Intel Atom Z2420 vs AMD RX-421BD

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Atom Z2420 CPU1 vs CPU2 AMD RX-421BD
Intel Atom Z2420 AMD RX-421BD
Intel Atom Gia đình AMD R
Intel Atom Z2400/Z2600 Nhóm CPU AMD RX 1st Gen.
3 Thế hệ 1
Penwell Ngành kiến trúc Merlin Falcon (Excavator)
Mobile Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

1 Lõi 4
2 Threads 4
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
1.20 GHz Tính thường xuyên 2.10 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 3.40 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

PowerVR SGX540 GPU AMD Radeon R7 - 512 (Merlin Falcon)
0.40 GHz Tần số GPU 0.80 GHz
GPU (bộ tăng áp)
GPU Generation 3
45nm Công nghệ 28
1 Tối đa màn hình 3
1 Đơn vị thi công 8
Shader 512
Tối đa Bộ nhớ GPU 2 GB
10.1 DirectX Version 12

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Không Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Không
Không Codec VC-1 Không
Không Codec JPEG Giải mã

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

LPDDR2-800 Kỉ niệm DDR4-2400, DDR3-2133
1 GB Tối đa Kỉ niệm
2 Các kênh bộ nhớ 2
6.4 GB/s Max. Băng thông 38.4 GB/s
Không ECC Đúng
0.50 MB L2 Bộ nhớ đệm 2.00 MB
L3 Bộ nhớ đệm
Phiên bản PCIe 3.0
Các làn PCIe 12

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

3 W TDP (PL1) 35 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down 12 W
90 °C Tjunction max. 90 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

32 nm Công nghệ 28 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
MMX, SSE3, SSSE3 Phần mở rộng ISA SSE4a, SSE4.1, SSE4.2, AVX, FMA3, FMA4
BGA 617 Ổ cắm FP4
Không có Ảo hóa AMD-V, AMD-Vt
Không AES-NI Đúng
Q1/2013 Ngày phát hành Q4/2015
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Atom Z2420 Intel Atom Z2420
PowerVR SGX540 @ 0.40 GHz
6 (1%)
AMD RX-421BD AMD RX-421BD
AMD Radeon R7 - 512 (Merlin Falcon) @ 0.80 GHz
820 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Atom Z2420 AMD RX-421BD
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. AMD Ryzen Embedded V1500BAMD RX-421BD AMD Ryzen Embedded V1500B vs AMD RX-421BD
2. AMD Ryzen 5 5600GAMD RX-421BD AMD Ryzen 5 5600G vs AMD RX-421BD
3. AMD Ryzen 5 5600XAMD RX-421BD AMD Ryzen 5 5600X vs AMD RX-421BD
4. AMD RX-421BDApple M2 (8-GPU) AMD RX-421BD vs Apple M2 (8-GPU)
5. Intel Atom Z2420Intel Xeon E-2286M Intel Atom Z2420 vs Intel Xeon E-2286M
6. AMD RX-421BDIntel Core i3-3115C AMD RX-421BD vs Intel Core i3-3115C
7. AMD RX-421BDQualcomm Snapdragon 660 AMD RX-421BD vs Qualcomm Snapdragon 660
8. Intel Core i5-12400FAMD RX-421BD Intel Core i5-12400F vs AMD RX-421BD
9. Intel Atom Z2420Intel Core i5-12400 Intel Atom Z2420 vs Intel Core i5-12400
10. Intel Atom Z2420Intel Xeon D-1537 Intel Atom Z2420 vs Intel Xeon D-1537
11. Intel Celeron 5305UIntel Atom Z2420 Intel Celeron 5305U vs Intel Atom Z2420
12. AMD Phenom II X2 560Intel Atom Z2420 AMD Phenom II X2 560 vs Intel Atom Z2420
13. Intel Pentium Silver N6005AMD RX-421BD Intel Pentium Silver N6005 vs AMD RX-421BD
14. Intel Core i5-12600KFIntel Atom Z2420 Intel Core i5-12600KF vs Intel Atom Z2420
15. Intel Atom E3805Intel Atom Z2420 Intel Atom E3805 vs Intel Atom Z2420
16. Intel Atom Z2420Intel Core i5-2310 Intel Atom Z2420 vs Intel Core i5-2310
17. Intel Atom C3338RAMD RX-421BD Intel Atom C3338R vs AMD RX-421BD
18. Intel Atom Z2420Intel Core i3-2367M Intel Atom Z2420 vs Intel Core i3-2367M
19. Intel Core i7-11700KIntel Atom Z2420 Intel Core i7-11700K vs Intel Atom Z2420
20. Intel Core i7-8700KAMD RX-421BD Intel Core i7-8700K vs AMD RX-421BD
21. AMD RX-421BDIntel Core i5-9600K AMD RX-421BD vs Intel Core i5-9600K
22. Intel Atom Z2420AMD RX-421BD Intel Atom Z2420 vs AMD RX-421BD
23. AMD Athlon II X4 640Intel Atom Z2420 AMD Athlon II X4 640 vs Intel Atom Z2420
24. Intel Celeron N5095AMD RX-421BD Intel Celeron N5095 vs AMD RX-421BD
25. AMD RX-421BDIntel Xeon Gold 6312U AMD RX-421BD vs Intel Xeon Gold 6312U


quay lại chỉ mục