HiSilicon Kirin 9000E vs Intel Celeron E3200

So sánh CPU với điểm chuẩn


HiSilicon Kirin 9000E CPU1 vs CPU2 Intel Celeron E3200
HiSilicon Kirin 9000E Intel Celeron E3200
HiSilicon Kirin Gia đình Intel Celeron
HiSilicon Kirin 9000 Nhóm CPU Intel Celeron E3000
9 Thế hệ 1
Cortex-A77 / Cortex-A55 Ngành kiến trúc Wolfdale (Penryn)
Mobile Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

8 Lõi 2
8 Threads 2
hybrid (Prime / big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Đúng
3.13 GHz A-Core Tính thường xuyên 2.40 GHz
2.54 GHz B-Core Tính thường xuyên --
2.05 GHz C-Core Tính thường xuyên --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

ARM Mali-G78 MP22 GPU no iGPU
0.76 GHz Tần số GPU
GPU (bộ tăng áp)
Vallhall 2 GPU Generation
5 nm Công nghệ
1 Tối đa màn hình
22 Đơn vị thi công
352 Shader
Tối đa Bộ nhớ GPU
12 DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Không
Giải mã / Mã hóa Codec VP9 Không
Giải mã / Mã hóa Codec VP8 Không
Giải mã Codec AV1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Không
Giải mã / Mã hóa Codec VC-1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

LPDDR5-2750, LPDDR4X-2133 Kỉ niệm DDR3-1066, DDR2-800
Tối đa Kỉ niệm 16 GB
4 Các kênh bộ nhớ 2
-- Max. Băng thông 17.1 GB/s
Không ECC Không
L2 Bộ nhớ đệm 1.00 MB
L3 Bộ nhớ đệm
Phiên bản PCIe
Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

-- TDP (PL1) 65 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

5 nm Công nghệ 45 nm
ARMv8-A64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA MMX, SSE, SSE2, SSE3
N/A Ổ cắm LGA 775
Không có Ảo hóa VT-x
Không AES-NI Không
Q4/2020 Ngày phát hành Q3/2009
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

HiSilicon Kirin 9000E HiSilicon Kirin 9000E
8C 8T @ 3.13 GHz
1063 (100%)
Intel Celeron E3200 Intel Celeron E3200
2C 2T @ 2.40 GHz
330 (31%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

HiSilicon Kirin 9000E HiSilicon Kirin 9000E
8C 8T @ 3.13 GHz
3767 (100%)
Intel Celeron E3200 Intel Celeron E3200
2C 2T @ 2.40 GHz
582 (15%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

HiSilicon Kirin 9000E HiSilicon Kirin 9000E
ARM Mali-G78 MP22 @ 0.76 GHz
2137 (100%)
Intel Celeron E3200 Intel Celeron E3200
--
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



AnTuTu 8 Benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá tiêu chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau. Trong điểm chuẩn AnTuTu 8, hiệu suất lõi đơn của bộ vi xử lý chỉ có trọng số nhẹ. Đánh giá bao gồm hiệu suất đa lõi của bộ xử lý, tốc độ của RAM và hiệu suất của đồ họa bên trong.

HiSilicon Kirin 9000E HiSilicon Kirin 9000E
8C 8T @ 3.13 GHz
632768 (100%)
Intel Celeron E3200 Intel Celeron E3200
2C 2T @ 2.40 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

HiSilicon Kirin 9000E HiSilicon Kirin 9000E
8C 8T @ 3.13 GHz
0 (0%)
Intel Celeron E3200 Intel Celeron E3200
2C 2T @ 2.40 GHz
811 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

HiSilicon Kirin 9000E Intel Celeron E3200
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. HiSilicon Kirin 9000EApple M1 HiSilicon Kirin 9000E vs Apple M1
2. Qualcomm Snapdragon 888HiSilicon Kirin 9000E Qualcomm Snapdragon 888 vs HiSilicon Kirin 9000E
3. HiSilicon Kirin 9000HiSilicon Kirin 9000E HiSilicon Kirin 9000 vs HiSilicon Kirin 9000E
4. HiSilicon Kirin 9000EQualcomm Snapdragon 865 HiSilicon Kirin 9000E vs Qualcomm Snapdragon 865
5. HiSilicon Kirin 9000EApple A14 Bionic HiSilicon Kirin 9000E vs Apple A14 Bionic
6. Qualcomm Snapdragon 870HiSilicon Kirin 9000E Qualcomm Snapdragon 870 vs HiSilicon Kirin 9000E
7. HiSilicon Kirin 990 4GHiSilicon Kirin 9000E HiSilicon Kirin 990 4G vs HiSilicon Kirin 9000E
8. HiSilicon Kirin 9000EHiSilicon Kirin 960 HiSilicon Kirin 9000E vs HiSilicon Kirin 960
9. HiSilicon Kirin 9000EIntel Core i7-8850H HiSilicon Kirin 9000E vs Intel Core i7-8850H
10. AMD A10-4657MHiSilicon Kirin 9000E AMD A10-4657M vs HiSilicon Kirin 9000E
11. Intel Core i9-9900KHiSilicon Kirin 9000E Intel Core i9-9900K vs HiSilicon Kirin 9000E
12. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2HiSilicon Kirin 9000E Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 vs HiSilicon Kirin 9000E
13. HiSilicon Kirin 9000EIntel Xeon E5-2667 v4 HiSilicon Kirin 9000E vs Intel Xeon E5-2667 v4
14. HiSilicon Kirin 9000EIntel Pentium 2030M HiSilicon Kirin 9000E vs Intel Pentium 2030M
15. HiSilicon Kirin 9000ESamsung Exynos 5420 HiSilicon Kirin 9000E vs Samsung Exynos 5420
16. HiSilicon Kirin 9000EIntel Core i5-10300H HiSilicon Kirin 9000E vs Intel Core i5-10300H
17. Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)HiSilicon Kirin 9000E Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) vs HiSilicon Kirin 9000E
18. AMD Ryzen 5 2500XHiSilicon Kirin 9000E AMD Ryzen 5 2500X vs HiSilicon Kirin 9000E
19. HiSilicon Kirin 9000EAMD Ryzen 5 3400G HiSilicon Kirin 9000E vs AMD Ryzen 5 3400G
20. HiSilicon Kirin 9000EIntel Core i5-9300HF HiSilicon Kirin 9000E vs Intel Core i5-9300HF
21. AMD Ryzen 7 3700XHiSilicon Kirin 9000E AMD Ryzen 7 3700X vs HiSilicon Kirin 9000E
22. AMD Ryzen 9 3900XHiSilicon Kirin 9000E AMD Ryzen 9 3900X vs HiSilicon Kirin 9000E
23. HiSilicon Kirin 9000EIntel Core i7-5500U HiSilicon Kirin 9000E vs Intel Core i7-5500U
24. HiSilicon Kirin 9000EIntel Core i5-7500 HiSilicon Kirin 9000E vs Intel Core i5-7500
25. HiSilicon Kirin 9000EAMD Athlon 3000G HiSilicon Kirin 9000E vs AMD Athlon 3000G


quay lại chỉ mục