Intel Core i3-2120 vs Intel Core 2 Quad Q9300

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Core i3-2120 CPU1 vs CPU2 Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i3-2120 Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i3 Gia đình Intel Core2 Quad
Intel Core i 2000 Nhóm CPU Intel Core 2 Quad Q8000/Q9000
2 Thế hệ 2
Sandy Bridge S Ngành kiến trúc Yorkfield (Penryn)
Desktop / Server Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

2 Lõi 4
4 Threads 4
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
3.30 GHz Tính thường xuyên 2.50 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) --
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Intel HD Graphics 2000 GPU no iGPU
0.85 GHz Tần số GPU
1.10 GHz GPU (bộ tăng áp)
6 GPU Generation
32 nm Công nghệ
2 Tối đa màn hình
6 Đơn vị thi công
48 Shader
2 GB Tối đa Bộ nhớ GPU
10.1 DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Không
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Không
Giải mã Codec VC-1 Không
Không Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR3-1333 Kỉ niệm DDR3-1066, DDR2-800
32 GB Tối đa Kỉ niệm 16 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
21.3 GB/s Max. Băng thông 17.1 GB/s
Không ECC Không
L2 Bộ nhớ đệm 6.00 MB
3.00 MB L3 Bộ nhớ đệm
2.0 Phiên bản PCIe
16 Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

65 W TDP (PL1) 95 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

32 nm Công nghệ 45 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX Phần mở rộng ISA MMX, SSE2, SSE3, SSE4.1
LGA 1155 Ổ cắm LGA 775
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa VT-x, VT-d
Đúng AES-NI Không
Q1/2011 Ngày phát hành Q1/2008
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-2120 Intel Core i3-2120
2C 4T @ 3.30 GHz
668 (100%)
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core 2 Quad Q9300
4C 4T @ 2.50 GHz
352 (53%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-2120 Intel Core i3-2120
2C 4T @ 3.30 GHz
1478 (100%)
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core 2 Quad Q9300
4C 4T @ 2.50 GHz
1093 (74%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i3-2120 Intel Core i3-2120
2C 4T @ 3.30 GHz
534 (100%)
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core 2 Quad Q9300
4C 4T @ 2.50 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Core i3-2120 Intel Core i3-2120
2C 4T @ 3.30 GHz
1140 (100%)
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core 2 Quad Q9300
4C 4T @ 2.50 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-2120 Intel Core i3-2120
2C 4T @ 3.30 GHz
0 (0%)
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core 2 Quad Q9300
4C 4T @ 2.50 GHz
178 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-2120 Intel Core i3-2120
2C 4T @ 3.30 GHz
0 (0%)
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core 2 Quad Q9300
4C 4T @ 2.50 GHz
693 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i3-2120 Intel Core i3-2120
Intel HD Graphics 2000 @ 1.10 GHz
106 (100%)
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core 2 Quad Q9300
--
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-2120 Intel Core i3-2120
2C 4T @ 3.30 GHz
1945 (62%)
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core 2 Quad Q9300
4C 4T @ 2.50 GHz
3156 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Single-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

Intel Core i3-2120 Intel Core i3-2120
2C 4T @ 3.30 GHz
268 (100%)
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core 2 Quad Q9300
4C 4T @ 2.50 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Multi-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

Intel Core i3-2120 Intel Core i3-2120
2C 4T @ 3.30 GHz
783 (92%)
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core 2 Quad Q9300
4C 4T @ 2.50 GHz
855 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-2120 Intel Core i3-2120
2C 4T @ 3.30 GHz
0 (0%)
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core 2 Quad Q9300
4C 4T @ 2.50 GHz
1478 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-2120 Intel Core i3-2120
2C 4T @ 3.30 GHz
0 (0%)
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core 2 Quad Q9300
4C 4T @ 2.50 GHz
4983 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Core i3-2120 Intel Core 2 Quad Q9300
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Core i3-2120Intel Pentium G2030 Intel Core i3-2120 vs Intel Pentium G2030
2. Intel Core i3-2120Intel Core i3-3220 Intel Core i3-2120 vs Intel Core i3-3220
3. Intel Core 2 Quad Q9300Intel Pentium G4400 Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Pentium G4400
4. Intel Core i3-6100Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i3-6100 vs Intel Core 2 Quad Q9300
5. Intel Core i5-2400Intel Core i3-2120 Intel Core i5-2400 vs Intel Core i3-2120
6. Intel Pentium G2020Intel Core i3-2120 Intel Pentium G2020 vs Intel Core i3-2120
7. Intel Core 2 Quad Q9300Intel Core i5-6600 Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i5-6600
8. Intel Core 2 Quad Q9300Intel Core i7-6700 Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i7-6700
9. AMD Phenom II X4 970Intel Core 2 Quad Q9300 AMD Phenom II X4 970 vs Intel Core 2 Quad Q9300
10. Intel Core i3-2120Intel Core i5-3470 Intel Core i3-2120 vs Intel Core i5-3470
11. Intel Core 2 Quad Q9300Intel Core i7-6700K Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i7-6700K
12. Intel Core 2 Quad Q9300Intel Core i3-6300 Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i3-6300
13. Intel Core i5-6400Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i5-6400 vs Intel Core 2 Quad Q9300
14. Intel Core 2 Quad Q9300Intel Core i3-6320 Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i3-6320
15. AMD E-300Intel Core 2 Quad Q9300 AMD E-300 vs Intel Core 2 Quad Q9300
16. Intel Core i5-6500Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i5-6500 vs Intel Core 2 Quad Q9300
17. Intel Core i3-2120AMD 3020e Intel Core i3-2120 vs AMD 3020e
18. Intel Atom Z3735FIntel Core 2 Quad Q9300 Intel Atom Z3735F vs Intel Core 2 Quad Q9300
19. Intel Core i3-2120AMD Athlon 3000G Intel Core i3-2120 vs AMD Athlon 3000G
20. Intel Celeron G3900Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Celeron G3900 vs Intel Core 2 Quad Q9300
21. AMD FX-8350Intel Core 2 Quad Q9300 AMD FX-8350 vs Intel Core 2 Quad Q9300
22. Intel Core i5-2500kIntel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i5-2500k vs Intel Core 2 Quad Q9300
23. Intel Core i5-3570Intel Core i3-2120 Intel Core i5-3570 vs Intel Core i3-2120
24. Intel Core 2 Quad Q9300Intel Core i5-6600K Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i5-6600K
25. Intel Core 2 Quad Q9300AMD A10-7800 Intel Core 2 Quad Q9300 vs AMD A10-7800


quay lại chỉ mục