Intel Atom N475 vs Intel Celeron E3300

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Atom N475 CPU1 vs CPU2 Intel Celeron E3300
Intel Atom N475 Intel Celeron E3300
Intel Atom Gia đình Intel Celeron
Intel Atom N400/N500 Nhóm CPU Intel Celeron E3000
2 Thế hệ 1
Pineview Ngành kiến trúc Wolfdale (Penryn)
Desktop / Server Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

1 Lõi 2
2 Threads 2
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Đúng
1.83 GHz Tính thường xuyên 2.50 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) --
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Intel GMA 3150 GPU no iGPU
0.20 GHz Tần số GPU
GPU (bộ tăng áp)
GPU Generation
45 Công nghệ
0 Tối đa màn hình
2 Đơn vị thi công
Shader
1 GB Tối đa Bộ nhớ GPU
DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Không Codec h264 Không
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Không
Không Codec VC-1 Không
Không Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR3-800, DDR2-800 Kỉ niệm DDR3-1066, DDR2-800
2 GB Tối đa Kỉ niệm 16 GB
1 Các kênh bộ nhớ 2
6.4 GB/s Max. Băng thông 17.1 GB/s
Không ECC Không
0.50 MB L2 Bộ nhớ đệm 1.00 MB
L3 Bộ nhớ đệm
Phiên bản PCIe
Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

6.5 W TDP (PL1) 65 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
100 °C Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

45 nm Công nghệ 45 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
MMX, SSE3, SSSE3 Phần mở rộng ISA MMX, SSE, SSE2, SSE3
BGA 559 Ổ cắm LGA 775
Không có Ảo hóa VT-x
Không AES-NI Không
Q1/2010 Ngày phát hành Q3/2009
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom N475 Intel Atom N475
1C 2T @ 1.83 GHz
0 (0%)
Intel Celeron E3300 Intel Celeron E3300
2C 2T @ 2.50 GHz
347 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom N475 Intel Atom N475
1C 2T @ 1.83 GHz
0 (0%)
Intel Celeron E3300 Intel Celeron E3300
2C 2T @ 2.50 GHz
602 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Atom N475 Intel Atom N475
1C 2T @ 1.83 GHz
179 (22%)
Intel Celeron E3300 Intel Celeron E3300
2C 2T @ 2.50 GHz
820 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Multi-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

Intel Atom N475 Intel Atom N475
1C 2T @ 1.83 GHz
0 (0%)
Intel Celeron E3300 Intel Celeron E3300
2C 2T @ 2.50 GHz
404 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Atom N475 Intel Celeron E3300
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Core i7-970Intel Celeron E3300 Intel Core i7-970 vs Intel Celeron E3300
2. Intel Celeron E3300Intel Core2 Duo E6550 Intel Celeron E3300 vs Intel Core2 Duo E6550
3. Google TensorIntel Celeron E3300 Google Tensor vs Intel Celeron E3300
4. Intel Celeron E3300MediaTek MT6750T Intel Celeron E3300 vs MediaTek MT6750T
5. Intel Celeron J1800Intel Celeron E3300 Intel Celeron J1800 vs Intel Celeron E3300
6. Intel Celeron E3300Intel Xeon Bronze 3104 Intel Celeron E3300 vs Intel Xeon Bronze 3104
7. Intel Celeron E3300AMD Athlon II X4 600e Intel Celeron E3300 vs AMD Athlon II X4 600e
8. Intel Celeron E3300Samsung Exynos 7870 Intel Celeron E3300 vs Samsung Exynos 7870
9. Intel Core i5-2405SIntel Celeron E3300 Intel Core i5-2405S vs Intel Celeron E3300
10. Intel Core i7-10875HIntel Celeron E3300 Intel Core i7-10875H vs Intel Celeron E3300
11. Intel Xeon Gold 6126TIntel Celeron E3300 Intel Xeon Gold 6126T vs Intel Celeron E3300
12. Intel Core i5-5257UIntel Celeron E3300 Intel Core i5-5257U vs Intel Celeron E3300
13. AMD Ryzen 7 5700XIntel Atom N475 AMD Ryzen 7 5700X vs Intel Atom N475
14. Intel Atom N470Intel Atom N475 Intel Atom N470 vs Intel Atom N475
15. Intel Celeron N3060Intel Atom N475 Intel Celeron N3060 vs Intel Atom N475
16. Intel Celeron E3300AMD EPYC 7452 Intel Celeron E3300 vs AMD EPYC 7452
17. Intel Celeron G530Intel Celeron E3300 Intel Celeron G530 vs Intel Celeron E3300
18. Intel Atom N475Intel Celeron E3300 Intel Atom N475 vs Intel Celeron E3300
19. Intel Atom N475AMD Ryzen 5 5600U Intel Atom N475 vs AMD Ryzen 5 5600U
20. Apple M1 Ultra (64-GPU)Intel Celeron E3300 Apple M1 Ultra (64-GPU) vs Intel Celeron E3300
21. AMD E-450Intel Atom N475 AMD E-450 vs Intel Atom N475
22. Intel Atom N475Intel Pentium E6800 Intel Atom N475 vs Intel Pentium E6800
23. Intel Atom N475AMD Athlon II X3 445 Intel Atom N475 vs AMD Athlon II X3 445
24. MediaTek Dimensity 9000+Intel Atom N475 MediaTek Dimensity 9000+ vs Intel Atom N475
25. Intel Xeon Gold 6212UIntel Atom N475 Intel Xeon Gold 6212U vs Intel Atom N475


quay lại chỉ mục