Intel Core 2 Quad Q9700 vs Intel Atom x5-Z8330

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Core 2 Quad Q9700 CPU1 vs CPU2 Intel Atom x5-Z8330
Intel Core 2 Quad Q9700 Intel Atom x5-Z8330
Intel Core2 Quad Gia đình Intel Atom
Intel Core 2 Quad Q8000/Q9000 Nhóm CPU Intel Atom x3/x5/x7
2 Thế hệ 5
Yorkfield (Penryn) Ngành kiến trúc Cherry Trail
Desktop / Server Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

4 Lõi 4
4 Threads 4
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
3.20 GHz Tính thường xuyên 1.44 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 1.92 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU Intel HD Graphics 400
Tần số GPU 0.20 GHz
GPU (bộ tăng áp) 0.50 GHz
GPU Generation 8
Công nghệ 14 nm
Tối đa màn hình 3
Đơn vị thi công 12
Shader 96
Tối đa Bộ nhớ GPU 8 GB
DirectX Version 12

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Không Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Giải mã
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Không Codec VC-1 Giải mã
Không Codec JPEG Giải mã

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR3-1066, DDR2-800 Kỉ niệm DDR3L-1600
16 GB Tối đa Kỉ niệm 2 GB
2 Các kênh bộ nhớ 1
17.1 GB/s Max. Băng thông 12.8 GB/s
Không ECC Không
6.00 MB L2 Bộ nhớ đệm 2.00 MB
L3 Bộ nhớ đệm
Phiên bản PCIe 2.0
Các làn PCIe 1

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

95 W TDP (PL1) 2 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. 90 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

45 nm Công nghệ 14 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
MMX, SSE2, SSE3, SSE4.1 Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2
LGA 775 Ổ cắm BGA 138
VT-x, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Không AES-NI Đúng
Q1/2010 Ngày phát hành Q1/2016
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core 2 Quad Q9700 Intel Core 2 Quad Q9700
4C 4T @ 3.20 GHz
492 (100%)
Intel Atom x5-Z8330 Intel Atom x5-Z8330
4C 4T @ 1.44 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core 2 Quad Q9700 Intel Core 2 Quad Q9700
4C 4T @ 3.20 GHz
1858 (100%)
Intel Atom x5-Z8330 Intel Atom x5-Z8330
4C 4T @ 1.44 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core 2 Quad Q9700 Intel Core 2 Quad Q9700
4C 4T @ 3.20 GHz
482 (100%)
Intel Atom x5-Z8330 Intel Atom x5-Z8330
4C 4T @ 1.44 GHz
201 (42%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core 2 Quad Q9700 Intel Core 2 Quad Q9700
4C 4T @ 3.20 GHz
1624 (100%)
Intel Atom x5-Z8330 Intel Atom x5-Z8330
4C 4T @ 1.44 GHz
634 (39%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core 2 Quad Q9700 Intel Core 2 Quad Q9700
--
0 (0%)
Intel Atom x5-Z8330 Intel Atom x5-Z8330
Intel HD Graphics 400 @ 0.50 GHz
105 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core 2 Quad Q9700 Intel Core 2 Quad Q9700
4C 4T @ 3.20 GHz
2532 (100%)
Intel Atom x5-Z8330 Intel Atom x5-Z8330
4C 4T @ 1.44 GHz
809 (32%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Core 2 Quad Q9700 Intel Atom x5-Z8330
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Core 2 Quad Q9700Intel Core 2 Quad Q9650 Intel Core 2 Quad Q9700 vs Intel Core 2 Quad Q9650
2. Intel Core 2 Quad Q9700Intel Core2 Duo E8700 Intel Core 2 Quad Q9700 vs Intel Core2 Duo E8700
3. Intel Core 2 Quad Q8300Intel Core 2 Quad Q9700 Intel Core 2 Quad Q8300 vs Intel Core 2 Quad Q9700
4. Intel Core 2 Quad Q9700AMD Athlon II X4 651K Intel Core 2 Quad Q9700 vs AMD Athlon II X4 651K
5. Intel Core 2 Quad Q9700Intel Pentium Gold 4415Y Intel Core 2 Quad Q9700 vs Intel Pentium Gold 4415Y
6. Qualcomm Snapdragon 888+Intel Core 2 Quad Q9700 Qualcomm Snapdragon 888+ vs Intel Core 2 Quad Q9700
7. Intel Core i7-3930KIntel Core 2 Quad Q9700 Intel Core i7-3930K vs Intel Core 2 Quad Q9700
8. AMD Ryzen 7 5700GIntel Atom x5-Z8330 AMD Ryzen 7 5700G vs Intel Atom x5-Z8330
9. Intel Core 2 Quad Q9700Intel Celeron N5095 Intel Core 2 Quad Q9700 vs Intel Celeron N5095
10. Intel Core 2 Quad Q9700Intel Core i5-9400 Intel Core 2 Quad Q9700 vs Intel Core i5-9400
11. Intel Atom Z3735FIntel Atom x5-Z8330 Intel Atom Z3735F vs Intel Atom x5-Z8330
12. Apple A13 BionicIntel Core 2 Quad Q9700 Apple A13 Bionic vs Intel Core 2 Quad Q9700
13. Intel Pentium Silver N6000Intel Atom x5-Z8330 Intel Pentium Silver N6000 vs Intel Atom x5-Z8330
14. Qualcomm Snapdragon 870Intel Atom x5-Z8330 Qualcomm Snapdragon 870 vs Intel Atom x5-Z8330
15. AMD Ryzen 3 5300GIntel Atom x5-Z8330 AMD Ryzen 3 5300G vs Intel Atom x5-Z8330
16. Intel Pentium E5800Intel Core 2 Quad Q9700 Intel Pentium E5800 vs Intel Core 2 Quad Q9700
17. Intel Atom x5-Z8330Qualcomm Snapdragon 427 Intel Atom x5-Z8330 vs Qualcomm Snapdragon 427
18. Intel Atom x5-Z8350Intel Atom x5-Z8330 Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Atom x5-Z8330
19. Intel Atom x5-Z8330Intel Celeron 4305U Intel Atom x5-Z8330 vs Intel Celeron 4305U
20. Intel Core 2 Quad Q9700Intel Atom x5-Z8330 Intel Core 2 Quad Q9700 vs Intel Atom x5-Z8330
21. AMD A4-5100Intel Atom x5-Z8330 AMD A4-5100 vs Intel Atom x5-Z8330
22. Intel Core 2 Quad Q9700AMD Ryzen 5 4400GE Intel Core 2 Quad Q9700 vs AMD Ryzen 5 4400GE
23. Intel Core 2 Quad Q9700Intel Pentium Gold 4425Y Intel Core 2 Quad Q9700 vs Intel Pentium Gold 4425Y
24. Intel Celeron N6210Intel Core 2 Quad Q9700 Intel Celeron N6210 vs Intel Core 2 Quad Q9700
25. AMD Athlon II X3 420eIntel Atom x5-Z8330 AMD Athlon II X3 420e vs Intel Atom x5-Z8330


quay lại chỉ mục