen 7 5825UIntel Core i7-1260P AMD Ryzen 7 5825U vs Intel Core i7-1260P
12. AMD Ryzen 7 5825UIntel Core i7-1165G7 AMD Ryzen 7 5825U vs Intel Core i7-1165G7
13. AMD Ryzen 7 7730UAMD Ryzen 7 5825U AMD Ryzen 7 7730U vs AMD Ryzen 7 5825U
14. AMD Ryzen 7 5825UAMD Ryzen 7 5800U AMD Ryzen 7 5825U vs AMD Ryzen 7 5800U
15. Intel Core i5-1235UAMD Ryzen 7 7730U Intel Core i5-1235U vs AMD Ryzen 7 7730U
16. AMD Ryzen 7 6800UAMD Ryzen 7 5825U AMD Ryzen 7 6800U vs AMD Ryzen 7 5825U
17. AMD Ryzen 7 5825UIntel Core i5-1135G7 AMD Ryzen 7 5825U vs Intel Core i5-1135G7
18. AMD Ryzen 7 5825UAMD Ryzen 7 5800H AMD Ryzen 7 5825U vs AMD Ryzen 7 5800H
19. AMD Ryzen 7 5825UIntel Core i5-1240P AMD Ryzen 7 5825U vs Intel Core i5-1240P
20. Intel Core i7-1260PAMD Ryzen 7 7730U Intel Core i7-1260P vs AMD Ryzen 7 7730U
21. AMD Ryzen 7 7730UAMD Ryzen 7 5800H AMD Ryzen 7 7730U vs AMD Ryzen 7 5800H
22. AMD Ryzen 7 7730UIntel Core i5-13500H AMD Ryzen 7 7730U vs Intel Core i5-13500H
23. AMD Ryzen 7 5825UIntel Core i7-12700H AMD Ryzen 7 5825U vs Intel Core i7-12700H
24. AMD Ryzen 7 7730UIntel Core i5-1340P AMD Ryzen 7 7730U vs Intel Core i5-1340P
25. AMD Ryzen 7 5825UAMD Ryzen 5 7530U AMD Ryzen 7 5825U vs AMD Ryzen 5 7530U


quay lại chỉ mục