AMD Ryzen 7 7730U vs Intel Core i5-13500H

So sánh CPU với điểm chuẩn


AMD Ryzen 7 7730U CPU1 vs CPU2 Intel Core i5-13500H
AMD Ryzen 7 7730U Intel Core i5-13500H
AMD Ryzen 7 Gia đình Intel Core i5
AMD Ryzen 5025U/7030U Nhóm CPU Intel Core i 13000H
4 Thế hệ 13
Barcelo (Zen 3) Ngành kiến trúc Raptor Lake H
Mobile Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm Intel Core i5-12500H
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

8 Lõi 12
16 Threads 16
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đúng Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
2.00 GHz (4.50 GHz) A-Core Tính thường xuyên 2.60 GHz (4.70 GHz)
-- B-Core Tính thường xuyên 1.90 GHz (3.50 GHz)
-- C-Core Tính thường xuyên --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

AMD Radeon RX Vega 8 (Renoir) GPU Intel Iris Xe Graphics 80 (Alder Lake)
0.40 GHz Tần số GPU 0.40 GHz
2.00 GHz GPU (bộ tăng áp) 1.45 GHz
9 GPU Generation 13
7 nm Công nghệ 10 nm
3 Tối đa màn hình 4
8 Đơn vị thi công 80
512 Shader 640
8 GB Tối đa Bộ nhớ GPU 32 GB
12 DirectX Version 12.1

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (10 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec VP9 Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec VP8 Giải mã
Không Codec AV1 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VC-1 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

LPDDR4X-4266, DDR4-3200 Kỉ niệm LPDDR5-6400, LPDDR4X-4266, DDR5-5200, DDR4-3200
64 GB Tối đa Kỉ niệm 96 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
51.2 GB/s Max. Băng thông 102.4 GB/s
Đúng ECC Đúng
4.00 MB L2 Bộ nhớ đệm
16.00 MB L3 Bộ nhớ đệm 18.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 5.0
16 Các làn PCIe 28

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

15 W TDP (PL1) 45 W
-- TDP (PL2) 115 W
-- TDP up 95 W
8 W TDP down 35 W
95 °C Tjunction max. 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

7 nm Công nghệ 10 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4a, SSE4.1, SSE4.2, AVX2, FMA3 Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX2+
FP6 Ổ cắm BGA 1744
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q4/2022 Ngày phát hành Q1/2023
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Cinebench 2024 (Single-Core)

Điểm chuẩn Cinebench 2024 dựa trên công cụ kết xuất Redshift, công cụ này cũng được sử dụng trong chương trình 3D Cinema 4D của Maxon. Mỗi lần chạy điểm chuẩn kéo dài 10 phút để kiểm tra xem bộ xử lý có bị giới hạn bởi khả năng sinh nhiệt hay không.

AMD Ryzen 7 7730U AMD Ryzen 7 7730U
8C 16T @ 2.00 GHz
82 (80%)
Intel Core i5-13500H Intel Core i5-13500H
12C 16T @ 2.60 GHz
103 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench 2024 (Multi-Core)

Bài kiểm tra Multi-Core của benchmark Cinebench 2024 sử dụng tất cả các lõi cpu để kết xuất bằng công cụ kết xuất Redshift, công cụ này cũng được sử dụng trong Maxons Cinema 4D. Quá trình chạy điểm chuẩn kéo dài 10 phút để kiểm tra xem bộ xử lý có bị giới hạn bởi khả năng sinh nhiệt hay không.

AMD Ryzen 7 7730U AMD Ryzen 7 7730U
8C 16T @ 2.00 GHz
496 (61%)
Intel Core i5-13500H Intel Core i5-13500H
12C 16T @ 2.60 GHz
818 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 7730U AMD Ryzen 7 7730U
8C 16T @ 2.00 GHz
1452 (83%)
Intel Core i5-13500H Intel Core i5-13500H
12C 16T @ 2.60 GHz
1739 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 7730U AMD Ryzen 7 7730U
8C 16T @ 2.00 GHz
10856 (72%)
Intel Core i5-13500H Intel Core i5-13500H
12C 16T @ 2.60 GHz
15116 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 7730U AMD Ryzen 7 7730U
8C 16T @ 2.00 GHz
1460 (85%)
Intel Core i5-13500H Intel Core i5-13500H
12C 16T @ 2.60 GHz
1718 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 7730U AMD Ryzen 7 7730U
8C 16T @ 2.00 GHz
7300 (70%)
Intel Core i5-13500H Intel Core i5-13500H
12C 16T @ 2.60 GHz
10420 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

AMD Ryzen 7 7730U AMD Ryzen 7 7730U
8C 16T @ 2.00 GHz
1857 (79%)
Intel Core i5-13500H Intel Core i5-13500H
12C 16T @ 2.60 GHz
2351 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

