Lưu ý: Thông tin hiển thị bên dưới là dựa trên mẫu trước. Các chi tiết kỹ thuật hoặc kết quả điểm chuẩn có thể khác trong phiên bản cuối cùng của bộ xử lý này.

Intel Core Ultra 5 226V vs Intel Core Ultra 5 228V

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Core Ultra 5 226V CPU1 vs CPU2 Intel Core Ultra 5 228V
Intel Core Ultra 5 226V Intel Core Ultra 5 228V
Intel Core Ultra 5 Gia đình Intel Core Ultra 5
Intel Core Ultra 200V Nhóm CPU Intel Core Ultra 200V
2 Thế hệ 2
Lunar Lake Ngành kiến trúc Lunar Lake
Mobile Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

8 Lõi 8
8 Threads 8
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
2.20 GHz (4.50 GHz) A-Core Tính thường xuyên 2.20 GHz (4.50 GHz)
-- (3.50 GHz) B-Core Tính thường xuyên -- (3.50 GHz)
-- C-Core Tính thường xuyên --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Intel Arc 130V GPU Intel Arc 130V
0.60 GHz Tần số GPU 0.60 GHz
1.85 GHz GPU (bộ tăng áp) 1.85 GHz
GPU Generation
3 nm Công nghệ 3 nm
3 Tối đa màn hình 3
56 Đơn vị thi công 56
896 Shader 896
32 GB Tối đa Bộ nhớ GPU 32 GB
12.2 DirectX Version 12.2

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (10 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VP9 Giải mã
Giải mã Codec VP8 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec AV1 Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VC-1 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

LPDDR5X-8533 Kỉ niệm LPDDR5X-8533
32 GB Tối đa Kỉ niệm 32 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
136.5 GB/s Max. Băng thông 136.5 GB/s
Không ECC Không
14.00 MB L2 Bộ nhớ đệm 14.00 MB
8.00 MB L3 Bộ nhớ đệm 8.00 MB
5.0 Phiên bản PCIe 5.0
8 Các làn PCIe 8

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

17 W TDP (PL1) 17 W
30 W TDP (PL2) 30 W
-- TDP up --
-- TDP down --
110 °C Tjunction max. 110 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

3 nm Công nghệ 3 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2 Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2
BGA 2833 Ổ cắm BGA 2833
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q3/2024 Ngày phát hành Q3/2024
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core Ultra 5 226V Intel Core Ultra 5 226V
8C 8T @ 2.20 GHzChưa xác minh
2461 (100%)
Intel Core Ultra 5 228V Intel Core Ultra 5 228V
8C 8T @ 2.20 GHzChưa xác minh
2461 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Core Ultra 5 226V Intel Core Ultra 5 226V
8C 8T @ 2.20 GHzChưa xác minh
9511 (100%)
Intel Core Ultra 5 228V Intel Core Ultra 5 228V
8C 8T @ 2.20 GHzChưa xác minh
9511 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core Ultra 5 226V Intel Core Ultra 5 226V
Intel Arc 130V @ 1.85 GHzChưa xác minh
5180 (100%)
Intel Core Ultra 5 228V Intel Core Ultra 5 228V
Intel Arc 130V @ 1.85 GHzChưa xác minh
5180 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Hiệu suất AI / ML

Bộ xử lý với sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo (AI) và máy học (ML) có thể xử lý nhiều phép tính, đặc biệt là xử lý âm thanh, hình ảnh và video, nhanh hơn nhiều so với bộ xử lý cổ điển. Các thuật toán cho ML cải thiện hiệu suất của chúng khi chúng thu thập được nhiều dữ liệu hơn thông qua phần mềm. Các tác vụ ML có thể được xử lý nhanh hơn tới 10.000 lần so với bộ xử lý cổ điển.

