Lưu ý: Thông tin hiển thị bên dưới là dựa trên mẫu trước. Các chi tiết kỹ thuật hoặc kết quả điểm chuẩn có thể khác trong phiên bản cuối cùng của bộ xử lý này.

Intel Core i7-13800HRE vs Intel Core Ultra 5 226V

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Core i7-13800HRE CPU1 vs CPU2 Intel Core Ultra 5 226V
Intel Core i7-13800HRE Intel Core Ultra 5 226V
Intel Core i7 Gia đình Intel Core Ultra 5
Intel Core i 13000H Nhóm CPU Intel Core Ultra 200V
13 Thế hệ 2
Raptor Lake H Ngành kiến trúc Lunar Lake
Mobile Bộ phận Mobile
Intel Core i7-12800HE Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

14 Lõi 8
20 Threads 8
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đúng Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
2.50 GHz (5.00 GHz) A-Core Tính thường xuyên 2.20 GHz (4.50 GHz)
1.80 GHz (4.00 GHz) B-Core Tính thường xuyên -- (3.50 GHz)
-- C-Core Tính thường xuyên --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake) GPU Intel Arc 130V
0.40 GHz Tần số GPU 0.60 GHz
1.40 GHz GPU (bộ tăng áp) 1.85 GHz
13 GPU Generation
10 nm Công nghệ 3 nm
4 Tối đa màn hình 3
96 Đơn vị thi công 56
768 Shader 896
32 GB Tối đa Bộ nhớ GPU 32 GB
12.1 DirectX Version 12.2

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (10 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec VP9 Giải mã
Giải mã Codec VP8 Giải mã
Giải mã Codec AV1 Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VC-1 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

LPDDR5-6400, LPDDR4X-4266, DDR5-5200, DDR4-3200 Kỉ niệm LPDDR5X-8533
96 GB Tối đa Kỉ niệm 32 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
102.4 GB/s Max. Băng thông 136.5 GB/s
Đúng ECC Không
24.00 MB L2 Bộ nhớ đệm 14.00 MB
30.00 MB L3 Bộ nhớ đệm 8.00 MB
5.0 Phiên bản PCIe 5.0
28 Các làn PCIe 8

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

45 W TDP (PL1) 17 W
115 W TDP (PL2) 30 W
65 W TDP up --
35 W TDP down --
100 °C Tjunction max. 110 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

10 nm Công nghệ 3 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX2+ Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2
BGA 1744 Ổ cắm BGA 2833
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q1/2023 Ngày phát hành Q3/2024
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-13800HRE Intel Core i7-13800HRE
14C 20T @ 2.50 GHz
1893 (100%)
Intel Core Ultra 5 226V Intel Core Ultra 5 226V
8C 8T @ 2.20 GHzChưa xác minh
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-13800HRE Intel Core i7-13800HRE
14C 20T @ 2.50 GHz
11875 (100%)
Intel Core Ultra 5 226V Intel Core Ultra 5 226V
8C 8T @ 2.20 GHzChưa xác minh
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i7-13800HRE Intel Core i7-13800HRE
14C 20T @ 2.50 GHz
2527 (100%)
Intel Core Ultra 5 226V Intel Core Ultra 5 226V
8C 8T @ 2.20 GHzChưa xác minh
2461 (97%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Core i7-13800HRE Intel Core i7-13800HRE
14C 20T @ 2.50 GHz
13390 (100%)
Intel Core Ultra 5 226V Intel Core Ultra 5 226V
8C 8T @ 2.20 GHzChưa xác minh
9511 (71%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i7-13800HRE Intel Core i7-13800HRE
Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake) @ 1.40 GHz
2146 (41%)
Intel Core Ultra 5 226V Intel Core Ultra 5 226V
Intel Arc 130V @ 1.85 GHzChưa xác minh
5180 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-13800HRE Intel Core i7-13800HRE
14C 20T @ 2.50 GHz
31426 (100%)
Intel Core Ultra 5 226V Intel Core Ultra 5 226V
8C 8T @ 2.20 GHzChưa xác minh
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Hiệu suất AI / ML

Bộ xử lý với sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo (AI) và máy học (ML) có thể xử lý nhiều phép tính, đặc biệt là xử lý âm thanh, hình ảnh và video, nhanh hơn nhiều so với bộ xử lý cổ điển. Các thuật toán cho ML cải thiện hiệu suất của chúng khi chúng thu thập được nhiều dữ liệu hơn thông qua phần mềm. Các tác vụ ML có thể được xử lý nhanh hơn tới 10.000 lần so với bộ xử lý cổ điển.