AMD Ryzen 7 7730U AMD Ryzen 7 7730U
8C 16T @ 2.00 GHz
6714 (61%)
Intel Core i5-13500H Intel Core i5-13500H
12C 16T @ 2.60 GHz
11050 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 7 7730U AMD Ryzen 7 7730U
AMD Radeon RX Vega 8 (Renoir) @ 2.00 GHz
2048 (100%)
Intel Core i5-13500H Intel Core i5-13500H
Intel Iris Xe Graphics 80 (Alder Lake) @ 1.45 GHz
1797 (88%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

AMD Ryzen 7 7730U AMD Ryzen 7 7730U
8C 16T @ 2.00 GHz
0 (0%)
Intel Core i5-13500H Intel Core i5-13500H
12C 16T @ 2.60 GHz
1512 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 7730U AMD Ryzen 7 7730U
8C 16T @ 2.00 GHz
19670 (86%)
Intel Core i5-13500H Intel Core i5-13500H
12C 16T @ 2.60 GHz
22910 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Hiệu suất CPU trên mỗi watt (hiệu suất)



AMD Ryzen 7 7730U AMD Ryzen 7 7730U
8C 16T @ 2.00 GHz
226 (100%)
Intel Core i5-13500H Intel Core i5-13500H
12C 16T @ 2.60 GHz
181 (80%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

AMD Ryzen 7 7730U Intel Core i5-13500H
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. AMD Ryzen 7 7730UIntel Core i7-1360P AMD Ryzen 7 7730U vs Intel Core i7-1360P
2. AMD Ryzen 5 7530UAMD Ryzen 7 7730U AMD Ryzen 5 7530U vs AMD Ryzen 7 7730U
3. Intel Core i5-1335UAMD Ryzen 7 7730U Intel Core i5-1335U vs AMD Ryzen 7 7730U
4. AMD Ryzen 7 7730UIntel Core i7-1355U AMD Ryzen 7 7730U vs Intel Core i7-1355U
5. AMD Ryzen 7 7730UIntel Core i7-1255U AMD Ryzen 7 7730U vs Intel Core i7-1255U
6. AMD Ryzen 7 7730UAMD Ryzen 7 5700U AMD Ryzen 7 7730U vs AMD Ryzen 7 5700U
7. AMD Ryzen 7 7730UAMD Ryzen 7 5825U AMD Ryzen 7 7730U vs AMD Ryzen 7 5825U
8. Intel Core i5-12450HIntel Core i5-13500H Intel Core i5-12450H vs Intel Core i5-13500H
9. Intel Core i5-1235UAMD Ryzen 7 7730U Intel Core i5-1235U vs AMD Ryzen 7 7730U
10. Intel Core i5-13500HAMD Ryzen 7 7735HS Intel Core i5-13500H vs AMD Ryzen 7 7735HS
11. Intel Core i5-1335UIntel Core i5-13500H Intel Core i5-1335U vs Intel Core i5-13500H
12. AMD Ryzen 7 7840HSIntel Core i5-13500H AMD Ryzen 7 7840HS vs Intel Core i5-13500H
13. Intel Core i5-13500HIntel Core i5-12500H Intel Core i5-13500H vs Intel Core i5-12500H
14. Intel Core i5-13500HIntel Core i7-12700H Intel Core i5-13500H vs Intel Core i7-12700H
15. Intel Core i5-13500HIntel Core i5-1340P Intel Core i5-13500H vs Intel Core i5-1340P
16. Intel Core i7-1260PAMD Ryzen 7 7730U Intel Core i7-1260P vs AMD Ryzen 7 7730U
17. AMD Ryzen 7 7730UAMD Ryzen 7 5800H AMD Ryzen 7 7730U vs AMD Ryzen 7 5800H
18. AMD Ryzen 7 7730UIntel Core i5-13500H AMD Ryzen 7 7730U vs Intel Core i5-13500H
19. AMD Ryzen 7 7730UIntel Core i5-1340P AMD Ryzen 7 7730U vs Intel Core i5-1340P
20. Intel Core i5-13500HAMD Ryzen 7 6800H Intel Core i5-13500H vs AMD Ryzen 7 6800H
21. Intel Core i5-13500HAMD Ryzen 5 7535HS Intel Core i5-13500H vs AMD Ryzen 5 7535HS
22. AMD Ryzen 7 7730UIntel Core i7-13700H AMD Ryzen 7 7730U vs Intel Core i7-13700H
23. AMD Ryzen 5 7530UIntel Core i5-13500H AMD Ryzen 5 7530U vs Intel Core i5-13500H
24. AMD Ryzen 7 7730UAMD Ryzen 7 6800U AMD Ryzen 7 7730U vs AMD Ryzen 7 6800U
25. Intel Core i5-13500HIntel Core i7-1355U Intel Core i5-13500H vs Intel Core i7-1355U


quay lại chỉ mục