Intel Core Ultra 5 226V Intel Core Ultra 5 226V
8C 8T @ 2.20 GHzChưa xác minh
40 (100%)
Intel Core Ultra 5 228V Intel Core Ultra 5 228V
8C 8T @ 2.20 GHzChưa xác minh
40 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Core Ultra 5 226V Intel Core Ultra 5 228V
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Core Ultra 5 226VIntel Core Ultra 5 228V Intel Core Ultra 5 226V vs Intel Core Ultra 5 228V
2. Intel Core Ultra 5 125HIntel Core Ultra 5 226V Intel Core Ultra 5 125H vs Intel Core Ultra 5 226V
3. Intel Core Ultra 5 228VIntel Core Ultra 7 258V Intel Core Ultra 5 228V vs Intel Core Ultra 7 258V
4. Intel Core i7-1370PIntel Core Ultra 5 228V Intel Core i7-1370P vs Intel Core Ultra 5 228V
5. Intel Core Ultra 5 115UIntel Core Ultra 5 226V Intel Core Ultra 5 115U vs Intel Core Ultra 5 226V
6. Intel Core Ultra 5 228VIntel Core i5-1145G7 Intel Core Ultra 5 228V vs Intel Core i5-1145G7
7. Intel Core Ultra 5 226VAMD Ryzen 5 5500U Intel Core Ultra 5 226V vs AMD Ryzen 5 5500U
8. Intel Core Ultra 5 228VIntel Core i5-1240P Intel Core Ultra 5 228V vs Intel Core i5-1240P
9. Intel Core i5-3470TIntel Core Ultra 5 226V Intel Core i5-3470T vs Intel Core Ultra 5 226V
10. Intel Core Ultra 5 228VIntel Celeron G5900E Intel Core Ultra 5 228V vs Intel Celeron G5900E
11. Intel Core Ultra 5 226VAMD Ryzen 7 6800H Intel Core Ultra 5 226V vs AMD Ryzen 7 6800H
12. Intel Core Ultra 5 228VIntel Core Ultra 5 135H Intel Core Ultra 5 228V vs Intel Core Ultra 5 135H
13. Intel Core i7-13800HREIntel Core Ultra 5 226V Intel Core i7-13800HRE vs Intel Core Ultra 5 226V
14. Apple M4Intel Core Ultra 5 226V Apple M4 vs Intel Core Ultra 5 226V
15. Intel Core Ultra 5 228VIntel Core Ultra 5 125H Intel Core Ultra 5 228V vs Intel Core Ultra 5 125H
16. Intel Core i9-9900KIntel Core Ultra 5 226V Intel Core i9-9900K vs Intel Core Ultra 5 226V
17. Intel Core Ultra 5 228VIntel Core i9-11900T Intel Core Ultra 5 228V vs Intel Core i9-11900T
18. Intel Core Ultra 5 226VIntel Core Ultra 5 236V Intel Core Ultra 5 226V vs Intel Core Ultra 5 236V
19. Intel Core Ultra 5 228VIntel Xeon Gold 6132 Intel Core Ultra 5 228V vs Intel Xeon Gold 6132
20. Intel Core i5-11300HIntel Core Ultra 5 228V Intel Core i5-11300H vs Intel Core Ultra 5 228V
21. Intel Core Ultra 5 228VIntel Core i5-9400F Intel Core Ultra 5 228V vs Intel Core i5-9400F
22. Intel Core Ultra 5 226VIntel Core Ultra 9 288V Intel Core Ultra 5 226V vs Intel Core Ultra 9 288V
23. AMD Ryzen 5 8600GIntel Core Ultra 5 226V AMD Ryzen 5 8600G vs Intel Core Ultra 5 226V
24. Intel Core Ultra 5 226VIntel Core i3-14100T Intel Core Ultra 5 226V vs Intel Core i3-14100T
25. Intel Core i7-7820XIntel Core Ultra 5 228V Intel Core i7-7820X vs Intel Core Ultra 5 228V


quay lại chỉ mục