Intel Core i7-13800HRE Intel Core i7-13800HRE
14C 20T @ 2.50 GHz
0 (0%)
Intel Core Ultra 5 226V Intel Core Ultra 5 226V
8C 8T @ 2.20 GHzChưa xác minh
40 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Core i7-13800HRE Intel Core Ultra 5 226V
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Core i7-13800HIntel Core i7-13800HRE Intel Core i7-13800H vs Intel Core i7-13800HRE
2. Intel Core Ultra 9 185HIntel Core i7-13800HRE Intel Core Ultra 9 185H vs Intel Core i7-13800HRE
3. Intel Core i7-13800HREIntel Core i3-9100T Intel Core i7-13800HRE vs Intel Core i3-9100T
4. Intel Core i7-13800HREIntel Core i9-10900TE Intel Core i7-13800HRE vs Intel Core i9-10900TE
5. Intel Core i7-13800HREIntel Core i5-1335U Intel Core i7-13800HRE vs Intel Core i5-1335U
6. Intel Core i7-8550UIntel Core i7-13800HRE Intel Core i7-8550U vs Intel Core i7-13800HRE
7. Intel Core i7-13800HREAMD EPYC 9454 Intel Core i7-13800HRE vs AMD EPYC 9454
8. Intel Core i7-13800HREAMD FX-4350 Intel Core i7-13800HRE vs AMD FX-4350
9. Intel Core i7-13800HREIntel Core2 Duo P7570 Intel Core i7-13800HRE vs Intel Core2 Duo P7570
10. Intel Celeron N3350Intel Core i7-13800HRE Intel Celeron N3350 vs Intel Core i7-13800HRE
11. Intel Xeon D-2775TEIntel Core i7-13800HRE Intel Xeon D-2775TE vs Intel Core i7-13800HRE
12. Intel Core i7-13800HREIntel Core i5-12500H Intel Core i7-13800HRE vs Intel Core i5-12500H
13. Intel Core Ultra 5 226VIntel Core Ultra 5 228V Intel Core Ultra 5 226V vs Intel Core Ultra 5 228V
14. Intel Core Ultra 5 125HIntel Core Ultra 5 226V Intel Core Ultra 5 125H vs Intel Core Ultra 5 226V
15. Intel Core i7-13800HREIntel Core i7-13700F Intel Core i7-13800HRE vs Intel Core i7-13700F
16. Intel Core Ultra 5 115UIntel Core Ultra 5 226V Intel Core Ultra 5 115U vs Intel Core Ultra 5 226V
17. Intel Xeon E5-2680 v4Intel Core i7-13800HRE Intel Xeon E5-2680 v4 vs Intel Core i7-13800HRE
18. Intel Core i5-3470TIntel Core Ultra 5 226V Intel Core i5-3470T vs Intel Core Ultra 5 226V
19. Intel Core i7-13800HREIntel Core Ultra 7 155H Intel Core i7-13800HRE vs Intel Core Ultra 7 155H
20. Intel Core Ultra 5 226VAMD Ryzen 5 5500U Intel Core Ultra 5 226V vs AMD Ryzen 5 5500U
21. Intel Core i7-13800HREIntel Atom Z3735D Intel Core i7-13800HRE vs Intel Atom Z3735D
22. AMD Phenom II X3 B73Intel Core i7-13800HRE AMD Phenom II X3 B73 vs Intel Core i7-13800HRE
23. Intel Core i5-3470SIntel Core i7-13800HRE Intel Core i5-3470S vs Intel Core i7-13800HRE
24. Intel Core i7-13800HREIntel Xeon D-1577 Intel Core i7-13800HRE vs Intel Xeon D-1577
25. Intel Core i7-13800HREAMD Ryzen 3 PRO 5475U Intel Core i7-13800HRE vs AMD Ryzen 3 PRO 5475U


quay lại chỉ mục