Intel Celeron E3300 vs Intel Xeon Bronze 3104

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Celeron E3300 CPU1 vs CPU2 Intel Xeon Bronze 3104
Intel Celeron E3300 Intel Xeon Bronze 3104
Intel Celeron Gia đình Intel Xeon Bronze
Intel Celeron E3000 Nhóm CPU Intel Xeon Bronze 3100
1 Thế hệ 1
Wolfdale (Penryn) Ngành kiến trúc Skylake
Desktop / Server Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị Intel Xeon Bronze 3204

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

2 Lõi 6
2 Threads 6
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Không Siêu phân luồng? Không
Đúng Ép xung ? Không
2.50 GHz Tính thường xuyên 1.70 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) --
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (bộ tăng áp)
GPU Generation
Công nghệ
Tối đa màn hình
Đơn vị thi công
Shader
Tối đa Bộ nhớ GPU
DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Không Codec h264 Không
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Không
Không Codec VC-1 Không
Không Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR3-1066, DDR2-800 Kỉ niệm DDR4-2133
16 GB Tối đa Kỉ niệm 768 GB
2 Các kênh bộ nhớ 6
17.1 GB/s Max. Băng thông 102.3 GB/s
Không ECC Đúng
1.00 MB L2 Bộ nhớ đệm
L3 Bộ nhớ đệm 8.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
Các làn PCIe 48

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

65 W TDP (PL1) 85 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

45 nm Công nghệ 14 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
MMX, SSE, SSE2, SSE3 Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512
LGA 775 Ổ cắm LGA 3647
VT-x Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Không AES-NI Đúng
Q3/2009 Ngày phát hành Q3/2017
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron E3300 Intel Celeron E3300
2C 2T @ 2.50 GHz
347 (70%)
Intel Xeon Bronze 3104 Intel Xeon Bronze 3104
6C 6T @ 1.70 GHz
498 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron E3300 Intel Celeron E3300
2C 2T @ 2.50 GHz
602 (21%)
Intel Xeon Bronze 3104 Intel Xeon Bronze 3104
6C 6T @ 1.70 GHz
2917 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Celeron E3300 Intel Celeron E3300
2C 2T @ 2.50 GHz
820 (18%)
Intel Xeon Bronze 3104 Intel Xeon Bronze 3104
6C 6T @ 1.70 GHz
4579 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Multi-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

Intel Celeron E3300 Intel Celeron E3300
2C 2T @ 2.50 GHz
404 (100%)
Intel Xeon Bronze 3104 Intel Xeon Bronze 3104
6C 6T @ 1.70 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron E3300 Intel Celeron E3300
2C 2T @ 2.50 GHz
0 (0%)
Intel Xeon Bronze 3104 Intel Xeon Bronze 3104
6C 6T @ 1.70 GHz
75 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron E3300 Intel Celeron E3300
2C 2T @ 2.50 GHz
0 (0%)
Intel Xeon Bronze 3104 Intel Xeon Bronze 3104
6C 6T @ 1.70 GHz
432 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron E3300 Intel Celeron E3300
2C 2T @ 2.50 GHz
0 (0%)
Intel Xeon Bronze 3104 Intel Xeon Bronze 3104
6C 6T @ 1.70 GHz
1916 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron E3300 Intel Celeron E3300
2C 2T @ 2.50 GHz
0 (0%)
Intel Xeon Bronze 3104 Intel Xeon Bronze 3104
6C 6T @ 1.70 GHz
8548 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron E3300 Intel Celeron E3300
2C 2T @ 2.50 GHz
0 (0%)
Intel Xeon Bronze 3104 Intel Xeon Bronze 3104
6C 6T @ 1.70 GHz
0.88 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron E3300 Intel Celeron E3300
2C 2T @ 2.50 GHz
0 (0%)
Intel Xeon Bronze 3104 Intel Xeon Bronze 3104
6C 6T @ 1.70 GHz
4.59 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Celeron E3300 Intel Xeon Bronze 3104
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Xeon Bronze 3104Intel Xeon E5-2630 v4 Intel Xeon Bronze 3104 vs Intel Xeon E5-2630 v4
2. Intel Xeon Bronze 3104Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Bronze 3104 vs Intel Xeon Platinum 8180
3. Intel Xeon Bronze 3104AMD Ryzen 5 1400 Intel Xeon Bronze 3104 vs AMD Ryzen 5 1400
4. Intel Xeon Bronze 3104Intel Xeon E5-1660 v3 Intel Xeon Bronze 3104 vs Intel Xeon E5-1660 v3
5. Intel Xeon Bronze 3104Intel Core i5-6287U Intel Xeon Bronze 3104 vs Intel Core i5-6287U
6. Intel Xeon Bronze 3104AMD Ryzen 7 1700 Intel Xeon Bronze 3104 vs AMD Ryzen 7 1700
7. Intel Xeon Bronze 3104Intel Celeron G1850 Intel Xeon Bronze 3104 vs Intel Celeron G1850
8. AMD A6-7000Intel Xeon Bronze 3104 AMD A6-7000 vs Intel Xeon Bronze 3104
9. AMD FX-6300Intel Xeon Bronze 3104 AMD FX-6300 vs Intel Xeon Bronze 3104
10. Intel Xeon E-2224Intel Xeon Bronze 3104 Intel Xeon E-2224 vs Intel Xeon Bronze 3104
11. Intel Pentium J4205Intel Xeon Bronze 3104 Intel Pentium J4205 vs Intel Xeon Bronze 3104
12. Intel Xeon Bronze 3104Intel Xeon E5-2620 v4 Intel Xeon Bronze 3104 vs Intel Xeon E5-2620 v4
13. Intel Core i7-3770Intel Xeon Bronze 3104 Intel Core i7-3770 vs Intel Xeon Bronze 3104
14. Intel Xeon E3-1225 v5Intel Xeon Bronze 3104 Intel Xeon E3-1225 v5 vs Intel Xeon Bronze 3104
15. Intel Core i3-3245Intel Xeon Bronze 3104 Intel Core i3-3245 vs Intel Xeon Bronze 3104
16. Intel Xeon Bronze 3104Intel Core i3-10300T Intel Xeon Bronze 3104 vs Intel Core i3-10300T
17. Intel Xeon E3-1245 v6Intel Xeon Bronze 3104 Intel Xeon E3-1245 v6 vs Intel Xeon Bronze 3104
18. Intel Xeon Bronze 3104Intel Xeon Gold 6142F Intel Xeon Bronze 3104 vs Intel Xeon Gold 6142F
19. Intel Core i5-7500TIntel Xeon Bronze 3104 Intel Core i5-7500T vs Intel Xeon Bronze 3104
20. Intel Core i7-4770RIntel Xeon Bronze 3104 Intel Core i7-4770R vs Intel Xeon Bronze 3104
21. Intel Xeon Bronze 3104AMD Ryzen 7 2700X Intel Xeon Bronze 3104 vs AMD Ryzen 7 2700X
22. Intel Xeon Silver 4114Intel Xeon Bronze 3104 Intel Xeon Silver 4114 vs Intel Xeon Bronze 3104
23. Intel Xeon Bronze 3104Intel Xeon E5-1660 v2 Intel Xeon Bronze 3104 vs Intel Xeon E5-1660 v2
24. Intel Core i5-4340MIntel Xeon Bronze 3104 Intel Core i5-4340M vs Intel Xeon Bronze 3104
25. Intel Celeron G3950Intel Xeon Bronze 3104 Intel Celeron G3950 vs Intel Xeon Bronze 3104


quay lại chỉ mục