AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100)

So sánh CPU với điểm chuẩn


AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX CPU1 vs CPU2 Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100)
AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100)
AMD Ryzen Threadripper PRO Gia đình Qualcomm Snapdragon X Elite
AMD Ryzen Threadripper PRO 7000 Nhóm CPU Qualcomm Snapdragon X Elite
5 Thế hệ 1
Storm Peak (Zen 4) Ngành kiến trúc Oryon
Desktop / Server Bộ phận Mobile
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

96 Lõi 12
192 Threads 12
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Không
Đúng Ép xung ? Không
2.50 GHz Tính thường xuyên 1.00 GHz
5.10 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 4.20 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) 3.80 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU Qualcomm Adreno X1
Tần số GPU 1.50 GHz
GPU (bộ tăng áp)
GPU Generation
Công nghệ 4 nm
Tối đa màn hình 4
Đơn vị thi công 6
Shader 1536
Tối đa Bộ nhớ GPU 16 GB
DirectX Version 12.2

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Giải mã / Mã hóa
Không Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP9 Giải mã
Không Codec VP8 Giải mã
Không Codec AV1 Giải mã / Mã hóa
Không Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Không Codec VC-1 Giải mã / Mã hóa
Không Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR5-5200 Kỉ niệm LPDDR5X-8448
2048 GB Tối đa Kỉ niệm 64 GB
8 Các kênh bộ nhớ 8
332.8 GB/s Max. Băng thông 133.9 GB/s
Đúng ECC Không
96.00 MB L2 Bộ nhớ đệm 42.00 MB
384.00 MB L3 Bộ nhớ đệm
5.0 Phiên bản PCIe 4.0
128 Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

350 W TDP (PL1) 23 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up 80 W
-- TDP down 12 W
95 °C Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

5 nm Công nghệ 4 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4A, SSE4.2, SSSE3, AVX2, AVX512, FMA3 Phần mở rộng ISA
sTR5 Ổ cắm N/A
AMD-V Ảo hóa Không có
Đúng AES-NI Đúng
Q4/2023 Ngày phát hành Q2/2024
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Cinebench 2024 (Single-Core)

Điểm chuẩn Cinebench 2024 dựa trên công cụ kết xuất Redshift, công cụ này cũng được sử dụng trong chương trình 3D Cinema 4D của Maxon. Mỗi lần chạy điểm chuẩn kéo dài 10 phút để kiểm tra xem bộ xử lý có bị giới hạn bởi khả năng sinh nhiệt hay không.

AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX
96C 192T @ 2.50 GHz
0 (0%)
Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100)
12C 12T @ 1.00 GHz
132 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench 2024 (Multi-Core)

Bài kiểm tra Multi-Core của benchmark Cinebench 2024 sử dụng tất cả các lõi cpu để kết xuất bằng công cụ kết xuất Redshift, công cụ này cũng được sử dụng trong Maxons Cinema 4D. Quá trình chạy điểm chuẩn kéo dài 10 phút để kiểm tra xem bộ xử lý có bị giới hạn bởi khả năng sinh nhiệt hay không.

AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX
96C 192T @ 2.50 GHz
0 (0%)
Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100)
12C 12T @ 1.00 GHz
1150 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX
96C 192T @ 2.50 GHz
1927 (100%)
Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100)
12C 12T @ 1.00 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX
96C 192T @ 2.50 GHz
100295 (100%)
Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100)
12C 12T @ 1.00 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX
96C 192T @ 2.50 GHz
2095 (100%)
Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100)
12C 12T @ 1.00 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX
96C 192T @ 2.50 GHz
81408 (100%)
Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100)
12C 12T @ 1.00 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX
96C 192T @ 2.50 GHz
2714 (84%)
Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100)
12C 12T @ 1.00 GHz
3218 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX
96C 192T @ 2.50 GHz
24535 (100%)
Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100)
12C 12T @ 1.00 GHz
14350 (58%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX
--
0 (0%)
Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100)
Qualcomm Adreno X1 @ 1.50 GHz
4600 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX
96C 192T @ 2.50 GHz
0 (0%)
Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100)
12C 12T @ 1.00 GHz
1865 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX
96C 192T @ 2.50 GHz
158470 (100%)
Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100)
12C 12T @ 1.00 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Hiệu suất AI / ML

Bộ xử lý với sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo (AI) và máy học (ML) có thể xử lý nhiều phép tính, đặc biệt là xử lý âm thanh, hình ảnh và video, nhanh hơn nhiều so với bộ xử lý cổ điển. Các thuật toán cho ML cải thiện hiệu suất của chúng khi chúng thu thập được nhiều dữ liệu hơn thông qua phần mềm. Các tác vụ ML có thể được xử lý nhanh hơn tới 10.000 lần so với bộ xử lý cổ điển.

AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX
96C 192T @ 2.50 GHz
0 (0%)
Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100)
12C 12T @ 1.00 GHz
45 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100)
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Apple M3Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100) Apple M3 vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100)
2. Intel Core i9-14900KAMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX Intel Core i9-14900K vs AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX
3. Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100)Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100) vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3
4. Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100)Intel Core i7-14700K Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100) vs Intel Core i7-14700K
5. Intel Core Ultra 7 165HQualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100) Intel Core Ultra 7 165H vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100)
6. Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100)Intel Core Ultra 9 185H Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100) vs Intel Core Ultra 9 185H
7. AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WXIntel Core i9-13900K AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX vs Intel Core i9-13900K
8. Apple M3 Max (16-CPU 40-GPU)Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100) Apple M3 Max (16-CPU 40-GPU) vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100)
9. Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100)Apple M2 Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100) vs Apple M2
10. Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100)Intel Core i9-14900 Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100) vs Intel Core i9-14900
11. AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WXIntel Xeon w9-3495X AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX vs Intel Xeon w9-3495X
12. Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100)Apple M3 Pro (12-CPU 18-GPU) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100) vs Apple M3 Pro (12-CPU 18-GPU)
13. Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100)Intel Core Ultra 7 155H Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100) vs Intel Core Ultra 7 155H
14. AMD EPYC 9654AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX AMD EPYC 9654 vs AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX
15. Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100)Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100) vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2
16. AMD EPYC 9754AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX AMD EPYC 9754 vs AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX
17. AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WXAMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX vs AMD Ryzen 9 7950X3D
18. Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100)Apple M3 Pro (11-CPU 14-GPU) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100) vs Apple M3 Pro (11-CPU 14-GPU)
19. Intel Core i9-13900KQualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100) Intel Core i9-13900K vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100)
20. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WXAMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX
21. Apple M3 Max (14-CPU 30-GPU)AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX Apple M3 Max (14-CPU 30-GPU) vs AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX
22. Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100)Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100) vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
23. Intel Core Ultra 7 165UQualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100) Intel Core Ultra 7 165U vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100)
24. AMD Ryzen Z1 ExtremeQualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100) AMD Ryzen Z1 Extreme vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-84-100)
25. AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WXAMD Ryzen 9 7950X AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX vs AMD Ryzen 9 7950X


quay lại chỉ mục